0.0%
Phổ biến
45.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 64.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

63.8%

19.1%

9.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 59.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#1) |
85.9% | ||||
![]()
JUNGKING#243
EUW (#2) |
78.8% | ||||
![]()
Mèo x Mar#062
VN (#3) |
79.3% | ||||
![]()
Last dance#LL9
EUW (#4) |
77.9% | ||||
![]()
Ken1#Nam99
VN (#5) |
91.9% | ||||
![]()
KaiZeñ#KZenn
TR (#6) |
78.4% | ||||
![]()
Kamaz#EUWW
EUW (#7) |
77.6% | ||||
![]()
Internal Bleedin#EUVV
EUW (#8) |
74.0% | ||||
![]()
Dazzle Smurf Acc#RLY
TR (#9) |
82.2% | ||||
![]()
Đi Di Hansome#2012
VN (#10) |
77.2% | ||||