Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,689,933 ngọc lục bảo IV
2. 8,243,704 -
3. 7,233,622 Kim Cương II
4. 7,083,475 Kim Cương IV
5. 6,676,736 -
6. 6,621,125 -
7. 6,573,698 Bạch Kim I
8. 6,472,495 Đồng III
9. 6,392,269 Cao Thủ
10. 6,365,715 Đại Cao Thủ
11. 6,314,032 Đại Cao Thủ
12. 6,306,700 Đại Cao Thủ
13. 6,294,512 Sắt IV
14. 6,197,451 Bạc III
15. 6,034,715 ngọc lục bảo I
16. 6,012,832 Bạch Kim IV
17. 5,977,601 Kim Cương I
18. 5,933,776 Bạch Kim IV
19. 5,920,985 -
20. 5,920,085 Sắt I
21. 5,902,893 Bạc I
22. 5,861,184 Cao Thủ
23. 5,729,540 ngọc lục bảo I
24. 5,695,100 Bạch Kim II
25. 5,602,276 Kim Cương III
26. 5,567,446 Bạch Kim II
27. 5,555,413 Bạch Kim IV
28. 5,537,833 Cao Thủ
29. 5,505,967 Cao Thủ
30. 5,498,641 Bạc III
31. 5,260,571 Đại Cao Thủ
32. 5,225,503 Kim Cương III
33. 5,181,742 Kim Cương II
34. 5,176,633 Kim Cương II
35. 5,176,414 -
36. 5,075,068 Cao Thủ
37. 5,059,420 Cao Thủ
38. 5,047,252 Sắt I
39. 4,975,263 ngọc lục bảo IV
40. 4,974,377 Bạch Kim IV
41. 4,959,237 -
42. 4,955,774 Cao Thủ
43. 4,934,610 Bạc IV
44. 4,889,837 Bạc III
45. 4,850,721 Bạch Kim II
46. 4,844,189 Bạch Kim III
47. 4,842,695 Kim Cương I
48. 4,805,251 Bạch Kim I
49. 4,779,185 Vàng IV
50. 4,759,332 Cao Thủ
51. 4,735,414 ngọc lục bảo IV
52. 4,731,003 -
53. 4,704,851 ngọc lục bảo II
54. 4,669,607 -
55. 4,667,550 Kim Cương III
56. 4,666,432 Kim Cương II
57. 4,646,109 -
58. 4,595,397 ngọc lục bảo IV
59. 4,567,426 Vàng I
60. 4,485,942 -
61. 4,448,380 -
62. 4,441,666 Vàng II
63. 4,407,858 Bạch Kim III
64. 4,381,778 ngọc lục bảo IV
65. 4,377,353 Bạch Kim IV
66. 4,350,473 -
67. 4,342,654 Vàng II
68. 4,336,716 Vàng II
69. 4,328,879 Vàng IV
70. 4,323,260 Vàng IV
71. 4,312,643 ngọc lục bảo IV
72. 4,301,787 -
73. 4,287,619 Vàng IV
74. 4,284,138 Kim Cương III
75. 4,266,212 Kim Cương IV
76. 4,258,098 Cao Thủ
77. 4,222,202 ngọc lục bảo I
78. 4,218,848 Bạch Kim IV
79. 4,197,774 ngọc lục bảo IV
80. 4,197,125 Kim Cương I
81. 4,185,264 Bạch Kim III
82. 4,182,537 Cao Thủ
83. 4,182,394 Kim Cương II
84. 4,182,235 Cao Thủ
85. 4,168,018 Vàng IV
86. 4,160,629 Kim Cương I
87. 4,158,685 Bạch Kim III
88. 4,153,724 Bạc III
89. 4,151,124 Vàng I
90. 4,132,497 ngọc lục bảo IV
91. 4,126,703 -
92. 4,116,914 Vàng IV
93. 4,087,955 -
94. 4,059,819 Vàng III
95. 4,056,638 Kim Cương IV
96. 4,050,486 Cao Thủ
97. 4,046,401 Vàng I
98. 4,038,529 ngọc lục bảo III
99. 4,038,141 Kim Cương II
100. 4,036,817 Bạch Kim IV