Veigar

Bản ghi mới nhất với Veigar

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:24)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:24) Thất bại
6 / 11 / 11
216 CS - 13.2k vàng
Rìu ĐenChùy Phản KíchHuyết Giáp Chúa Tể
Kiếm DoranCuốc ChimGiày Bạc
Khiên Thái DươngKhiên Băng RanduinJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiÁo VảiGiày Thép GaiGiáp Lụa
3 / 11 / 12
188 CS - 11.2k vàng
6 / 6 / 14
247 CS - 13.5k vàng
Gậy Quá KhổKiếm Ác XàGiày Khai Sáng Ionia
Gậy Quá KhổHoa Tử LinhMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Móc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchGiày Thủy NgânVũ Điệu Tử ThầnĐao TímĐai Khổng Lồ
15 / 8 / 8
191 CS - 16.6k vàng
2 / 5 / 24
208 CS - 12.2k vàng
Giày Ma Pháp SưGiáp Tay SeekerĐuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổMắt Xanh
Mũ Phù Thủy RabadonGiáp Cai NgụcĐai Tên Lửa HextechHoa Tử LinhGiáp Liệt SĩGiày Pháp Sư
11 / 6 / 7
284 CS - 17.4k vàng
16 / 4 / 13
356 CS - 21.3k vàng
Giày Hắc KimHuyết KiếmMũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmĐao Chớp Navori
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộMũi Tên Yun TalCuồng Cung RunaanKiếm DoranCung Xanh
2 / 6 / 15
265 CS - 14k vàng
9 / 6 / 16
29 CS - 11.9k vàng
Huyết TrảoQuyền Trượng Bão TốGiáp Tay Vỡ Nát
Phong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Bùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátLõi Bình MinhGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai Ương
0 / 8 / 18
22 CS - 8.5k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:12) Thất bại
8 / 9 / 3
264 CS - 14.8k vàng
Tam Hợp KiếmĐồng Hồ Cát ZhonyaMũi Khoan
Giáo Thiên LyGiày Giáp SắtKiếm Doran
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộHồng NgọcChùy Phản KíchLời Nhắc Tử VongMa Vũ Song Kiếm
13 / 9 / 1
217 CS - 15.4k vàng
6 / 7 / 12
198 CS - 15.3k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyGiày Giáp Sắt
Mũi KhoanMóng Vuốt SterakDao Hung Tàn
Nỏ Thần DominikMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGiày Thép GaiBó Tên Ánh SángHồng Ngọc
5 / 7 / 6
183 CS - 12.9k vàng
13 / 4 / 6
243 CS - 17.3k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiáp Liệt SĩĐai Tên Lửa Hextech
Đá Vĩnh HằngHoa Tử LinhGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Thủy NgânĐá Hắc HóaHỏa KhuẩnKính Nhắm Ma PhápPhong Ấn Hắc Ám
2 / 6 / 11
271 CS - 13.3k vàng
3 / 2 / 5
346 CS - 16.2k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần DominikĐao Chớp NavoriGiày Hắc Kim
Kính Nhắm Ma PhápĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưDây Chuyền Chữ ThậpMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 6
275 CS - 13.7k vàng
2 / 2 / 12
34 CS - 9.1k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Vĩnh Tiến
Hỏa NgọcHành Trang Thám HiểmBù Nhìn Kỳ Quái
Kiếm Ma YoumuuThú Bông Bảo MộngLời Nhắc Tử VongGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
0 / 6 / 8
53 CS - 9.3k vàng
(15.14)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:08)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:08) Chiến thắng
6 / 9 / 6
193 CS - 12.9k vàng
Khiên DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Giáp Sắt
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmMắt Xanh
Giày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenHoa Tử LinhMáy Quét Oracle
12 / 8 / 8
219 CS - 15.5k vàng
4 / 7 / 11
168 CS - 11.8k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyMắt Kiểm Soát
Móng Vuốt SterakGiáp LụaGiày Nhanh Nhẹn
Gươm Thức ThờiKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Bóng TốiDao Hung TànCung Xanh
9 / 5 / 11
246 CS - 14.2k vàng
9 / 7 / 8
226 CS - 17.2k vàng
Vương Miện ShurelyaĐộng Cơ Vũ TrụGiày Đỏ Khai Sáng
Mũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Hoa Tử LinhQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Thủy NgânPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày LiandryMũ Phù Thủy Rabadon
14 / 7 / 10
247 CS - 17.2k vàng
9 / 10 / 9
228 CS - 14.9k vàng
Cuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Đao Chớp NavoriKiếm DoranĐao Tím
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộMa Vũ Song KiếmVô Cực KiếmHuyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
8 / 7 / 16
186 CS - 13.4k vàng
1 / 12 / 17
32 CS - 9.1k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngLư Hương Sôi SụcTrát Lệnh Đế Vương
Dị Vật Tai ƯơngGiày Đỏ Khai SángHỏa Ngọc
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaChuông Bảo Hộ MikaelDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaĐá Tỏa Sáng - Cảnh Giác
2 / 3 / 29
44 CS - 10.7k vàng
(15.13)