Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Indriya#Fight
Indriya#Fight
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.0% 11.7 /
3.1 /
9.3
57
2.
QTS Leblanc#888
QTS Leblanc#888
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.0% 8.9 /
2.7 /
7.1
87
3.
Lemonadeodo#duko
Lemonadeodo#duko
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.0% 8.3 /
4.3 /
10.5
82
4.
모 교#모 교
모 교#모 교
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 5.9 /
2.8 /
4.9
81
5.
Indissolubilis#888
Indissolubilis#888
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 8.5 /
3.3 /
6.9
74
6.
Abhorrent Decay#2840
Abhorrent Decay#2840
EUW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 98.3% 12.5 /
1.8 /
8.2
58
7.
Qianicke0#4564
Qianicke0#4564
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.9 /
3.8 /
9.5
59
8.
TheHalloween Son#Hard
TheHalloween Son#Hard
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.8 /
2.8 /
9.3
63
9.
ironlastplayer#EUW
ironlastplayer#EUW
EUW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.6% 9.1 /
3.5 /
10.8
156
10.
Basic Strategy#000
Basic Strategy#000
NA (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 89.1% 8.3 /
2.8 /
8.9
46
11.
Dressed4Murda#BURR
Dressed4Murda#BURR
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 7.4 /
5.5 /
8.6
162
12.
Hide on bush#FKR1T
Hide on bush#FKR1T
EUNE (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 8.8 /
4.1 /
8.3
223
13.
Branix#9144
Branix#9144
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.2 /
3.6 /
6.5
122
14.
Ricardão#Smurf
Ricardão#Smurf
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.8% 7.9 /
3.8 /
8.1
277
15.
HOMI DAS CAVERNA#BR1
HOMI DAS CAVERNA#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.1 /
4.3 /
7.1
129
16.
qqqq#uhoh
qqqq#uhoh
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.6 /
4.0 /
8.5
85
17.
deafen low elo#Udyr
deafen low elo#Udyr
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.5 /
8.0
150
18.
UnknownUdyr#NA2
UnknownUdyr#NA2
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.2 /
4.2 /
8.6
116
19.
Flexin#1738
Flexin#1738
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 9.9 /
4.6 /
6.5
64
20.
parakazan31#2007
parakazan31#2007
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 6.7 /
3.2 /
8.0
49
21.
Crystal Phoenix#ARK22
Crystal Phoenix#ARK22
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.0 /
7.5
156
22.
최정상#2004
최정상#2004
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.2 /
3.3 /
5.2
101
23.
水無月#JP1
水無月#JP1
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.0 /
3.4 /
8.9
89
24.
eternallyboost#com
eternallyboost#com
RU (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.1% 9.3 /
3.5 /
11.0
71
25.
crackmethod#PILT
crackmethod#PILT
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.0 /
4.4 /
8.4
54
26.
雪上加霜#雪上加霜
雪上加霜#雪上加霜
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.3% 5.7 /
2.8 /
5.6
85
27.
Rank1Udyr#Udyr
Rank1Udyr#Udyr
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.2 /
7.8
171
28.
Perna#SW1
Perna#SW1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.5 /
3.4 /
8.5
148
29.
2021#7777
2021#7777
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.0 /
3.9 /
8.6
174
30.
Fleet Footjob#FEET
Fleet Footjob#FEET
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.2 /
4.4 /
10.7
151
31.
K8 Revy#Kate8
K8 Revy#Kate8
RU (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 96.0% 11.1 /
2.7 /
10.4
25
32.
lenderbavin#NA2
lenderbavin#NA2
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.3 /
4.3 /
10.4
151
33.
nikolav1234#EUNE
nikolav1234#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.2 /
3.8 /
7.3
149
34.
Suco De Uva 157#br1
Suco De Uva 157#br1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.7 /
5.0 /
10.2
63
35.
blueeyeswhite#000
blueeyeswhite#000
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.1 /
3.3 /
9.9
107
36.
Made in Abyss#shw
Made in Abyss#shw
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.9 /
4.2 /
8.0
70
37.
Verdict#9108
Verdict#9108
NA (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.5% 6.6 /
3.7 /
8.5
215
38.
lemonade#duko
lemonade#duko
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.4 /
4.5 /
7.9
82
39.
Ysinec#RU1
Ysinec#RU1
RU (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.2% 9.5 /
3.7 /
10.9
76
40.
5BOOMSFORIZRAEL#IRAN
5BOOMSFORIZRAEL#IRAN
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 5.6 /
3.0 /
8.2
56
41.
meadow soprano#kric
meadow soprano#kric
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.2 /
9.6
61
42.
Evan#lai
Evan#lai
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 5.2 /
4.6 /
9.4
45
43.
NQMA OTBOR#EUNE
NQMA OTBOR#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.8 /
3.7 /
9.2
64
44.
stepee#NA2
stepee#NA2
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 5.5 /
3.4 /
8.6
177
45.
Ace Bailey#buju
Ace Bailey#buju
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.1 /
3.7 /
7.5
64
46.
trang chai relax#5232
trang chai relax#5232
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.3 /
4.1 /
10.1
47
47.
stepee4#NA1
stepee4#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.7 /
3.6 /
8.4
77
48.
wuqiwang#wywq
wuqiwang#wywq
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.1 /
3.6 /
4.2
114
49.
VICTIN THE ONE#HARD
VICTIN THE ONE#HARD
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.9 /
4.3 /
8.5
150
50.
