Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,156,932 -
2. 8,021,079 ngọc lục bảo I
3. 7,154,201 Bạch Kim II
4. 6,580,199 Cao Thủ
5. 6,453,143 Kim Cương III
6. 6,317,971 Bạch Kim IV
7. 6,120,620 -
8. 5,965,589 Kim Cương IV
9. 5,937,781 Kim Cương II
10. 5,792,082 Đồng III
11. 5,740,252 Kim Cương II
12. 5,721,223 Bạch Kim IV
13. 5,638,274 Bạch Kim II
14. 5,532,010 -
15. 5,399,574 ngọc lục bảo III
16. 5,244,430 ngọc lục bảo I
17. 4,999,638 Bạch Kim II
18. 4,999,598 Bạch Kim III
19. 4,954,121 ngọc lục bảo II
20. 4,842,043 Đồng I
21. 4,761,261 ngọc lục bảo IV
22. 4,749,641 Bạch Kim III
23. 4,655,793 -
24. 4,643,013 Kim Cương I
25. 4,600,735 Bạch Kim IV
26. 4,580,328 ngọc lục bảo IV
27. 4,559,785 Cao Thủ
28. 4,522,196 Vàng I
29. 4,498,436 -
30. 4,460,462 ngọc lục bảo III
31. 4,424,403 ngọc lục bảo IV
32. 4,413,734 ngọc lục bảo IV
33. 4,413,617 Kim Cương IV
34. 4,371,210 Kim Cương III
35. 4,371,104 Kim Cương III
36. 4,339,459 Cao Thủ
37. 4,325,227 Bạc III
38. 4,296,953 Cao Thủ
39. 4,270,651 Cao Thủ
40. 4,257,576 ngọc lục bảo IV
41. 4,223,484 Đồng IV
42. 4,222,683 ngọc lục bảo IV
43. 4,208,664 Kim Cương III
44. 4,196,776 ngọc lục bảo III
45. 4,188,689 Cao Thủ
46. 4,137,383 Kim Cương I
47. 4,112,788 Bạc IV
48. 4,105,926 Cao Thủ
49. 4,089,739 ngọc lục bảo IV
50. 4,068,356 Kim Cương IV
51. 4,063,268 Kim Cương IV
52. 4,035,034 Cao Thủ
53. 4,023,256 ngọc lục bảo II
54. 3,979,672 ngọc lục bảo II
55. 3,979,045 ngọc lục bảo I
56. 3,958,309 Kim Cương IV
57. 3,937,558 -
58. 3,933,642 ngọc lục bảo II
59. 3,929,335 Đại Cao Thủ
60. 3,924,967 ngọc lục bảo IV
61. 3,924,716 -
62. 3,917,875 ngọc lục bảo IV
63. 3,912,464 Cao Thủ
64. 3,879,322 Kim Cương IV
65. 3,872,573 ngọc lục bảo III
66. 3,866,968 Cao Thủ
67. 3,847,183 Kim Cương IV
68. 3,846,707 ngọc lục bảo IV
69. 3,818,282 Vàng I
70. 3,792,173 Kim Cương II
71. 3,785,555 ngọc lục bảo III
72. 3,784,284 Bạch Kim III
73. 3,776,406 -
74. 3,770,921 Bạch Kim II
75. 3,758,540 Kim Cương IV
76. 3,757,859 -
77. 3,755,338 Vàng I
78. 3,748,265 Vàng III
79. 3,747,559 Cao Thủ
80. 3,726,760 Kim Cương III
81. 3,717,663 Bạch Kim IV
82. 3,687,896 Vàng II
83. 3,686,441 Bạch Kim III
84. 3,681,760 ngọc lục bảo III
85. 3,678,168 Vàng II
86. 3,677,892 ngọc lục bảo IV
87. 3,675,568 Kim Cương III
88. 3,661,911 Kim Cương II
89. 3,644,699 Vàng IV
90. 3,640,002 Bạch Kim I
91. 3,611,572 Bạch Kim II
92. 3,587,624 Cao Thủ
93. 3,582,392 Vàng II
94. 3,577,767 Kim Cương II
95. 3,572,117 Bạc II
96. 3,564,509 Bạch Kim II
97. 3,562,332 Kim Cương II
98. 3,560,094 Cao Thủ
99. 3,557,332 Đồng I
100. 3,554,772 Kim Cương I