Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.14
S
10
Siêu Thú
1.07
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
5
A.M.P.
2.59
S
6
Robot Bộc Phá
3.02
S
4
Cơ Điện
3.00
S
8
Chuyên Viên
3.24
S
4
Trùm Giả Lập
3.17
S
1
Lãnh Chúa
3.08
S
1
Diệt Hồn
3.30
S
4
Thần Pháp
2.91
S
1
Virus
3.20
S
6
Liên Kích
3.54
S
1
Bá Chủ Mạng
3.31
S
6
Tiên Phong
3.65
S
7
Siêu Thú
3.68
S
4
Can Trường
3.64
S
6
Can Trường
3.39
S
4
Thần Pháp
3.75
S
7
Băng Đảng
4.00
S
2
Trùm Giả Lập
3.83
S
6
Đấu Sĩ
3.58
S
3
Siêu Thú
3.92
S
4
Xạ Thủ
3.80
S
2
Cơ Điện
3.84
A
3
Quỷ Đường Phố
3.85
A
2
A.M.P.
3.87
A
4
Quân Sư
3.83
A
4
Tiên Phong
4.09
A
2
Đao Phủ
4.07
A
6
Kim Ngưu
4.24
A
2
Xạ Thủ
4.09
A
2
Kim Ngưu
4.15
A
3
Thần Pháp
3.98
B
2
Thần Pháp
4.17
B
4
Chiến Đội
4.03
B
6
Đồ Tể
4.17
B
1
Thần Pháp
4.16
B
3
Công Nghệ Cao
4.21
B
2
Chuyên Viên
4.16
B
7
Quỷ Đường Phố
4.14
B
3
Cơ Điện
4.17
B
6
Chuyên Viên
4.40
C
2
Can Trường
4.31
C
2
Đấu Sĩ
4.32
C
5
Quân Sư
4.27
C
7
Công Nghệ Cao
4.35
C
4
Robot Bộc Phá
4.53
C
2
Liên Kích
4.41
C
5
Công Nghệ Cao
4.47
C
2
Tiên Phong
4.45
C
3
Đao Phủ
4.46
C
2
Quân Sư
4.50
D
3
Chiến Đội
4.69
D
5
Đao Phủ
4.32
D
5
Băng Đảng
4.54
D
2
Robot Bộc Phá
4.55
D
3
A.M.P.
4.89
D
4
Liên Kích
4.75
D
4
Thần Pháp
4.59
D
4
Thần Pháp
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.58
D
5
Mã Hóa
4.91
D
4
Chuyên Viên
4.98
D
2
Đồ Tể
4.64
D
3
Quân Sư
4.80
D
4
Đao Phủ
4.89
D
3
Băng Đảng
4.91
D
4
Đồ Tể
5.23
D
3
Trùm Giả Lập
5.20
D
5
Quỷ Đường Phố
5.45
D
4
A.M.P.
5.34
D
5
Siêu Thú
5.52
D
4
Kim Ngưu
5.83
D
3
Mã Hóa
5.95
D
4
Mã Hóa
6.96