Viego

Bản ghi mới nhất với Viego

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:39) Thất bại
3 / 6 / 9
237 CS - 12.4k vàng
Vũ Điệu Tử ThầnKiếm Điện PhongGiày Thép Gai
Nguyệt ĐaoThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmMũi KhoanMắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyGiày Thép GaiCuốc Chim
5 / 6 / 2
184 CS - 10.5k vàng
11 / 3 / 8
252 CS - 17.2k vàng
Vô Cực KiếmTam Hợp KiếmNỏ Tử Thủ
Giày Thủy NgânSúng Hải TặcÁo Choàng Tím
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyRìu ĐenGiày Thép GaiMũi KhoanHồng Ngọc
2 / 9 / 10
160 CS - 10.3k vàng
8 / 4 / 8
271 CS - 15.7k vàng
Động Cơ Vũ TrụĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonĐá Hắc HóaGậy Bùng Nổ
Gậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Thủy NgânGậy Quá KhổNgọn Lửa Hắc HóaNgọc Quên Lãng
6 / 4 / 8
226 CS - 11.7k vàng
2 / 2 / 19
129 CS - 9.6k vàng
Hỏa NgọcDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng Ionia
Bùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmDị Vật Tai Ương
Vô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongMắt Kiểm SoátGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp Navori
8 / 4 / 5
271 CS - 13.9k vàng
6 / 7 / 14
33 CS - 9.8k vàng
Giáo Thiên LyHuyết TrảoGươm Đồ Tể
Giày BạcKiếm Ác XàMáy Quét Oracle
Huyết TrảoQuyền Trượng Đại Thiên SứVọng Âm HeliaTrượng Lưu ThủyGiày XịnMáy Quét Oracle
1 / 7 / 16
25 CS - 8.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32) Chiến thắng
2 / 8 / 8
162 CS - 9.7k vàng
Cuốc ChimNgọn Giáo ShojinGiày Thép Gai
Khiên DoranNguyệt ĐaoKiếm Dài
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmSách CũKiếm Doran
4 / 7 / 11
131 CS - 8.9k vàng
6 / 10 / 4
139 CS - 9.7k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoRìu Đen
Giày XịnMắt Xanh
Nguyệt ĐaoGiày Đỏ Khai SángNgọn Giáo ShojinRìu ĐenẤn ThépBúa Chiến Caulfield
14 / 6 / 14
264 CS - 15.7k vàng
3 / 8 / 6
234 CS - 11.2k vàng
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọc Quên Lãng
Trượng Trường SinhGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmNanh NashorGiày Pháp SưĐá Hắc Hóa
14 / 3 / 4
208 CS - 14.9k vàng
2 / 7 / 4
178 CS - 9.1k vàng
Kiếm DoranÁo Choàng TímLưỡi Hái Linh Hồn
Huyết KiếmGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày Hắc KimLưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriThấu Kính Viễn Thị
10 / 3 / 15
225 CS - 13.5k vàng
7 / 9 / 7
35 CS - 8.6k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Đồng BộHuyết Trảo
Rìu ĐenGươm Đồ TểMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngGậy Bùng NổDị Vật Tai Ương
0 / 1 / 28
16 CS - 8.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:10)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:10) Chiến thắng
3 / 5 / 8
205 CS - 11k vàng
Khiên DoranÁo Choàng Hắc QuangGiáp Máu Warmog
Giày Thép GaiGiáp GaiHồng Ngọc
Khiên DoranRìu Đại Mãng XàÁo Choàng BạcGiáp Liệt SĩGiày Nhanh NhẹnMáy Quét Oracle
6 / 5 / 15
168 CS - 12k vàng
5 / 5 / 4
211 CS - 11.9k vàng
Móng Vuốt SterakMóc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Mãng Xà KíchGươm Thức ThờiThương Phục Hận SeryldaGiày Khai Sáng IoniaDao Hung TànMáy Quét Oracle
10 / 2 / 10
292 CS - 15.8k vàng
7 / 12 / 6
196 CS - 12.5k vàng
Nanh NashorĐồng Hồ Cát ZhonyaMắt Kiểm Soát
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaLời Nhắc Tử VongTam Hợp KiếmGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
8 / 3 / 8
258 CS - 15k vàng
3 / 3 / 5
272 CS - 12.6k vàng
Giày Cuồng NộKiếm DoranVô Cực Kiếm
