Nidalee

Bản ghi mới nhất với Nidalee

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:35)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:35) Thất bại
8 / 5 / 4
235 CS - 14.2k vàng
Búa Tiến CôngChùy Phản KíchMũi Khoan
Giày Nhanh NhẹnMóng Vuốt SterakHồng Ngọc
Chùy Phản KíchGiày BạcKhiên DoranGiáp Liệt SĩGiáp Thiên NhiênMắt Xanh
6 / 4 / 5
205 CS - 11.5k vàng
13 / 6 / 12
161 CS - 13.8k vàng
Giày Giáp SắtĐai Khổng LồRìu Đen
Áo Choàng Diệt VongGiáo Thiên LyÁo Choàng Bạc
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
4 / 6 / 10
183 CS - 11.1k vàng
7 / 3 / 8
265 CS - 13.4k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay Vỡ NátĐá Hắc Hóa
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thủy Ngân
Trượng Hư VôQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
8 / 7 / 7
227 CS - 12.7k vàng
6 / 5 / 11
259 CS - 14.5k vàng
Kiếm B.F.Giày Cuồng NộMũi Tên Yun Tal
Đao Chớp NavoriVô Cực KiếmHuyết Trượng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Cuồng NộKiếm DoranBó Tên Ánh SángCung Xanh
4 / 10 / 5
235 CS - 11.1k vàng
0 / 8 / 20
18 CS - 8.2k vàng
Thuốc Tái Sử DụngDị Vật Tai ƯơngThú Bông Bảo Mộng
Giày Vĩnh TiếnBùa Nguyệt ThạchHỏa Ngọc
Giáp Liệt SĩGiày XịnHuyết TrảoMặt Nạ Đọa Đày LiandryMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
5 / 7 / 10
20 CS - 8.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:40)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:40) Thất bại
4 / 6 / 8
243 CS - 14.2k vàng
Súng Hải TặcVô Cực KiếmTam Hợp Kiếm
Bó Tên Ánh SángBó Tên Ánh SángGiày Thép Gai
Khiên DoranTam Hợp KiếmGiày Thép GaiBúa Tiến CôngThương Phục Hận SeryldaKiếm Dài
3 / 7 / 2
249 CS - 12.1k vàng
9 / 3 / 12
226 CS - 14.3k vàng
Kính Nhắm Ma PhápGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
Sách Chiêu Hồn MejaiTrượng Hư VôMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
6 / 7 / 4
194 CS - 11.3k vàng
9 / 3 / 4
267 CS - 15.4k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiày BạcĐộng Cơ Vũ Trụ
Đuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Hư Vô
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộNỏ Tử ThủẤn ThépKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 4
188 CS - 9.8k vàng
6 / 0 / 10
280 CS - 14.5k vàng
Đại Bác Liên ThanhKiếm Ma YoumuuSúng Hải Tặc
Cung XanhKiếm B.F.Giày Bạc
Mũi Tên Yun TalCuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộKiếm DoranVô Cực KiếmÁo Choàng Tím
2 / 5 / 0
264 CS - 11.6k vàng
2 / 2 / 19
15 CS - 8.7k vàng
Giáp Liệt SĩHuyết TrảoMắt Kiểm Soát
Giày Đồng BộĐao TímMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchDây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 3 / 5
17 CS - 6.7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:02)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:02) Chiến thắng
2 / 4 / 1
169 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Búa GỗHỏa NgọcMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc HóaGiày Ma Pháp SưNhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmHỏa Khuẩn
3 / 1 / 2
210 CS - 10.2k vàng
2 / 6 / 7
128 CS - 7.7k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaĐộng Cơ Vũ Trụ
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Kính Nhắm Ma PhápSách CũMắt Kiểm SoátGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryMũ Phù Thủy Rabadon
10 / 2 / 13
176 CS - 12.6k vàng
6 / 14 / 2
