Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.12
S
10
Quỷ Đường Phố
1.06
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
6
Robot Bộc Phá
2.71
S
4
Thần Pháp
2.57
S
5
A.M.P.
2.63
S
4
Trùm Giả Lập
2.85
S
1
Lãnh Chúa
2.98
S
4
Cơ Điện
3.05
S
1
Virus
3.06
S
7
Băng Đảng
2.92
S
1
Bá Chủ Mạng
3.01
S
8
Chuyên Viên
3.32
S
1
Diệt Hồn
3.26
S
7
Siêu Thú
3.52
S
6
Can Trường
3.39
S
6
Tiên Phong
3.64
S
6
Đồ Tể
3.68
S
3
Cơ Điện
3.71
S
7
Quỷ Đường Phố
3.77
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
5
Quân Sư
3.62
S
2
Cơ Điện
3.76
S
7
Công Nghệ Cao
3.90
S
4
Xạ Thủ
3.75
S
4
Thần Pháp
3.77
S
5
Băng Đảng
4.01
A
6
Liên Kích
3.74
A
6
Kim Ngưu
3.83
A
2
A.M.P.
3.86
A
3
Quỷ Đường Phố
3.85
A
3
Siêu Thú
4.06
A
4
Tiên Phong
4.04
A
2
Kim Ngưu
3.96
A
4
Quân Sư
3.88
A
4
Can Trường
4.05
A
2
Xạ Thủ
4.08
B
2
Đấu Sĩ
4.08
B
1
Thần Pháp
4.13
B
2
Đao Phủ
4.04
B
2
Thần Pháp
4.19
B
4
Chiến Đội
4.13
B
2
Can Trường
4.25
B
3
Đao Phủ
4.38
C
2
Liên Kích
4.33
C
2
Chuyên Viên
4.27
C
2
Tiên Phong
4.33
C
2
Quân Sư
4.29
C
2
Đồ Tể
4.43
C
3
Thần Pháp
4.32
C
3
Công Nghệ Cao
4.41
C
2
Trùm Giả Lập
4.37
C
5
Mã Hóa
4.40
C
5
Công Nghệ Cao
4.52
C
6
Chuyên Viên
4.51
D
4
Đấu Sĩ
4.63
D
4
Liên Kích
4.65
D
2
Robot Bộc Phá
4.54
D
3
Băng Đảng
4.72
D
5
Đao Phủ
4.38
D
4
Chuyên Viên
4.71
D
4
Thần Pháp
4.73
D
4
Đồ Tể
4.82
D
4
Robot Bộc Phá
4.64
D
4
Thần Pháp
4.76
D
3
Quân Sư
4.72
D
4
A.M.P.
4.95
D
3
Mã Hóa
5.46
D
3
Chiến Đội
5.26
D
3
A.M.P.
5.40
D
4
Kim Ngưu
5.56
D
4
Đao Phủ
5.61
D
3
Trùm Giả Lập
5.55
D
5
Siêu Thú
5.64
D
5
Quỷ Đường Phố
5.84
D
4
Mã Hóa
6.37