Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,115,542 Cao Thủ
2. 10,032,226 Sắt I
3. 9,156,014 Bạch Kim IV
4. 8,511,950 Kim Cương II
5. 8,444,573 -
6. 7,599,279 Bạch Kim II
7. 7,573,974 -
8. 7,405,080 -
9. 7,146,334 Bạc I
10. 7,002,181 Sắt IV
11. 6,414,332 Đồng IV
12. 6,407,831 Sắt IV
13. 6,243,797 Bạc IV
14. 5,787,283 Sắt I
15. 5,748,613 Sắt III
16. 5,736,398 Bạch Kim II
17. 5,713,681 Đồng III
18. 5,560,016 Đồng IV
19. 5,386,241 ngọc lục bảo IV
20. 5,179,594 Bạc I
21. 4,999,084 Sắt IV
22. 4,993,764 Bạc II
23. 4,963,602 Vàng IV
24. 4,949,256 Vàng III
25. 4,936,245 Bạch Kim I
26. 4,917,628 Bạch Kim III
27. 4,898,655 -
28. 4,752,706 Bạch Kim I
29. 4,735,680 Đồng III
30. 4,733,633 Đồng III
31. 4,640,117 Kim Cương II
32. 4,586,316 -
33. 4,466,649 Đồng I
34. 4,465,550 -
35. 4,347,132 Sắt II
36. 4,340,628 -
37. 4,279,664 Đồng I
38. 4,240,335 -
39. 4,146,909 -
40. 4,105,150 Vàng II
41. 4,069,745 Sắt II
42. 4,032,108 -
43. 3,976,811 -
44. 3,948,094 Vàng I
45. 3,903,886 -
46. 3,888,250 -
47. 3,885,170 -
48. 3,873,138 Đồng III
49. 3,828,245 ngọc lục bảo IV
50. 3,822,389 Bạc IV
51. 3,788,229 Đồng I
52. 3,776,123 Bạc III
53. 3,775,989 Bạch Kim IV
54. 3,754,609 -
55. 3,707,231 Sắt III
56. 3,682,794 Bạch Kim III
57. 3,667,790 Bạch Kim IV
58. 3,661,056 Bạch Kim I
59. 3,657,421 -
60. 3,637,915 -
61. 3,636,920 Đồng IV
62. 3,621,003 ngọc lục bảo IV
63. 3,603,250 Đồng I
64. 3,589,098 Đồng IV
65. 3,546,991 Bạch Kim I
66. 3,540,583 Bạch Kim IV
67. 3,528,868 Đồng I
68. 3,477,272 Đồng II
69. 3,457,659 Đồng II
70. 3,451,543 -
71. 3,397,222 -
72. 3,390,182 -
73. 3,387,374 Đồng IV
74. 3,381,609 Vàng IV
75. 3,375,924 -
76. 3,371,105 Đồng IV
77. 3,365,666 Sắt IV
78. 3,362,371 Vàng II
79. 3,352,977 Bạch Kim IV
80. 3,324,642 Bạc IV
81. 3,293,792 -
82. 3,287,152 Đồng III
83. 3,274,645 -
84. 3,255,271 -
85. 3,250,910 -
86. 3,250,189 -
87. 3,239,127 Đồng I
88. 3,238,654 Bạc II
89. 3,233,595 Vàng III
90. 3,227,634 Đồng IV
91. 3,225,925 Bạch Kim III
92. 3,225,305 -
93. 3,216,031 Đồng I
94. 3,198,274 Sắt II
95. 3,196,099 -
96. 3,183,179 Vàng III
97. 3,170,747 Vàng IV
98. 3,169,716 ngọc lục bảo II
99. 3,162,427 Bạc III
100. 3,158,359 Bạc III