0.1%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Trang Bị Hỗ Trợ

51.3%

35.4%

5.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày

Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 31.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Leleko#000
BR (#1) |
75.0% | ||||
![]()
Foca Tactica#LAS
LAS (#2) |
85.6% | ||||
![]()
미드연습용계정#244
KR (#3) |
73.2% | ||||
![]()
osurugumgelicik#bgdck
TR (#4) |
87.0% | ||||
![]()
TRUNDLE SMASH#EUW
EUW (#5) |
71.4% | ||||
![]()
프란코#마르제
LAS (#6) |
71.4% | ||||
![]()
니가 뭔데#0130
KR (#7) |
71.2% | ||||
![]()
Mickey#AFs
KR (#8) |
70.5% | ||||
![]()
BRONNY OF LEAGUE#GOAT
NA (#9) |
76.0% | ||||
![]()
Daggur#EUW
EUW (#10) |
70.4% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(152 ngày trước)
|