Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,851,853 Thách Đấu
2. 3,493,325 Vàng III
3. 3,117,873 Đồng IV
4. 3,002,481 Kim Cương II
5. 2,811,799 ngọc lục bảo I
6. 2,808,836 Bạch Kim IV
7. 2,560,884 Vàng III
8. 2,494,734 ngọc lục bảo IV
9. 2,180,331 ngọc lục bảo I
10. 2,178,667 Bạch Kim I
11. 2,136,729 Bạc III
12. 2,042,547 Sắt II
13. 2,017,649 ngọc lục bảo IV
14. 1,934,299 ngọc lục bảo IV
15. 1,919,345 -
16. 1,899,997 Sắt III
17. 1,852,544 Bạch Kim IV
18. 1,776,713 Vàng IV
19. 1,661,004 Vàng IV
20. 1,657,470 Bạc I
21. 1,634,395 Đồng I
22. 1,633,820 Bạch Kim IV
23. 1,623,095 -
24. 1,618,401 Bạch Kim III
25. 1,616,323 Bạc II
26. 1,609,908 Kim Cương IV
27. 1,581,898 Vàng IV
28. 1,579,457 Cao Thủ
29. 1,567,548 Vàng II
30. 1,506,376 Bạc III
31. 1,494,100 Vàng II
32. 1,493,862 Đồng III
33. 1,485,348 Bạch Kim IV
34. 1,484,839 Vàng II
35. 1,481,457 Cao Thủ
36. 1,467,184 Kim Cương I
37. 1,443,946 Bạc III
38. 1,443,535 Vàng II
39. 1,430,193 Bạc I
40. 1,414,556 ngọc lục bảo IV
41. 1,390,450 Đồng I
42. 1,387,831 ngọc lục bảo I
43. 1,361,109 ngọc lục bảo II
44. 1,354,439 Vàng II
45. 1,346,160 Kim Cương III
46. 1,345,643 Sắt I
47. 1,343,861 Vàng IV
48. 1,339,736 ngọc lục bảo III
49. 1,333,905 Bạc II
50. 1,327,934 Vàng III
51. 1,312,291 -
52. 1,304,882 Sắt II
53. 1,297,168 Bạc IV
54. 1,295,850 Đồng III
55. 1,291,537 -
56. 1,291,334 Đồng I
57. 1,289,885 ngọc lục bảo III
58. 1,284,554 Bạch Kim III
59. 1,264,480 -
60. 1,261,790 Đồng III
61. 1,254,957 ngọc lục bảo I
62. 1,251,806 Bạch Kim IV
63. 1,244,491 Cao Thủ
64. 1,239,032 Bạch Kim I
65. 1,230,629 Vàng II
66. 1,228,290 Bạch Kim III
67. 1,227,483 Cao Thủ
68. 1,221,308 Kim Cương I
69. 1,212,183 ngọc lục bảo II
70. 1,211,597 Bạch Kim III
71. 1,211,031 Thách Đấu
72. 1,210,707 Kim Cương III
73. 1,209,986 Sắt IV
74. 1,199,697 Bạch Kim I
75. 1,190,934 Bạch Kim III
76. 1,183,820 Bạch Kim III
77. 1,178,152 ngọc lục bảo III
78. 1,177,264 -
79. 1,166,116 Bạc II
80. 1,162,310 Bạch Kim II
81. 1,155,899 Vàng IV
82. 1,148,745 Kim Cương IV
83. 1,147,924 Kim Cương IV
84. 1,144,784 Vàng III
85. 1,137,774 Cao Thủ
86. 1,134,954 Kim Cương II
87. 1,129,025 Vàng III
88. 1,127,322 ngọc lục bảo III
89. 1,124,606 Đồng III
90. 1,124,228 Kim Cương IV
91. 1,123,441 Vàng IV
92. 1,122,362 ngọc lục bảo III
93. 1,122,328 ngọc lục bảo I
94. 1,119,008 ngọc lục bảo II
95. 1,118,955 Bạch Kim II
96. 1,114,982 -
97. 1,113,902 Vàng II
98. 1,111,467 Kim Cương IV
99. 1,110,359 Vàng IV
100. 1,105,761 Vàng II