Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,767,844 Bạc I
2. 8,766,154 Bạch Kim I
3. 7,635,207 Đồng I
4. 7,565,874 ngọc lục bảo III
5. 7,470,577 ngọc lục bảo IV
6. 7,297,114 Sắt II
7. 6,266,544 Kim Cương II
8. 6,223,931 -
9. 6,214,304 Vàng II
10. 6,036,672 ngọc lục bảo IV
11. 6,003,524 ngọc lục bảo IV
12. 5,844,914 ngọc lục bảo II
13. 5,767,735 Kim Cương II
14. 5,714,533 -
15. 5,671,272 ngọc lục bảo III
16. 5,656,597 ngọc lục bảo III
17. 5,544,063 -
18. 5,500,248 Bạc II
19. 5,401,942 Kim Cương IV
20. 5,398,375 Cao Thủ
21. 5,380,069 -
22. 5,312,425 Đồng II
23. 5,211,090 Kim Cương IV
24. 5,092,060 Vàng II
25. 5,059,909 Vàng IV
26. 5,043,988 Vàng IV
27. 5,034,442 Bạc I
28. 4,984,692 Đồng IV
29. 4,918,474 Cao Thủ
30. 4,901,411 Bạch Kim I
31. 4,856,687 Bạch Kim III
32. 4,808,244 Vàng II
33. 4,804,189 Kim Cương I
34. 4,799,637 Sắt I
35. 4,780,331 ngọc lục bảo II
36. 4,753,020 -
37. 4,748,401 Đồng IV
38. 4,609,175 -
39. 4,578,507 Bạc III
40. 4,571,358 Kim Cương III
41. 4,512,728 -
42. 4,424,286 Bạc IV
43. 4,410,685 Bạch Kim IV
44. 4,341,017 Vàng IV
45. 4,322,636 ngọc lục bảo IV
46. 4,306,323 Đồng IV
47. 4,242,869 Sắt I
48. 4,235,455 Bạch Kim II
49. 4,184,989 -
50. 4,174,816 Bạch Kim I
51. 4,169,944 ngọc lục bảo I
52. 4,098,655 Bạch Kim I
53. 4,093,135 -
54. 4,073,843 Đồng III
55. 4,073,101 Vàng I
56. 4,031,196 Sắt II
57. 4,029,298 -
58. 4,013,935 Kim Cương II
59. 4,007,819 Bạc IV
60. 3,978,438 -
61. 3,969,584 ngọc lục bảo IV
62. 3,936,901 ngọc lục bảo IV
63. 3,927,533 -
64. 3,913,333 Sắt III
65. 3,900,505 Bạch Kim IV
66. 3,887,058 Bạch Kim II
67. 3,885,995 Bạc III
68. 3,878,527 -
69. 3,865,671 Kim Cương I
70. 3,864,266 ngọc lục bảo III
71. 3,861,274 Kim Cương I
72. 3,859,899 Vàng III
73. 3,831,042 Bạch Kim IV
74. 3,782,237 Kim Cương II
75. 3,777,630 ngọc lục bảo I
76. 3,735,453 Vàng III
77. 3,727,748 Bạch Kim II
78. 3,707,737 Vàng III
79. 3,700,946 -
80. 3,673,877 ngọc lục bảo I
81. 3,661,596 Sắt I
82. 3,647,356 Vàng II
83. 3,646,799 Cao Thủ
84. 3,625,389 Kim Cương IV
85. 3,613,008 Bạch Kim IV
86. 3,574,133 ngọc lục bảo II
87. 3,569,877 Vàng IV
88. 3,569,847 ngọc lục bảo I
89. 3,565,795 ngọc lục bảo II
90. 3,563,408 Cao Thủ
91. 3,540,032 ngọc lục bảo III
92. 3,531,737 Vàng II
93. 3,520,825 Sắt IV
94. 3,500,002 Bạc II
95. 3,498,802 -
96. 3,469,416 Vàng I
97. 3,461,429 -
98. 3,442,210 Kim Cương II
99. 3,436,232 ngọc lục bảo I
100. 3,412,275 Bạch Kim III