Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,038,040 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Udyr
Udyr
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in English. Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
과일파는우디르YOUTUBE#UDYR
KR
17,712,783
Bạch Kim III
2.
펜테실레이아#KR1
KR
10,124,070
ngọc lục bảo IV
3.
DIDS#LAN
LAN
9,091,311
Bạc III
4.
Gummy Bear#DYR
EUW
8,161,695
Bạch Kim IV
5.
THE BEST UDYR#SG2
SEA
8,084,284
Bạc I
6.
Dominic999#vn2
VN
7,524,921
ngọc lục bảo IV
7.
29個人死#0029
TW
7,426,185
Kim Cương II
8.
PR0XIM0#TR1
TR
6,846,505
Bạc I
9.
GoodChampsOnly#EUW
EUW
6,755,173
Bạch Kim II
10.
받아라거북이주먹#KR1
KR
6,696,571
Bạc II
11.
Tarooon#EUW
EUW
6,685,782
Bạc II
12.
KittyPoundyr#666
NA
6,646,405
Đồng III
13.
THE BEST UDYR#SG2
EUW
6,474,483
-
14.
THE BEST UDYR#SG2
TW
6,474,483
-
15.
DenSygeKamel69#EUW
EUW
6,300,252
Thách Đấu
16.
D A N Z U Z Z Y#BR1
BR
6,102,970
Cao Thủ
17.
MetaSolaray#NA1
NA
6,053,795
Cao Thủ
18.
Godyr2g#SG2
SEA
5,702,812
-
19.
Negative Winrate#AutoF
SEA
5,554,018
Kim Cương IV
20.
PR0725#NA1
NA
5,357,797
Bạc II
21.
2Staxx#999
SEA
5,348,148
ngọc lục bảo II
22.
Võ Sư ĐyrG#Goat
VN
5,326,102
Thách Đấu
23.
5,234,818
ngọc lục bảo II
24.
TPT Titte HyV#LAN
LAN
5,164,812
Đại Cao Thủ
25.
달려라냇물아아#KR1
KR
5,104,183
ngọc lục bảo III
26.
TWTV GODYR KHAN#1398
EUW
5,005,730
Cao Thủ
27.
Sphönix#EUW
EUW
4,987,136
Kim Cương III
28.
Heineken#GRLL
BR
4,945,456
-
29.
BigDaddy Carry#NA1
NA
4,933,579
ngọc lục bảo IV
30.
zem1019#tw2
TW
4,932,927
-
31.
STOMPER JUNGLER#LAN
LAN
4,906,275
Kim Cương IV
32.
highcore#LAN
LAN
4,834,570
ngọc lục bảo III
33.
SilverRained#RU1
RU
4,827,280
-
34.
pillgore#NA1
NA
4,802,451
-
35.
KaliYuga#UGA
BR
4,787,040
Bạch Kim I
36.
에일리#보여줄게
KR
4,701,463
ngọc lục bảo III
37.
Trudyr#Jgdif
NA
4,597,521
Bạc IV
38.
wine wine#NA1
NA
4,581,527
ngọc lục bảo IV
39.
우 지 존#SSANG
KR
4,575,874
Cao Thủ
40.
averagenormalguy#vn2
VN
4,571,944
Bạch Kim III
41.
McHipnotiko96#EUW
EUW
4,570,902
ngọc lục bảo III
42.
Spotblocker#REKT
LAN
4,551,029
ngọc lục bảo III
43.
sailhem#LAS
LAS
4,489,848
Kim Cương III
44.
時空漂流#tw2
TW
4,430,237
Vàng II
45.
노빠꾸 응계성#KR1
KR
4,415,804
Đồng III
46.
Yoshoda#NA1
NA
4,414,446
ngọc lục bảo III
47.
Deadly Ch1ck#NA1
NA
4,409,486
-
48.
WandererNinja#LAN
LAN
4,368,804
Vàng II
49.
Emnesty Spear#L96A1
EUW
4,363,994
Bạch Kim II
50.
