Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,550,043 -
2. 7,511,387 Bạch Kim IV
3. 7,388,906 Kim Cương III
4. 7,149,080 Đồng I
5. 6,891,125 Bạch Kim II
6. 6,885,326 Đồng II
7. 6,871,364 Kim Cương I
8. 6,483,834 Vàng IV
9. 6,356,779 Vàng II
10. 6,325,071 Bạc IV
11. 5,941,765 Bạch Kim III
12. 5,874,290 ngọc lục bảo II
13. 5,829,059 Bạc I
14. 5,807,412 Kim Cương II
15. 5,737,319 Bạc II
16. 5,723,102 ngọc lục bảo III
17. 5,619,934 Bạch Kim IV
18. 5,547,433 Vàng I
19. 5,288,346 Kim Cương II
20. 5,271,137 Bạch Kim II
21. 5,177,787 Vàng I
22. 5,160,620 Vàng IV
23. 5,128,747 Đại Cao Thủ
24. 5,022,330 Cao Thủ
25. 4,968,063 Sắt II
26. 4,904,236 ngọc lục bảo III
27. 4,834,276 Bạch Kim IV
28. 4,666,390 Bạch Kim II
29. 4,602,818 Cao Thủ
30. 4,545,423 ngọc lục bảo IV
31. 4,448,501 Cao Thủ
32. 4,445,270 Bạc IV
33. 4,422,931 Kim Cương II
34. 4,341,042 Bạch Kim IV
35. 4,305,461 -
36. 4,302,109 Cao Thủ
37. 4,240,940 -
38. 4,236,147 Bạch Kim IV
39. 4,230,626 Sắt IV
40. 4,229,183 Bạch Kim II
41. 4,193,585 -
42. 4,181,641 Kim Cương IV
43. 4,167,288 ngọc lục bảo III
44. 4,127,993 ngọc lục bảo II
45. 4,058,266 Bạc IV
46. 4,041,117 ngọc lục bảo I
47. 4,035,435 Bạch Kim III
48. 4,033,688 Bạc IV
49. 4,030,170 Cao Thủ
50. 4,017,791 Cao Thủ
51. 4,015,666 Đồng III
52. 4,012,501 Kim Cương II
53. 3,990,796 Bạch Kim III
54. 3,982,631 Bạch Kim II
55. 3,965,060 Vàng IV
56. 3,958,536 ngọc lục bảo III
57. 3,943,113 Bạch Kim IV
58. 3,934,442 ngọc lục bảo III
59. 3,915,594 Đồng II
60. 3,911,426 Sắt II
61. 3,911,343 Bạc II
62. 3,898,726 ngọc lục bảo IV
63. 3,876,131 -
64. 3,864,458 Bạch Kim IV
65. 3,822,690 ngọc lục bảo III
66. 3,822,237 Bạc II
67. 3,821,413 ngọc lục bảo III
68. 3,794,482 ngọc lục bảo II
69. 3,789,477 Vàng IV
70. 3,771,525 Đồng IV
71. 3,767,401 Bạch Kim II
72. 3,750,253 Bạch Kim IV
73. 3,745,202 ngọc lục bảo III
74. 3,737,510 Bạch Kim I
75. 3,732,524 ngọc lục bảo III
76. 3,724,996 Bạch Kim IV
77. 3,709,080 ngọc lục bảo II
78. 3,684,624 Vàng II
79. 3,682,958 Bạch Kim IV
80. 3,671,411 -
81. 3,656,325 -
82. 3,646,637 Kim Cương I
83. 3,621,820 Bạch Kim II
84. 3,620,881 ngọc lục bảo I
85. 3,611,058 Bạch Kim II
86. 3,589,916 Bạch Kim IV
87. 3,585,450 ngọc lục bảo IV
88. 3,564,705 ngọc lục bảo IV
89. 3,563,836 ngọc lục bảo II
90. 3,547,173 Vàng IV
91. 3,531,654 Kim Cương III
92. 3,531,259 -
93. 3,529,798 ngọc lục bảo III
94. 3,495,771 ngọc lục bảo III
95. 3,495,395 ngọc lục bảo I
96. 3,479,746 ngọc lục bảo IV
97. 3,470,597 Bạc IV
98. 3,469,567 -
99. 3,453,773 ngọc lục bảo III
100. 3,435,273 ngọc lục bảo IV