Senna

Bản ghi mới nhất với Senna

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:06)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:06) Chiến thắng
7 / 7 / 0
157 CS - 8.9k vàng
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmGiày
Gậy Quá KhổKhiên DoranNgọn Lửa Hắc Hóa
Nhẫn DoranGậy Quá KhổĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmSách Cũ
7 / 4 / 2
181 CS - 11k vàng
3 / 9 / 4
119 CS - 7.8k vàng
Nguyệt Quế Cao NgạoBúa Chiến CaulfieldGươm Thức Thời
Giày XịnKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyBúa GỗHỏa NgọcMắt Xanh
7 / 0 / 7
180 CS - 11.8k vàng
0 / 4 / 1
157 CS - 7.1k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiàyPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Trường SinhMắt Xanh
Rìu Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiKiếm Điện PhongÁo Choàng BạcVũ Điệu Tử Thần
16 / 3 / 4
190 CS - 14.2k vàng
6 / 9 / 2
185 CS - 10.2k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Nỏ Tử ThủÁo Choàng TímCuốc Chim
Song KiếmCuồng Đao GuinsooNá Cao Su Trinh SátKiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
2 / 4 / 9
229 CS - 11k vàng
2 / 7 / 11
25 CS - 7.2k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo Mộng
Vọng Âm HeliaBùa TiênBùa Tiên
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakQuyền Trượng Bão TốGậy Bùng NổNgọc Quên LãngGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
4 / 7 / 5
33 CS - 7.7k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:02)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:02) Thất bại
6 / 9 / 9
218 CS - 14.2k vàng
Cuốc ChimChùy Phản KíchGiày Thép Gai
Giáp Liệt SĩMóng Vuốt SterakMũi Khoan
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaNguyệt ĐaoÁo Choàng Bóng TốiGiày Bạc
7 / 7 / 10
265 CS - 14.5k vàng
11 / 6 / 12
215 CS - 16.8k vàng
Lời Nhắc Tử VongGiày Thép GaiMóc Diệt Thủy Quái
Súng Hải TặcTam Hợp KiếmÁo Choàng Tím
Thương Phục Hận SeryldaHỏa NgọcGiày Đỏ Khai SángNgọn Giáo ShojinVũ Điệu Tử ThầnNguyệt Đao
12 / 8 / 12
280 CS - 16k vàng
2 / 6 / 14
219 CS - 12.5k vàng
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Khai Sáng IoniaMũ Phù Thủy RabadonSách Cũ
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốSách CũGiày Ma Pháp SưMáy Quét Oracle
6 / 6 / 13
211 CS - 12.2k vàng
9 / 9 / 12
261 CS - 14.9k vàng
Giày XịnVô Cực KiếmKiếm Doran
Lời Nhắc Tử VongLưỡi Hái Linh HồnHuyết Kiếm
Vô Cực KiếmLưỡi Hái Linh HồnĐại Bác Liên ThanhGiày Khai Sáng IoniaLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
7 / 6 / 8
267 CS - 13.5k vàng
2 / 5 / 21
22 CS - 9.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelDị Vật Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai Ương
Mắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaVọng Âm HeliaBùa Nguyệt Thạch
2 / 3 / 19
30 CS - 9.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:31)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:31) Chiến thắng
2 / 7 / 2
152 CS - 6.9k vàng
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷNước Mắt Nữ ThầnSách Cũ
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmKiếm DoranGiày Thép GaiMắt Xanh
7 / 4 / 0
169 CS - 10.9k vàng
4 / 3 / 4
123 CS - 7.3k vàng
Súng Hải TặcGiàyKiếm Ma Youmuu
Dao GămDao GămMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
