Ivern

Ivern

Đi Rừng, Đường trên
1,191 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Người Bạn Của Rừng Già
Rễ Rắc Rối
Q Q Q Q Q
Kiến Tạo Bụi
W W W W W
Hạt Hư Hỏng
E E E E E
Daisy!
R R R
Phổ biến: 44.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Trang Bị Hỗ Trợ

Thú Bông Bảo Mộng
67.1%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
16.6%
Khiên Vàng Thượng Giới
5.9%

Build cốt lõi

Dị Vật Tai Ương
Dây Chuyền Chuộc Tội
Bùa Nguyệt Thạch
Lõi Bình Minh
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 72.7%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 75.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Đường build chung cuộc

Lư Hương Sôi Sục
Hỏa Khuẩn
Vương Miện Shurelya

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Hỗ Trợ)
Isles
Isles
0 / 6 / 11
Ivern
VS
Bard
Hồi Máu
Tốc Biến
Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Bùa Nguyệt ThạchChuông Bảo Hộ Mikael
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngDị Vật Tai Ương
Isles
Isles
1 / 1 / 19
Ivern
VS
Janna
Hồi Máu
Tốc Biến
Hạt Hư Hỏng
E
Rễ Rắc Rối
Q
Kiến Tạo Bụi
W
Dị Vật Tai ƯơngChuông Bảo Hộ Mikael
Thú Bông Bảo MộngBụi Lấp Lánh
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.0% - Tỷ Lệ Thắng: 54.8%

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Mérito deles#GGWP
Mérito deles#GGWP
BR (#1)
Đại Cao Thủ 75.9% 145
2.
Game Ép Thua#EIU
Game Ép Thua#EIU
VN (#2)
Thách Đấu 76.4% 203
3.
Guigas#Show
Guigas#Show
BR (#3)
Thách Đấu 78.6% 318
4.
شيخ الغابة#511
شيخ الغابة#511
ME (#4)
Thách Đấu 72.2% 54
5.
MorningWood#1926
MorningWood#1926
EUW (#5)
Cao Thủ 69.0% 87
6.
ECELIN#ECEL
ECELIN#ECEL
TR (#6)
Cao Thủ 68.8% 93
7.
Evan#lai
Evan#lai
NA (#7)
Thách Đấu 68.1% 72
8.
TWlTCH iverngt#ivern
TWlTCH iverngt#ivern
LAS (#8)
Cao Thủ 70.9% 175
9.
Just for train#World
Just for train#World
EUW (#9)
Cao Thủ 61.2% 49
10.
넘어가유#0417
넘어가유#0417
KR (#10)
Cao Thủ 67.6% 74