0.0%
Phổ biến
38.9%
Tỷ Lệ Thắng
18.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 56.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Trang Bị Hỗ Trợ

69.2%

24.2%

2.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 82.3%
Tỷ Lệ Thắng: 37.0%
Tỷ Lệ Thắng: 37.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 73.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
yhgkkuil#3108
VN (#1) |
81.6% | ||||
![]()
Tempestadesz#yare
LAN (#2) |
78.9% | ||||
![]()
art dealer#085
NA (#3) |
74.0% | ||||
![]()
SEXYGOBLIN2000#KTK
BR (#4) |
71.7% | ||||
![]()
Cục Cứt Cô Đơn#7973
VN (#5) |
72.7% | ||||
![]()
TheWonderingpro#yrs
EUW (#6) |
72.7% | ||||
![]()
Erryakia#1230
NA (#7) |
71.7% | ||||
![]()
뭐해 싸아발아#KR1
KR (#8) |
70.1% | ||||
![]()
アルデバラン#stars
EUW (#9) |
71.4% | ||||
![]()
Gokko#LAS
LAS (#10) |
74.7% | ||||