금강불괴#만독불침
금강불괴#만독불침
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.1 /
4.0 /
6.4
70
51.
pewpew#AL1
pewpew#AL1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
9.3
272
52.
Pynxdor#1205
Pynxdor#1205
TR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.3% 8.8 /
4.7 /
7.4
116
53.
Sander Frost#Cold
Sander Frost#Cold
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 5.9 /
5.2 /
8.4
316
54.
Amaury#0521
Amaury#0521
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.1 /
9.5
172
55.
Wolƒ#WIN
Wolƒ#WIN
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.8 /
4.1 /
9.6
47
56.
미카엘#BRAZA
미카엘#BRAZA
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 6.3 /
4.8 /
8.1
446
57.
Mariq#br1
Mariq#br1
BR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.1% 10.8 /
4.1 /
9.2
67
58.
Himmelreich#eu1
Himmelreich#eu1
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.6 /
8.4
51
59.
Udyr#666
Udyr#666
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.0% 7.4 /
5.4 /
7.3
50
60.
GreenShadow#LAN
GreenShadow#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.1 /
3.6 /
9.5
105
61.
perc30mcflurry#oreo
perc30mcflurry#oreo
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.2 /
4.2 /
9.4
65
62.
xiaofangxiaofang#KR1
xiaofangxiaofang#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.7 /
3.6 /
8.3
184
63.
Najgsavior#NA1
Najgsavior#NA1
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.4% 7.0 /
5.1 /
8.8
130
64.
LukeMafra APELÃO#Mgged
LukeMafra APELÃO#Mgged
BR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 5.8 /
3.9 /
7.9
106
65.
Fearless#2205
Fearless#2205
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.2 /
4.2 /
6.3
129
66.
Oletankhehe#EUW
Oletankhehe#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.2 /
3.5 /
4.2
96
67.
Branix#9146
Branix#9146
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.9 /
3.8 /
5.5
251
68.
naGo#mamba
naGo#mamba
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.0 /
3.4 /
9.9
74
69.
〆TRY〆#222
〆TRY〆#222
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 7.9 /
3.3 /
9.6
35
70.
Jinzo#2004
Jinzo#2004
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.4 /
3.6 /
7.9
327
71.
Vrêcal#V0J4S
Vrêcal#V0J4S
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.9 /
3.8 /
9.2
52
72.
Irrision#EUNE
Irrision#EUNE
EUNE (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 94.1% 12.4 /
2.3 /
5.3
34
73.
manatyPLAYER#K1NG
manatyPLAYER#K1NG
LAS (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.4% 7.6 /
3.5 /
8.3
57
74.
rvpicwowg#EUNE2
rvpicwowg#EUNE2
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.6 /
5.0 /
9.5
54
75.
TTVNehemmiahlol#Stoic
TTVNehemmiahlol#Stoic
BR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.5% 5.9 /
4.0 /
9.4
595
76.
PiUponFour#180
PiUponFour#180
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.2 /
4.1 /
9.9
248
77.
cheer 4 stonedyr#EUW
cheer 4 stonedyr#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 7.3 /
5.2 /
8.2
306
78.
Smiling Box#EUW
Smiling Box#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.8 /
4.4 /
9.8
51
79.
有一種遺憾叫我們#6699
有一種遺憾叫我們#6699
TW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 8.6 /
4.1 /
6.7
203
80.
VNC Fraze#ΕUW
VNC Fraze#ΕUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.1 /
4.3 /
8.5
288
81.
Gone God#EUNE
Gone God#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.4 /
3.6 /
7.3
95
82.
aceduybao#VN123
aceduybao#VN123
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
5.2 /
6.4
247
83.
JotaG#Shy
JotaG#Shy
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.4 /
3.8 /
8.2
103
84.
승열똥개#KR2
승열똥개#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.4 /
4.0 /
7.7
51
85.
pucci goat#1234
pucci goat#1234
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 5.5 /
5.0 /
10.3
90
86.
Mini Winnie#2001
Mini Winnie#2001
OCE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.8 /
4.0 /
8.3
103
87.
ratmeat#NA1
ratmeat#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.4 /
4.2 /
8.7
71
88.
VoidAvesta#EUW
VoidAvesta#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.6 /
4.9 /
5.9
152
89.
imanF#777
imanF#777
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.0% 5.4 /
3.5 /
7.4
88
90.
Overraw#br1
Overraw#br1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 5.2 /
4.8 /
8.3
228
91.
꺾여버린정글의지#KR1
꺾여버린정글의지#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.4 /
3.9 /
8.8
165
92.
Miss Luxury#kr12
Miss Luxury#kr12
KR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 3.5 /
4.1 /
6.3
247
93.
파페포포레인보우#KR1
파페포포레인보우#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.6 /
5.4 /
5.3
223
94.
não me invade#ZED
não me invade#ZED
BR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 4.9 /
4.4 /
7.3
100
95.
D2PoliceGotMe#EUNE
D2PoliceGotMe#EUNE
EUNE (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 5.9 /
3.7 /
7.9
272
96.
Obsession#UDEVE
Obsession#UDEVE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.7% 6.2 /
3.4 /
7.8
155
97.
Bella Ciao#RAT
Bella Ciao#RAT
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.2% 7.3 /
4.2 /
7.8
317
98.
BAK#1337
BAK#1337
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.7 /
4.8 /
9.0
261
99.
APUdyrkekw#6969
APUdyrkekw#6969
SEA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.1% 8.5 /
4.9 /
4.8
67
100.
BlindEyez87#NA1
BlindEyez87#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.3 /
4.3 /
7.2
82