0.0%
Phổ biến
38.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Trang Bị Hỗ Trợ

96.8%

1.3%

0.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 69.7%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Người chơi Karthus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
우와빛#0217
KR (#1) |
93.0% | ||||
![]()
genius jg#000
EUW (#2) |
88.0% | ||||
![]()
CHINESEWlNTRADER#CN1
BR (#3) |
86.3% | ||||
![]()
afkjungler69#NOBJG
EUNE (#4) |
83.0% | ||||
![]()
Visguts#19703
TR (#5) |
89.8% | ||||
![]()
Toxic Jungler99#00099
TR (#6) |
89.7% | ||||
![]()
ABDULMANAP#DGSTN
EUW (#7) |
73.9% | ||||
![]()
regate#EUNE
EUNE (#8) |
73.6% | ||||
![]()
TwitchS2Rock#RUN
LAN (#9) |
80.0% | ||||
![]()
Zirve#vldy
TR (#10) |
76.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,054,531 | |
2. | 10,759,688 | |
3. | 8,085,391 | |
4. | 7,340,848 | |
5. | 6,608,205 | |