Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
7
Băng Đảng
1.00
S
5
A.M.P.
2.57
S
10
Siêu Thú
1.00
S
3
Chiến Đội
1.00
S
6
Liên Kích
1.50
S
5
Đao Phủ
3.50
S
4
Đao Phủ
4.00
S
4
Cơ Điện
2.81
S
1
Lãnh Chúa
2.99
S
5
Quân Sư
3.00
S
1
Virus
2.98
S
4
Chuyên Viên
2.50
S
3
Đao Phủ
3.50
S
4
Thần Pháp
2.82
S
1
Diệt Hồn
2.91
S
1
Bá Chủ Mạng
2.90
S
8
Chuyên Viên
2.60
S
6
Đồ Tể
3.61
S
4
Trùm Giả Lập
2.78
S
3
Quỷ Đường Phố
3.40
S
4
Thần Pháp
3.00
S
4
Can Trường
3.91
S
2
Cơ Điện
3.48
S
4
Thần Pháp
4.06
S
6
Robot Bộc Phá
2.83
S
3
A.M.P.
4.33
S
6
Can Trường
3.83
S
4
Quân Sư
3.56
S
4
Thần Pháp
3.56
S
2
Đấu Sĩ
3.77
A
3
Thần Pháp
4.06
A
4
Chiến Đội
4.08
A
5
Công Nghệ Cao
4.00
A
7
Công Nghệ Cao
3.78
A
3
Công Nghệ Cao
4.29
A
2
Can Trường
4.07
B
2
Đao Phủ
3.81
B
3
Siêu Thú
4.00
B
5
Băng Đảng
4.50
C
7
Siêu Thú
4.27
C
2
Xạ Thủ
4.02
C
3
Cơ Điện
4.12
C
1
Thần Pháp
4.33
C
2
Tiên Phong
4.56
C
2
Đồ Tể
4.44
C
4
A.M.P.
5.50
C
2
Liên Kích
4.31
C
4
Kim Ngưu
4.20
C
4
Đồ Tể
4.60
C
2
Trùm Giả Lập
4.50
C
4
Robot Bộc Phá
4.17
C
6
Đấu Sĩ
4.00
C
6
Kim Ngưu
5.00
C
4
Xạ Thủ
4.50
D
2
A.M.P.
4.26
D
4
Tiên Phong
5.09
D
2
Robot Bộc Phá
4.50
D
4
Đấu Sĩ
4.28
D
5
Mã Hóa
5.71
D
2
Thần Pháp
5.00
D
3
Trùm Giả Lập
5.14
D
6
Chuyên Viên
5.00
D
2
Chuyên Viên
4.60
D
2
Kim Ngưu
5.18
D
3
Quân Sư
4.91
D
6
Tiên Phong
4.70
D
7
Quỷ Đường Phố
4.73
D
3
Băng Đảng
5.45
D
2
Quân Sư
5.74
D
3
Mã Hóa
5.25
D
5
Siêu Thú
6.50
D
4
Liên Kích
7.00
D
4
Mã Hóa
6.80
D
5
Quỷ Đường Phố
7.25