Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.33
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
5
A.M.P.
2.55
S
4
Thần Pháp
2.59
S
8
Chuyên Viên
2.73
S
4
Cơ Điện
2.91
S
1
Lãnh Chúa
3.07
S
7
Băng Đảng
2.65
S
6
Robot Bộc Phá
2.91
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
1
Virus
3.14
S
6
Can Trường
3.40
S
6
Đấu Sĩ
3.35
S
1
Diệt Hồn
3.31
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
7
Siêu Thú
3.64
S
6
Tiên Phong
3.52
S
4
Thần Pháp
3.56
S
6
Đồ Tể
3.91
S
3
Quỷ Đường Phố
3.74
S
2
A.M.P.
3.94
A
2
Cơ Điện
3.79
A
3
Thần Pháp
3.99
A
5
Quân Sư
3.59
A
4
Can Trường
3.91
A
6
Liên Kích
3.98
A
3
Siêu Thú
4.00
A
2
Đao Phủ
3.88
A
7
Quỷ Đường Phố
4.05
A
2
Xạ Thủ
4.04
A
4
Tiên Phong
4.12
A
2
Kim Ngưu
4.07
B
5
Băng Đảng
4.25
B
2
Liên Kích
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
4
Chiến Đội
4.11
B
1
Thần Pháp
4.17
B
4
Quân Sư
4.15
B
2
Thần Pháp
4.17
B
2
Trùm Giả Lập
4.05
B
2
Chuyên Viên
4.24
B
4
Xạ Thủ
4.20
C
3
Cơ Điện
4.20
C
5
Công Nghệ Cao
4.30
C
2
Tiên Phong
4.40
C
2
Quân Sư
4.39
C
3
Đao Phủ
4.46
C
3
Công Nghệ Cao
4.28
C
2
Can Trường
4.30
C
7
Công Nghệ Cao
4.42
C
5
Đao Phủ
4.42
C
3
Quân Sư
4.41
C
3
Băng Đảng
4.59
C
2
Robot Bộc Phá
4.47
C
2
Đồ Tể
4.54
C
6
Kim Ngưu
4.40
C
5
Mã Hóa
4.77
D
4
Thần Pháp
4.63
D
4
Đồ Tể
4.71
D
4
Đấu Sĩ
4.57
D
4
Robot Bộc Phá
4.70
D
4
Liên Kích
4.75
D
4
Thần Pháp
4.89
D
4
Chuyên Viên
4.63
D
3
Chiến Đội
4.98
D
6
Chuyên Viên
4.74
D
3
A.M.P.
5.34
D
4
Kim Ngưu
5.42
D
4
Đao Phủ
5.57
D
3
Mã Hóa
5.27
D
3
Trùm Giả Lập
5.46
D
4
A.M.P.
5.60
D
5
Quỷ Đường Phố
5.85
D
5
Siêu Thú
5.90
D
4
Mã Hóa
6.62