0.0%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 11.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 72.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

58.1%

19.2%

8.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
succubunny#EUNE
EUNE (#1) |
87.3% | ||||
![]()
avarice#bvcxz
EUNE (#2) |
79.5% | ||||
![]()
Rexiov#EUW
EUW (#3) |
77.4% | ||||
![]()
Mhildamis#EUNE
EUNE (#4) |
82.1% | ||||
![]()
DesperateNasus#K R
EUW (#5) |
74.5% | ||||
![]()
giyürecifer#sdds
BR (#6) |
74.1% | ||||
![]()
yitav#2010
EUW (#7) |
72.6% | ||||
![]()
Godfryx#br1
BR (#8) |
75.5% | ||||
![]()
DesperateNasus#R 1
EUNE (#9) |
71.9% | ||||
![]()
Choıce#AURA
TR (#10) |
74.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,114,533 | |
2. | 9,715,715 | |
3. | 7,265,050 | |
4. | 6,974,457 | |
5. | 6,776,631 | |