Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.07
S
10
Siêu Thú
1.12
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
2.73
S
5
A.M.P.
2.79
S
4
Trùm Giả Lập
2.88
S
7
Băng Đảng
2.80
S
6
Robot Bộc Phá
3.07
S
4
Cơ Điện
3.06
S
1
Lãnh Chúa
3.06
S
1
Virus
3.14
S
8
Chuyên Viên
3.02
S
7
Siêu Thú
3.33
S
6
Liên Kích
3.29
S
1
Diệt Hồn
3.30
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
6
Can Trường
3.31
S
4
Can Trường
3.54
S
6
Đấu Sĩ
3.69
S
6
Tiên Phong
3.75
S
5
Quân Sư
3.72
A
4
Thần Pháp
3.82
A
2
A.M.P.
3.78
A
3
Quỷ Đường Phố
3.77
A
2
Cơ Điện
3.93
A
4
Xạ Thủ
4.08
A
3
Siêu Thú
4.04
A
4
Tiên Phong
4.07
A
2
Kim Ngưu
4.13
A
2
Đao Phủ
4.03
B
6
Đồ Tể
4.09
B
2
Xạ Thủ
4.06
B
7
Quỷ Đường Phố
4.08
B
2
Trùm Giả Lập
4.07
B
1
Thần Pháp
4.18
B
4
Chiến Đội
4.09
B
5
Công Nghệ Cao
4.17
B
2
Thần Pháp
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
2
Liên Kích
4.20
B
5
Băng Đảng
4.25
B
2
Chuyên Viên
4.27
C
4
Quân Sư
4.21
C
3
Cơ Điện
4.22
C
2
Đồ Tể
4.41
C
2
Tiên Phong
4.38
C
4
Liên Kích
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.45
C
7
Công Nghệ Cao
4.44
C
3
Công Nghệ Cao
4.36
C
2
Can Trường
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.54
C
3
Thần Pháp
4.35
C
2
Quân Sư
4.43
C
5
Đao Phủ
4.50
C
4
Thần Pháp
4.62
D
3
Quân Sư
4.49
D
5
Mã Hóa
4.68
D
4
Robot Bộc Phá
4.53
D
6
Kim Ngưu
4.56
D
4
Chuyên Viên
4.53
D
6
Chuyên Viên
4.52
D
4
Thần Pháp
4.65
D
3
Băng Đảng
4.92
D
3
Đao Phủ
5.05
D
4
Đồ Tể
5.02
D
3
Chiến Đội
5.40
D
3
A.M.P.
5.57
D
4
Đao Phủ
5.34
D
3
Trùm Giả Lập
5.52
D
4
A.M.P.
5.45
D
3
Mã Hóa
5.64
D
5
Siêu Thú
5.78
D
4
Kim Ngưu
5.72
D
5
Quỷ Đường Phố
5.86
D
4
Mã Hóa
6.56