Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.13
S
10
Siêu Thú
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.19
S
7
Băng Đảng
2.75
S
4
Thần Pháp
2.86
S
5
A.M.P.
2.99
S
4
Trùm Giả Lập
2.99
S
6
Robot Bộc Phá
3.10
S
1
Lãnh Chúa
3.21
S
8
Chuyên Viên
3.08
S
1
Virus
3.26
S
4
Cơ Điện
3.24
S
1
Bá Chủ Mạng
3.30
S
1
Diệt Hồn
3.53
S
2
Cơ Điện
3.70
S
7
Công Nghệ Cao
3.74
S
4
Xạ Thủ
3.73
S
3
Siêu Thú
3.81
S
2
Trùm Giả Lập
3.69
S
6
Tiên Phong
3.80
S
5
Quân Sư
3.72
S
6
Đấu Sĩ
3.76
S
6
Can Trường
3.70
S
6
Đồ Tể
3.92
A
4
Thần Pháp
3.88
A
2
A.M.P.
3.97
A
3
Quỷ Đường Phố
3.94
A
2
Kim Ngưu
4.10
A
6
Liên Kích
4.00
B
5
Băng Đảng
4.14
B
2
Đao Phủ
4.06
B
2
Liên Kích
4.17
B
2
Xạ Thủ
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
7
Siêu Thú
4.14
B
2
Can Trường
4.14
B
4
Can Trường
4.09
B
4
Chiến Đội
4.11
B
2
Thần Pháp
4.18
B
5
Đao Phủ
4.26
B
4
Quân Sư
4.17
B
7
Quỷ Đường Phố
4.23
B
3
Công Nghệ Cao
4.24
C
1
Thần Pháp
4.32
C
3
Thần Pháp
4.31
C
2
Chuyên Viên
4.30
C
4
Tiên Phong
4.43
C
3
Quân Sư
4.32
C
3
Cơ Điện
4.42
C
3
Đao Phủ
4.51
C
2
Robot Bộc Phá
4.55
C
4
Đấu Sĩ
4.51
C
6
Chuyên Viên
4.45
C
4
Thần Pháp
4.55
D
2
Tiên Phong
4.58
D
3
Băng Đảng
4.70
D
2
Đồ Tể
4.68
D
6
Kim Ngưu
4.59
D
2
Quân Sư
4.67
D
4
Chuyên Viên
4.68
D
5
Công Nghệ Cao
4.79
D
4
Robot Bộc Phá
4.67
D
4
Thần Pháp
4.76
D
5
Mã Hóa
4.98
D
4
Đồ Tể
4.89
D
4
Liên Kích
4.94
D
4
Đao Phủ
5.15
D
3
A.M.P.
5.29
D
3
Mã Hóa
5.38
D
3
Chiến Đội
5.42
D
4
A.M.P.
5.55
D
5
Quỷ Đường Phố
5.72
D
3
Trùm Giả Lập
5.47
D
4
Kim Ngưu
5.63
D
5
Siêu Thú
6.08
D
4
Mã Hóa
6.36