124 CS - 8.8k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongVô Cực Kiếm
Khiên DoranMắt Xanh
Kiếm Ác XàNguyệt Quế Cao NgạoGiày Xung KíchGươm Thức ThờiThương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
21 / 6 / 8
168 CS - 15.3k vàng
4 / 8 / 4
173 CS - 8.6k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộHuyết Kiếm
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Thép GaiHuyết KiếmNỏ Thần DominikKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 9
175 CS - 10.7k vàng
3 / 6 / 9
35 CS - 8k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục Luden
Giày XịnKính Nhắm Ma PhápĐá Hắc Hóa
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariHồng NgọcGiáp LụaGiày BạcTụ Bão Zeke
0 / 5 / 21
10 CS - 7.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:39) Chiến thắng
1 / 9 / 2
137 CS - 8k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngNguyệt Đao
Ngọn Giáo ShojinKiếm DàiGiày Xịn
Giày Khai Sáng IoniaĐộng Cơ Vũ TrụQuyền Trượng Đại Thiên SứKiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
8 / 3 / 9
240 CS - 13.8k vàng
7 / 7 / 3
187 CS - 10.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Đồng BộSách Cũ
Sách CũKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmÁo Choàng TímGiày Thép GaiTam Hợp KiếmSúng Hải TặcMáy Quét Oracle
10 / 4 / 8
185 CS - 12.6k vàng
9 / 9 / 1
197 CS - 12.2k vàng
Nỏ Tử ThủGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưNanh NashorGậy Quá Khổ
7 / 3 / 7
194 CS - 12.1k vàng
2 / 7 / 8
224 CS - 10.1k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộCuốc Chim
Kiếm DoranHuyết KiếmMắt Xanh
Kiếm B.F.Gươm Đồ TểThần Kiếm MuramanaGiày Đỏ Khai SángTam Hợp KiếmHuyết Trượng
10 / 7 / 9
193 CS - 12.4k vàng
2 / 5 / 8
27 CS - 6.7k vàng
Giày BạcBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo Mộng
Dị Vật Tai ƯơngDị Vật Tai ƯơngDị Vật Tai Ương
Thú Bông Bảo MộngQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày BạcNgọc Quên LãngVọng Âm HeliaMáy Quét Oracle
2 / 4 / 14
31 CS - 8.6k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:34)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:34) Chiến thắng
0 / 8 / 8
237 CS - 10.4k vàng
Nhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Ma ÁmSách Quỷ
Quyền Trượng Ác ThầnÁo Choàng Diệt VongGậy Quá KhổÁo Choàng Hắc QuangGiày Thủy NgânGậy Quá Khổ
2 / 2 / 11
279 CS - 14.5k vàng
8 / 8 / 7
191 CS - 13.1k vàng
Mắt Kiểm SoátẤn ThépGiày Thủy Ngân
Tam Hợp KiếmSúng Hải TặcChùy Gai Malmortius
Kính Nhắm Ma PhápGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc Hóa
11 / 3 / 9
232 CS - 16.1k vàng
7 / 4 / 8
248 CS - 13.5k vàng
Sách CũTrượng Trường SinhĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày Khai Sáng IoniaGậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộGươm Suy VongNỏ Tử ThủThấu Kính Viễn Thị
2 / 7 / 10
234 CS - 13k vàng
9 / 11 / 9
212 CS - 13.3k vàng
Giáp Cai NgụcCuồng Đao GuinsooGươm Suy Vong
Đai Khổng LồGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Tam Hợp KiếmChùy Gai MalmortiusThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo ShojinThấu Kính Viễn Thị
13 / 7 / 10
244 CS - 15.9k vàng
2 / 3 / 21
60 CS - 9.8k vàng
Lõi Bình MinhDây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo Mộng
Mắt Kiểm SoátBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Giày Vĩnh TiếnKiếm Âm UÁo Choàng Bóng TốiHuyết TrảoMắt Kiểm SoátDao Hung Tàn
6 / 7 / 16
34 CS - 10.9k vàng
(15.7)