Kog'Maw

Bản ghi mới nhất với Kog'Maw

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:11) Thất bại
4 / 3 / 12
184 CS - 10.6k vàng
Khiên DoranGiáp GaiÁo Choàng Diệt Vong
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Thủy NgânNguyệt ĐaoRìu Mãng XàBúa GỗMắt Xanh
4 / 7 / 6
176 CS - 10k vàng
13 / 3 / 10
185 CS - 13.7k vàng
Giáp Liệt SĩTrái Tim Khổng ThầnGiày Bạc
Áo Choàng GaiÁo Choàng Diệt VongHồng Ngọc
Rìu ĐenNguyệt ĐaoẤn ThépGiày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
5 / 6 / 12
162 CS - 10.3k vàng
6 / 6 / 10
212 CS - 13.5k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmMắt Kiểm Soát
Nỏ Tử ThủKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
Nhẫn DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục LudenMặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
1 / 6 / 7
189 CS - 8.7k vàng
10 / 7 / 6
196 CS - 12.5k vàng
Giày Giáp SắtThuốc Tái Sử DụngSúng Hải Tặc
Kiếm DoranVô Cực KiếmKiếm Dài
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooCung Chạng VạngGiày Cuồng NộGiáp Cai Ngục
10 / 6 / 2
190 CS - 11.9k vàng
4 / 5 / 25
22 CS - 9.1k vàng
Lời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy Ngân
Dây Chuyền Iron SolariHồng NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiLời Thề Hiệp SĩÁo Choàng Gai
3 / 12 / 13
14 CS - 7.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:32) Chiến thắng
4 / 5 / 5
246 CS - 12.1k vàng
Nỏ Thần DominikKiếm DàiMãng Xà Kích
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmMáy Quét Oracle
Rìu Đại Mãng XàKhiên DoranTim BăngGiày Xung KíchÁo Choàng Diệt VongMáy Quét Oracle
6 / 5 / 5
209 CS - 11.6k vàng
5 / 5 / 3
143 CS - 9.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaRìu ĐenNguyệt Đao
Hồng NgọcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakGiày Thép GaiMắt Xanh
9 / 2 / 10
213 CS - 12.6k vàng
2 / 9 / 3
174 CS - 8.7k vàng
Trượng Trường SinhTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Tro Tàn Định MệnhSách CũHồng Ngọc
Quyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách QuỷNhẫn DoranGiày Pháp SưSách Quỷ
4 / 3 / 13
190 CS - 10.6k vàng
3 / 13 / 5
183 CS - 12k vàng
Áo Choàng TímGươm Đồ TểCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Cung Chạng VạngCuồng Đao GuinsooĐai Khổng LồGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanGiáp Lụa
13 / 5 / 9
163 CS - 13.3k vàng
3 / 6 / 7
10 CS - 6.8k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo MộngGậy Bùng Nổ
Dị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt ThạchThấu Kính Viễn Thị
Chuông Bảo Hộ MikaelHồng NgọcGương Thần BandleGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi SụcThú Bông Bảo Mộng
5 / 2 / 21
28 CS - 9.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:05) Thất bại
3 / 3 / 8
198 CS - 10.1k vàng
Khiên DoranTàn Tích BamiRìu Đại Mãng Xà
Giáp Liệt SĩGiày Nhanh NhẹnHồng Ngọc
Rìu ĐenBúa Tiến CôngGiày BạcGiáp LướiÁo Choàng BạcĐai Khổng Lồ
2 / 7 / 2
211 CS - 10.1k vàng
5 / 2 / 8
210 CS - 11.9k vàng
Rìu ĐenKiếm Điện PhongGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngTàn Tích BamiGiày Thủy NgânGiáp Cai NgụcMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
3 / 2 / 6
129 CS - 8.6k vàng
7 / 3 / 5
186 CS - 11.1k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc Hóa
Khiên DoranGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Nhẫn DoranSúng Lục LudenDây Chuyền Sự SốngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
6 / 3 / 4
227 CS - 11.4k vàng
8 / 3 / 7
194 CS - 11.7k vàng
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooĐao Tím
Cung Chạng VạngGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Mũi Tên Yun TalKiếm B.F.Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộÁo Choàng TímKiếm Doran
1 / 5 / 5
235 CS - 9.9k vàng
0 / 2 / 13
25 CS - 7.1k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thủy NgânDây Chuyền Iron SolariGiáp LướiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 6 / 7
19 CS - 6.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:20)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:20) Chiến thắng
8 / 4 / 1
206 CS - 10.1k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnNhẫn DoranGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng Hắc QuangMặt Nạ Ma ÁmTro Tàn Định Mệnh
Khiên DoranTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcQuyền Trượng Ác ThầnMắt Xanh
2 / 5 / 4
233 CS - 12.6k vàng
3 / 8 / 5
139 CS - 9.1k vàng
Mắt Kiểm SoátChùy Phản KíchMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Áo Choàng Diệt VongÁo Choàng Ám ẢnhGiáp LụaÁo Choàng BạcTrái Tim Khổng ThầnGiày Giáp Sắt
7 / 1 / 16
156 CS - 11.8k vàng
1 / 10 / 4
163 CS - 8.4k vàng
Giày Pháp SưQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Thấu Kính Viễn Thị
Nước Mắt Nữ ThầnTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryBí Chương Thất TruyềnSách Quỷ
8 / 3 / 11
178 CS - 11.4k vàng
11 / 13 / 3
133 CS - 11.8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm SoátGươm Suy Vong
Giày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooKiếm Dài
Cuốc ChimMóc Diệt Thủy QuáiNỏ Thần DominikCuồng Cung RunaanKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
18 / 6 / 11
219 CS - 15.4k vàng
2 / 10 / 13
30 CS - 7.5k vàng
Vương Miện ShurelyaVọng Âm HeliaThú Bông Bảo Mộng
Mắt Kiểm SoátHỏa NgọcGiày Khai Sáng Ionia
Nguyệt ĐaoRìu TiamatHuyết TrảoÁo Choàng Bóng TốiGiày Nhanh NhẹnCuốc Chim
10 / 10 / 10
46 CS - 10.8k vàng
(15.7)