Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,804,903 Đồng III
2. 13,201,559 -
3. 12,608,893 Sắt IV
4. 11,258,181 -
5. 10,918,625 Bạch Kim II
6. 10,472,000 -
7. 10,410,305 -
8. 10,295,425 Bạc III
9. 9,858,071 -
10. 9,595,188 -
11. 9,556,015 Vàng IV
12. 9,440,855 ngọc lục bảo IV
13. 9,440,855 -
14. 8,340,422 Kim Cương IV
15. 8,308,769 -
16. 8,097,836 -
17. 8,084,284 Bạc I
18. 7,933,588 -
19. 7,820,466 ngọc lục bảo I
20. 7,607,288 Đồng IV
21. 7,579,909 -
22. 6,669,914 Đại Cao Thủ
23. 6,536,338 ngọc lục bảo III
24. 6,469,102 Đồng I
25. 6,395,314 Vàng III
26. 6,376,191 Đồng III
27. 6,374,104 Bạch Kim IV
28. 6,296,279 Sắt III
29. 6,268,284 -
30. 6,266,544 Kim Cương II
31. 6,223,931 -
32. 6,198,156 Bạch Kim IV
33. 6,196,349 -
34. 6,052,288 ngọc lục bảo III
35. 6,017,062 -
36. 5,967,183 Vàng IV
37. 5,927,572 Bạc II
38. 5,846,585 Kim Cương IV
39. 5,771,507 Bạch Kim IV
40. 5,766,896 -
41. 5,703,820 ngọc lục bảo I
42. 5,702,812 -
43. 5,702,686 Bạc IV
44. 5,638,350 Bạch Kim II
45. 5,620,400 -
46. 5,606,200 Bạch Kim IV
47. 5,577,071 Bạch Kim IV
48. 5,559,955 ngọc lục bảo IV
49. 5,554,018 Kim Cương IV
50. 5,539,211 Đồng II
51. 5,478,568 -
52. 5,471,054 -
53. 5,462,644 -
54. 5,447,568 Bạch Kim IV
55. 5,381,098 Đồng III
56. 5,347,432 ngọc lục bảo II
57. 5,344,854 ngọc lục bảo I
58. 5,333,800 Bạch Kim IV
59. 5,331,131 -
60. 5,302,026 ngọc lục bảo III
61. 5,295,949 Kim Cương II
62. 5,283,117 -
63. 5,261,251 -
64. 5,211,103 Bạc I
65. 5,186,504 Bạch Kim II
66. 5,144,383 Kim Cương I
67. 5,143,905 Vàng II
68. 5,117,378 -
69. 5,108,391 Bạch Kim IV
70. 5,076,169 -
71. 5,075,651 Sắt IV
72. 5,075,350 Bạch Kim III
73. 5,047,661 -
74. 5,047,252 Sắt I
75. 5,047,039 Kim Cương IV
76. 4,984,692 Đồng IV
77. 4,979,907 ngọc lục bảo I
78. 4,961,873 -
79. 4,937,472 ngọc lục bảo IV
80. 4,931,186 Vàng IV
81. 4,908,869 Kim Cương I
82. 4,904,046 Vàng IV
83. 4,883,282 -
84. 4,869,232 -
85. 4,859,472 Bạch Kim III
86. 4,847,803 -
87. 4,836,645 Vàng IV
88. 4,815,626 Bạch Kim II
89. 4,810,849 Kim Cương I
90. 4,789,406 Bạch Kim II
91. 4,787,863 Đồng IV
92. 4,779,185 Vàng IV
93. 4,745,863 -
94. 4,735,680 Đồng III
95. 4,724,911 Bạc II
96. 4,720,965 Vàng II
97. 4,710,299 Vàng II
98. 4,700,869 Sắt IV
99. 4,689,773 Kim Cương IV
100. 4,683,834 Bạch Kim IV