Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Siêu Thú
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
2.45
S
6
Robot Bộc Phá
2.63
S
4
Trùm Giả Lập
2.86
S
5
A.M.P.
2.64
S
8
Chuyên Viên
3.00
S
1
Lãnh Chúa
2.94
S
1
Virus
3.06
S
4
Cơ Điện
3.02
S
1
Diệt Hồn
3.23
S
6
Can Trường
3.26
S
1
Bá Chủ Mạng
3.26
S
7
Siêu Thú
3.42
S
7
Băng Đảng
3.24
S
6
Tiên Phong
3.64
S
5
Quân Sư
3.87
S
6
Liên Kích
3.66
S
6
Đấu Sĩ
3.71
S
2
Thần Pháp
3.82
S
6
Đồ Tể
3.89
S
4
Xạ Thủ
3.78
A
4
Thần Pháp
3.85
A
2
Đao Phủ
3.77
A
7
Công Nghệ Cao
3.91
A
2
Cơ Điện
3.88
A
7
Quỷ Đường Phố
3.99
A
4
Tiên Phong
3.97
A
3
Cơ Điện
3.93
A
4
Can Trường
4.00
A
3
Quỷ Đường Phố
3.94
A
2
Kim Ngưu
4.04
B
2
Đấu Sĩ
4.09
B
2
A.M.P.
4.00
B
5
Băng Đảng
4.17
B
6
Kim Ngưu
4.01
B
4
Chiến Đội
4.07
B
3
Thần Pháp
4.17
B
5
Mã Hóa
4.34
B
3
Siêu Thú
4.16
B
1
Thần Pháp
4.22
B
2
Chuyên Viên
4.23
B
2
Liên Kích
4.29
B
4
Đấu Sĩ
4.38
B
4
Quân Sư
4.06
C
2
Can Trường
4.22
C
2
Xạ Thủ
4.22
C
2
Trùm Giả Lập
4.19
C
2
Tiên Phong
4.41
C
5
Công Nghệ Cao
4.24
C
2
Đồ Tể
4.42
C
4
Robot Bộc Phá
4.45
C
2
Quân Sư
4.45
C
4
Chuyên Viên
4.40
C
5
Đao Phủ
4.34
C
4
Liên Kích
4.77
D
4
Thần Pháp
4.53
D
3
Công Nghệ Cao
4.42
D
3
Quân Sư
4.51
D
2
Robot Bộc Phá
4.79
D
3
Băng Đảng
4.74
D
3
Đao Phủ
4.73
D
6
Chuyên Viên
4.54
D
4
Thần Pháp
4.81
D
4
Đồ Tể
5.16
D
4
A.M.P.
5.04
D
4
Kim Ngưu
5.21
D
4
Đao Phủ
5.05
D
3
Mã Hóa
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.46
D
3
A.M.P.
5.72
D
5
Quỷ Đường Phố
5.78
D
3
Chiến Đội
5.89
D
4
Mã Hóa
6.02
D
5
Siêu Thú
5.98