0.1%
Phổ biến
41.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 17.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

61.7%

22.8%

11.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 31.7%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Hỗ Trợ)
![]()
Lyonz
11 /
9 /
17
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.4%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
화가잔뜩잇는사람#KR1
KR (#1) |
78.4% | ||||
![]()
żaba tynkarz#0330
EUW (#2) |
70.3% | ||||
![]()
zen brain#2005
BR (#3) |
68.4% | ||||
![]()
CCW ßß#ccw
TW (#4) |
71.2% | ||||
![]()
Buff Kalista#FREAK
EUNE (#5) |
70.5% | ||||
![]()
ST rawberry#딸기죠아
KR (#6) |
69.5% | ||||
![]()
e m p t y#lain
EUW (#7) |
67.9% | ||||
![]()
Just1#KR11
KR (#8) |
72.7% | ||||
![]()
늙은원딜#숟가락
KR (#9) |
65.2% | ||||
![]()
정상을 향한 도전#No1
KR (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,115,542 | |
2. | 10,035,077 | |
3. | 9,156,014 | |
4. | 8,511,950 | |
5. | 8,444,573 | |