0.0%
Phổ biến
45.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Trang Bị Hỗ Trợ

90.9%

9.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
dantealber13#Hab
VN (#1) |
89.2% | ||||
![]()
Markvoops#1234
NA (#2) |
80.0% | ||||
![]()
7ngàytháchđấu#smurf
VN (#3) |
94.7% | ||||
![]()
Hyoga de Cisne#frog
BR (#4) |
80.4% | ||||
![]()
ANTAGONISTE#FINAL
EUW (#5) |
76.1% | ||||
![]()
一人一#겨 울
KR (#6) |
75.9% | ||||
![]()
PestePeVest#Clown
EUW (#7) |
74.6% | ||||
![]()
T1 Dreamer#eProd
VN (#8) |
83.7% | ||||
![]()
Âm Thầm Bên Em#klyn
VN (#9) |
92.1% | ||||
![]()
mcdonalds jungle#1v9
SEA (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,163,736 | |
2. | 7,590,412 | |
3. | 7,532,471 | |
4. | 7,089,830 | |
5. | 6,973,144 | |