Samira

Samira

AD Carry
51 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
22.2%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ứng Biến
Q
Đánh Liều
E
Lốc Kiếm
W
Thích Thể Hiện
Ứng Biến
Q Q Q Q Q
Lốc Kiếm
W W W W W
Đánh Liều
E E E E E
Hỏa Ngục Liên Xạ
R R R
Phổ biến: 85.7% - Tỷ Lệ Thắng: 29.4%

Trang Bị Hỗ Trợ

Huyết Trảo
90.5%
Khiên Vàng Thượng Giới
4.8%
Bản Đồ Thế Giới
4.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%

Đường build chung cuộc

Nỏ Tử Thủ

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 66.7% - Tỷ Lệ Thắng: 12.5%

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Onyx#CN1
Onyx#CN1
KR (#1)
Cao Thủ 81.8% 55
2.
ZERO SOMN#234
ZERO SOMN#234
EUW (#2)
Cao Thủ 75.8% 62
3.
GOD COMPLEX#0607
GOD COMPLEX#0607
EUW (#3)
Cao Thủ 76.2% 84
4.
Vario 17818#vn2
Vario 17818#vn2
VN (#4)
Cao Thủ 80.3% 66
5.
TNT NightWolf#EUNE
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ 75.7% 74
6.
cok asigim#ADC
cok asigim#ADC
TR (#6)
Cao Thủ 70.8% 72
7.
King SaMiRa#King
King SaMiRa#King
VN (#7)
Đại Cao Thủ 71.4% 133
8.
T1 SAMİRA#TR01
T1 SAMİRA#TR01
TR (#8)
Cao Thủ 75.0% 52
9.
毒蛇Viper#NA3
毒蛇Viper#NA3
NA (#9)
Cao Thủ 70.0% 50
10.
Pee on ADC#NA1
Pee on ADC#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 68.0% 75