Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Siêu Thú
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.22
S
5
A.M.P.
2.78
S
4
Thần Pháp
2.82
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
3.00
S
7
Băng Đảng
3.12
S
4
Cơ Điện
3.10
S
1
Lãnh Chúa
3.15
S
1
Virus
3.20
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
8
Chuyên Viên
3.26
S
1
Diệt Hồn
3.39
S
6
Can Trường
3.36
S
7
Siêu Thú
3.60
S
6
Tiên Phong
3.77
S
6
Liên Kích
3.65
S
6
Đấu Sĩ
3.78
S
5
Quân Sư
3.76
A
4
Can Trường
3.83
A
3
Quỷ Đường Phố
3.82
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
2
Cơ Điện
3.89
A
4
Thần Pháp
3.87
A
2
A.M.P.
3.89
A
6
Đồ Tể
4.01
A
2
Kim Ngưu
4.03
A
4
Xạ Thủ
4.02
A
3
Siêu Thú
4.08
A
3
Cơ Điện
4.02
A
2
Đao Phủ
4.01
B
4
Tiên Phong
4.13
B
7
Quỷ Đường Phố
4.12
B
4
Chiến Đội
4.06
B
2
Thần Pháp
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
3
Thần Pháp
4.22
B
5
Băng Đảng
4.26
B
2
Xạ Thủ
4.14
B
1
Thần Pháp
4.25
B
4
Quân Sư
4.19
B
5
Công Nghệ Cao
4.24
B
7
Công Nghệ Cao
4.28
B
2
Liên Kích
4.29
B
2
Chuyên Viên
4.24
C
2
Can Trường
4.27
C
3
Công Nghệ Cao
4.28
C
4
Thần Pháp
4.41
C
3
Đao Phủ
4.46
C
2
Tiên Phong
4.47
C
5
Đao Phủ
4.41
C
2
Đồ Tể
4.50
C
2
Robot Bộc Phá
4.55
C
3
Quân Sư
4.50
D
6
Chuyên Viên
4.47
D
4
Đấu Sĩ
4.61
D
2
Quân Sư
4.61
D
4
Chuyên Viên
4.61
D
4
Robot Bộc Phá
4.64
D
3
Băng Đảng
4.76
D
6
Kim Ngưu
4.64
D
4
Liên Kích
4.78
D
4
Thần Pháp
4.78
D
5
Mã Hóa
4.98
D
4
Đồ Tể
4.98
D
3
Chiến Đội
5.15
D
3
Mã Hóa
5.18
D
3
A.M.P.
5.46
D
4
Đao Phủ
5.40
D
3
Trùm Giả Lập
5.45
D
4
A.M.P.
5.49
D
5
Siêu Thú
5.83
D
4
Kim Ngưu
5.78
D
5
Quỷ Đường Phố
5.88
D
4
Mã Hóa
6.44