Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 28,852,870 ngọc lục bảo IV
2. 28,065,911 ngọc lục bảo IV
3. 23,762,107 -
4. 17,708,522 Bạch Kim III
5. 17,337,929 Bạch Kim IV
6. 17,139,451 Cao Thủ
7. 16,869,907 Đồng II
8. 16,673,341 Đồng I
9. 16,671,401 Cao Thủ
10. 16,611,481 Bạc III
11. 16,004,246 Vàng I
12. 15,937,023 -
13. 15,198,212 -
14. 15,167,936 Sắt IV
15. 15,129,456 Cao Thủ
16. 15,119,655 -
17. 15,085,984 Vàng IV
18. 14,621,445 Kim Cương IV
19. 14,317,478 Đồng III
20. 14,132,653 Bạc II
21. 14,121,071 Bạch Kim II
22. 14,018,408 Sắt III
23. 13,894,090 Vàng II
24. 13,883,734 Kim Cương III
25. 13,808,446 Cao Thủ
26. 13,804,903 Đồng III
27. 13,744,020 -
28. 13,689,331 Đồng IV
29. 13,564,397 ngọc lục bảo III
30. 13,555,406 Cao Thủ
31. 13,535,759 -
32. 13,483,098 Sắt I
33. 13,421,312 Vàng IV
34. 13,380,820 Vàng II
35. 13,356,079 Sắt II
36. 13,262,048 Đồng IV
37. 13,238,307 -
38. 13,201,559 -
39. 13,154,292 Bạc II
40. 13,088,882 Sắt III
41. 13,058,732 Bạch Kim IV
42. 12,971,789 Đồng III
43. 12,758,412 Đại Cao Thủ
44. 12,705,196 Bạch Kim IV
45. 12,655,550 ngọc lục bảo II
46. 12,608,893 Sắt IV
47. 12,605,344 Sắt IV
48. 12,540,269 Đồng III
49. 12,524,890 Vàng IV
50. 12,423,522 -
51. 12,401,893 -
52. 12,316,646 Bạch Kim IV
53. 12,259,005 ngọc lục bảo I
54. 12,249,640 Vàng III
55. 12,246,414 Sắt IV
56. 12,231,087 -
57. 12,228,299 Bạch Kim II
58. 12,217,645 Vàng IV
59. 12,159,166 -
60. 12,142,424 Cao Thủ
61. 12,035,291 Đồng III
62. 11,932,841 Bạch Kim II
63. 11,889,795 -
64. 11,882,022 Kim Cương I
65. 11,846,039 ngọc lục bảo IV
66. 11,786,976 Bạc IV
67. 11,756,577 Kim Cương I
68. 11,748,440 Vàng IV
69. 11,702,935 -
70. 11,621,706 -
71. 11,611,205 Đồng IV
72. 11,591,743 -
73. 11,588,418 Vàng IV
74. 11,564,071 Vàng IV
75. 11,500,778 ngọc lục bảo II
76. 11,477,405 Kim Cương IV
77. 11,470,107 Bạc I
78. 11,458,977 -
79. 11,456,487 Bạc IV
80. 11,443,797 Đồng II
81. 11,424,093 Sắt IV
82. 11,374,199 Đồng II
83. 11,346,261 Bạch Kim IV
84. 11,335,396 Đồng I
85. 11,327,679 Cao Thủ
86. 11,320,088 -
87. 11,296,438 Bạch Kim III
88. 11,279,229 Đồng I
89. 11,273,352 Bạch Kim IV
90. 11,271,393 -
91. 11,258,181 -
92. 11,250,089 Bạc IV
93. 11,195,035 ngọc lục bảo I
94. 11,189,667 Bạch Kim I
95. 11,167,859 -
96. 11,167,331 -
97. 11,135,135 Bạch Kim I
98. 11,121,865 -
99. 11,115,542 Cao Thủ
100. 11,110,746 Sắt II