0 / 1 / 4
116 CS - 6.3k vàng
3 / 3 / 1
170 CS - 7.7k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm B.F.Áo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngTrượng Trường SinhGiày Thép GaiSách QuỷMắt Xanh
2 / 3 / 1
155 CS - 6.9k vàng
2 / 1 / 2
189 CS - 7.5k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuDao Hung Tàn
Giày BạcCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranChùy Phản KíchGiáo Thiên LyGiày Thép GaiKiếm DàiMắt Kiểm Soát
4 / 1 / 0
192 CS - 9.5k vàng
0 / 1 / 4
11 CS - 4.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Bùa TiênMáy Quét Oracle
Giày BạcHuyết TrảoNước Mắt Nữ ThầnDao Hung TànCuốc ChimMáy Quét Oracle
1 / 2 / 3
27 CS - 5.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:51)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:51) Chiến thắng
3 / 5 / 8
205 CS - 11.5k vàng
Giày Thủy NgânKiếm DàiNguyệt Đao
Vũ Điệu Tử ThầnRìu ĐenMáy Quét Oracle
Khiên DoranKhiên Thái DươngGiày Thép GaiTim BăngVòng Sắt Cổ TựGiáp Lụa
5 / 5 / 9
200 CS - 12k vàng
6 / 10 / 4
204 CS - 11.6k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐuốc Lửa ĐenMắt Kiểm Soát
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Giày Thủy NgânTam Hợp KiếmSúng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm B.F.Giáp Lụa
20 / 3 / 5
213 CS - 16k vàng
6 / 9 / 4
237 CS - 13.5k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm Doran
Nỏ Tử ThủGiày Cuồng NộKiếm Dài
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
2 / 6 / 11
202 CS - 11.3k vàng
6 / 7 / 5
207 CS - 10.9k vàng
Nỏ Tử ThủTam Hợp KiếmThần Kiếm Muramana
Mắt Kiểm SoátGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaSách CũPhong Ấn Hắc Ám
7 / 5 / 11
205 CS - 11.9k vàng
4 / 9 / 10
24 CS - 7.8k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐai Tên Lửa Hextech
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Rìu ĐenDao Hung TànHuyết TrảoĐại Bác Liên ThanhMắt Kiểm SoátGiày Bạc
5 / 6 / 22
42 CS - 10.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:25)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:25) Thất bại
3 / 8 / 4
257 CS - 16.9k vàng
Búa Tiến CôngKhiên Băng RanduinRìu Mãng Xà
Giày BạcGươm Suy VongHỏa Ngọc
Khiên DoranGiày Xung KíchMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiáp GaiHỏa Ngọc
2 / 6 / 6
215 CS - 12.9k vàng
6 / 4 / 5
287 CS - 16.4k vàng
Rìu ĐenNgọn Giáo ShojinGiày Thép Gai
Cưa Xích Hóa KỹNguyệt ĐaoGiáp Cai Ngục
Nguyệt ĐaoGiày Đỏ Khai SángKiếm Điện PhongÁo Choàng Bóng TốiKiếm Ác XàKiếm Dài
5 / 4 / 4
299 CS - 14.5k vàng
3 / 6 / 8
236 CS - 15.3k vàng
Giày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenMũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc Hóa
Vô Cực KiếmGiày Hắc KimGươm Suy VongNỏ Tử ThủLời Nhắc Tử VongẤn Thép
7 / 4 / 2
395 CS - 18.3k vàng
6 / 2 / 3
322 CS - 17.5k vàng
Giày Thép GaiSúng Hải TặcNỏ Thần Dominik
Nỏ Tử ThủHuyết KiếmĐai Khổng Lồ
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộNanh NashorGiáp Lụa
5 / 2 / 1
281 CS - 13.6k vàng
0 / 2 / 9
26 CS - 9.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaLõi Bình Minh
Bùa Nguyệt ThạchGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Huyết TrảoRìu ĐenĐại Bác Liên ThanhGiày Đồng BộKiếm Âm UGươm Đồ Tể
2 / 2 / 14
91 CS - 12.4k vàng
(15.7)