Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.31
S
10
Quỷ Đường Phố
1.24
S
6
Robot Bộc Phá
2.79
S
4
Trùm Giả Lập
2.87
S
5
A.M.P.
2.73
S
4
Cơ Điện
2.92
S
1
Lãnh Chúa
3.02
S
1
Virus
3.08
S
4
Thần Pháp
2.91
S
1
Bá Chủ Mạng
3.21
S
1
Diệt Hồn
3.18
S
7
Siêu Thú
3.48
S
8
Chuyên Viên
3.20
S
6
Can Trường
3.51
S
6
Liên Kích
3.31
S
6
Tiên Phong
3.70
S
6
Đấu Sĩ
3.70
S
4
Can Trường
3.75
S
5
Quân Sư
3.74
S
7
Băng Đảng
3.61
S
6
Đồ Tể
3.94
S
2
A.M.P.
3.79
A
7
Quỷ Đường Phố
3.88
A
4
Thần Pháp
3.77
A
3
Siêu Thú
4.08
A
4
Tiên Phong
4.03
A
2
Cơ Điện
3.95
A
2
Trùm Giả Lập
4.03
A
2
Kim Ngưu
3.98
A
3
Thần Pháp
4.13
A
3
Quỷ Đường Phố
3.92
A
5
Đao Phủ
3.89
A
2
Đao Phủ
3.97
A
3
Cơ Điện
3.96
B
4
Chiến Đội
4.03
B
4
Xạ Thủ
3.96
B
5
Băng Đảng
4.26
B
2
Thần Pháp
4.21
B
1
Thần Pháp
4.20
B
2
Xạ Thủ
4.10
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
7
Công Nghệ Cao
4.11
B
4
Liên Kích
4.48
B
2
Chuyên Viên
4.21
B
2
Liên Kích
4.29
C
3
Công Nghệ Cao
4.24
C
2
Can Trường
4.27
C
5
Công Nghệ Cao
4.37
C
4
Quân Sư
4.25
C
6
Kim Ngưu
4.30
C
4
Thần Pháp
4.26
C
2
Quân Sư
4.45
C
2
Tiên Phong
4.49
C
3
Quân Sư
4.35
C
6
Chuyên Viên
4.28
C
4
Chuyên Viên
4.51
C
2
Robot Bộc Phá
4.63
D
3
Đao Phủ
4.37
D
2
Đồ Tể
4.71
D
4
Đồ Tể
4.83
D
4
Đấu Sĩ
4.77
D
3
Băng Đảng
4.88
D
4
Robot Bộc Phá
4.64
D
5
Mã Hóa
4.65
D
4
Thần Pháp
4.82
D
3
Mã Hóa
5.37
D
3
A.M.P.
5.30
D
3
Chiến Đội
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.36
D
4
Đao Phủ
5.63
D
4
A.M.P.
5.63
D
5
Quỷ Đường Phố
5.74
D
4
Kim Ngưu
5.61
D
5
Siêu Thú
5.96
D
4
Mã Hóa
6.51