Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 17,712,783 Bạch Kim III
2. 10,124,070 ngọc lục bảo IV
3. 9,091,311 Bạc III
4. 8,161,695 Bạch Kim IV
5. 8,084,284 Bạc I
6. 7,524,921 ngọc lục bảo IV
7. 7,426,185 Kim Cương II
8. 6,846,505 Bạc I
9. 6,755,173 Bạch Kim II
10. 6,696,571 Bạc II
11. 6,685,782 Bạc II
12. 6,646,405 Đồng III
13. 6,474,483 -
14. 6,474,483 -
15. 6,300,252 Thách Đấu
16. 6,102,970 Cao Thủ
17. 6,053,795 Cao Thủ
18. 5,702,812 -
19. 5,554,018 Kim Cương IV
20. 5,357,797 Bạc II
21. 5,348,148 ngọc lục bảo II
22. 5,326,102 Thách Đấu
23. 5,234,818 ngọc lục bảo II
24. 5,164,812 Đại Cao Thủ
25. 5,104,183 ngọc lục bảo III
26. 5,005,730 Cao Thủ
27. 4,987,136 Kim Cương III
28. 4,945,456 -
29. 4,933,579 ngọc lục bảo IV
30. 4,932,927 -
31. 4,906,275 Kim Cương IV
32. 4,834,570 ngọc lục bảo III
33. 4,827,280 -
34. 4,802,451 -
35. 4,787,040 Bạch Kim I
36. 4,701,463 ngọc lục bảo III
37. 4,597,521 Bạc IV
38. 4,581,527 ngọc lục bảo IV
39. 4,575,874 Cao Thủ
40. 4,571,944 Bạch Kim III
41. 4,570,902 ngọc lục bảo III
42. 4,551,029 ngọc lục bảo III
43. 4,489,848 Kim Cương III
44. 4,430,237 Vàng II
45. 4,415,804 Đồng III
46. 4,414,446 ngọc lục bảo III
47. 4,409,486 -
48. 4,368,804 Vàng II
49. 4,363,994 Bạch Kim II
50. 4,302,314 Cao Thủ
51. 4,296,273 Đồng III
52. 4,266,442 Bạch Kim III
53. 4,263,748 Vàng IV
54. 4,258,178 Cao Thủ
55. 4,256,172 -
56. 4,254,238 -
57. 4,252,259 ngọc lục bảo IV
58. 4,239,759 Bạc IV
59. 4,229,419 ngọc lục bảo III
60. 4,217,305 Bạch Kim IV
61. 4,216,714 ngọc lục bảo IV
62. 4,186,186 Bạc I
63. 4,180,348 Bạc III
64. 4,158,273 Cao Thủ
65. 4,157,440 ngọc lục bảo II
66. 4,157,257 Sắt III
67. 4,141,101 Bạch Kim I
68. 4,125,825 ngọc lục bảo I
69. 4,079,672 Kim Cương III
70. 4,079,068 ngọc lục bảo I
71. 4,073,605 Vàng I
72. 4,065,639 ngọc lục bảo IV
73. 4,057,602 Kim Cương I
74. 4,054,418 Cao Thủ
75. 4,042,918 Vàng III
76. 4,040,036 ngọc lục bảo II
77. 4,011,099 Bạch Kim III
78. 4,003,054 Kim Cương I
79. 4,000,059 Bạch Kim I
80. 3,993,190 Bạc IV
81. 3,989,778 Bạch Kim III
82. 3,974,790 Kim Cương I
83. 3,974,752 ngọc lục bảo III
84. 3,971,510 ngọc lục bảo I
85. 3,968,023 Bạch Kim IV
86. 3,921,444 Sắt II
87. 3,900,260 Vàng I
88. 3,870,408 Bạch Kim IV
89. 3,869,465 -
90. 3,864,841 ngọc lục bảo II
91. 3,863,865 Bạch Kim II
92. 3,860,306 ngọc lục bảo I
93. 3,852,836 ngọc lục bảo III
94. 3,850,750 Vàng III
95. 3,848,953 Bạc II
96. 3,839,922 Vàng IV
97. 3,799,020 Thách Đấu
98. 3,790,244 Vàng I
99. 3,772,167 Kim Cương IV
100. 3,764,056 ngọc lục bảo IV