Mũi Tên Yun TalCuồng Cung RunaanThấu Kính Viễn Thị
Sách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Bão TốNgọc Quên LãngGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
2 / 3 / 13
212 CS - 10.8k vàng
1 / 7 / 15
18 CS - 8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt Thạch
Dị Vật Tai ƯơngDị Vật Tai ƯơngGiày Khai Sáng Ionia
Huyết TrảoNgọc Quên LãngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốHoa Tử Linh
6 / 6 / 7
32 CS - 9.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:39)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:39) Chiến thắng
8 / 3 / 21
220 CS - 16.3k vàng
Lời Nguyền Huyết TựĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Đỏ Khai Sáng
Động Cơ Vũ TrụHỏa KhuẩnMặt Nạ Ma Ám
Mũi KhoanKiếm Ác XàGiày Thủy NgânThần Kiếm MuramanaLời Nhắc Tử VongChùy Gai Malmortius
11 / 10 / 8
212 CS - 18.5k vàng
11 / 13 / 6
260 CS - 16.5k vàng
Giày Thép GaiNỏ Thần DominikMóc Diệt Thủy Quái
Giáp Thiên ThầnCuốc ChimSúng Hải Tặc
Nguyệt ĐaoRìu ĐenKiếm Ác XàDao Hung TànCưa Xích Hóa KỹGiày Thủy Ngân
4 / 9 / 15
286 CS - 16k vàng
13 / 8 / 10
287 CS - 18.4k vàng
Trượng Trường SinhGậy Quá KhổGiày Ma Pháp Sư
Quyền Trượng Đại Thiên SứMũ Phù Thủy RabadonTrượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy RabadonVương Miện ShurelyaGiày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứHoa Tử LinhTrượng Trường Sinh
5 / 7 / 15
275 CS - 17.4k vàng
3 / 7 / 22
239 CS - 13.5k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiQuyền Trượng Đại Thiên SứBùa Nguyệt Thạch
Trượng Lưu ThủyGiày Đỏ Khai SángDị Vật Tai Ương
Lưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộĐao Chớp NavoriVô Cực KiếmHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
5 / 8 / 15
309 CS - 16.1k vàng
5 / 5 / 24
47 CS - 11.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaBùa Nguyệt Thạch
Giày Đỏ Khai SángQuyền Trượng Đại Thiên SứLư Hương Sôi Sục
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTro Tàn Định MệnhQuỷ Thư MorelloNgọn Lửa Hắc HóaGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế Vương
11 / 6 / 13
54 CS - 13.7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:41)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:41) Thất bại
5 / 6 / 9
167 CS - 11.2k vàng
Mũi Tên Yun TalBúa GỗKiếm Doran
Huyết TrượngNỏ Tử ThủGiày Cuồng Nộ
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Thép GaiHồng NgọcKiếm Dài
5 / 8 / 10
176 CS - 12.7k vàng
6 / 7 / 16
194 CS - 12.9k vàng
Rìu ĐenMóng Vuốt SterakGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Súng Hải TặcVũ Điệu Tử ThầnGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmNỏ Tử ThủMáy Quét Oracle
12 / 7 / 7
205 CS - 15k vàng
11 / 4 / 14
299 CS - 16.2k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Ma Pháp SưTrượng Trường Sinh
Động Cơ Vũ TrụMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranQuyền Trượng Bão TốĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaGậy Bùng Nổ
5 / 6 / 5
243 CS - 12.1k vàng
7 / 3 / 18
332 CS - 17.6k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmNỏ Tử Thủ
Đao Chớp NavoriThương Phục Hận SeryldaGiày Hắc Kim
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalVô Cực KiếmGiày Cuồng NộGươm Đồ TểĐao Chớp Navori
3 / 6 / 9
240 CS - 11.8k vàng
3 / 7 / 23
24 CS - 9.8k vàng
Huyết TrảoQuyền Trượng Đại Thiên SứVọng Âm Helia
Giày BạcBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Bùa Nguyệt ThạchLõi Bình MinhLinh Hồn Lạc LõngThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
2 / 5 / 13
25 CS - 7.7k vàng
(15.7)