Entomologist#BUGS
NA
4,302,314
Cao Thủ
51.
one zoro#br1
BR
4,296,273
Đồng III
52.
전설 타짜#KR1
KR
4,266,442
Bạch Kim III
53.
congobred#NA1
NA
4,263,748
Vàng IV
54.
Hooplie#NA1
NA
4,258,178
Cao Thủ
55.
우등생똘똘이#KR1
KR
4,256,172
-
56.
4V4D4 K3D4VR4#LAS
LAS
4,254,238
-
57.
Sujiro Kimimama#BR86
BR
4,252,259
ngọc lục bảo IV
58.
I홍길동I#KR1
KR
4,239,759
Bạc IV
59.
Ninmery#Udyr
BR
4,229,419
ngọc lục bảo III
60.
迪爾王#nodrm
TW
4,217,305
Bạch Kim IV
61.
Aztral#Fenix
NA
4,216,714
ngọc lục bảo IV
62.
Azelios#EUW
EUW
4,186,186
Bạc I
63.
OTP Thundyr#LAN
LAN
4,180,348
Bạc III
64.
Branix#9145
EUW
4,158,273
Cao Thủ
65.
Silenced Soldier#br1
BR
4,157,440
ngọc lục bảo II
66.
Hùng Cộng Hòa#hch88
VN
4,157,257
Sắt III
67.
EoViDi1#VN2
VN
4,141,101
Bạch Kim I
68.
II GODYR II#EUW
EUW
4,125,825
ngọc lục bảo I
69.
TwTV WilliefknP#godyr
NA
4,079,672
Kim Cương III
70.
udyr pika#br1
BR
4,079,068
ngọc lục bảo I
71.
TheRageofDemacia#NA1
NA
4,073,605
Vàng I
72.
Vangaro#NA1
NA
4,065,639
ngọc lục bảo IV
73.
ImV#VFor
TR
4,057,602
Kim Cương I
74.
Master Vũ#Mrvu
VN
4,054,418
Cao Thủ
75.
Tsaigos#NA1
NA
4,042,918
Vàng III
76.
ExJOGADORdeUDYR#br1
BR
4,040,036
ngọc lục bảo II
77.
DGRADY9#NA1
NA
4,011,099
Bạch Kim III
78.
Jungle Newbie CN#1167
VN
4,003,054
Kim Cương I
79.
Rhobar III#EUW
EUW
4,000,059
Bạch Kim I
80.
EdenLord#EUW
EUW
3,993,190
Bạc IV
81.
Mettarjay#EUW
EUW
3,989,778
Bạch Kim III
82.
Fugaku94#LAN
LAN
3,974,790
Kim Cương I
83.
YoshyDark#VINCI
EUW
3,974,752
ngọc lục bảo III
84.
Aggronor#EUNE
EUNE
3,971,510
ngọc lục bảo I
85.
Mxoldq#LAN
LAN
3,968,023
Bạch Kim IV
86.
김별나라#KR1
KR
3,921,444
Sắt II
87.
Genitour#TR1
TR
3,900,260
Vàng I
88.
ZISİS#TR1
TR
3,870,408
Bạch Kim IV
89.
PhongLan2608#VN2
VN
3,869,465
-
90.
부처님 태세#2011
KR
3,864,841
ngọc lục bảo II
91.
CHADUDYR#UDYR
EUW
3,863,865
Bạch Kim II
92.
Voids Eyes#NA1
NA
3,860,306
ngọc lục bảo I
93.
UdyrDeGalleta#Udyr
EUW
3,852,836
ngọc lục bảo III
94.
2slick#OC
OCE
3,850,750
Vàng III
95.
安撫你#8532
TW
3,848,953
Bạc II
96.
Udyrzada#br1
BR
3,839,922
Vàng IV
97.
Hard Techno#nt2g
SEA
3,799,020
Thách Đấu
98.
Drunk Devil#000
ME
3,790,244
Vàng I
99.
Godyr#King
TW
3,772,167
Kim Cương IV
100.
Chaosnait#LAN
LAN
3,764,056
ngọc lục bảo IV
1
2
3
4
5
6
>