Naafiri

Bản ghi mới nhất với Naafiri

Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:03)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:03) Chiến thắng
3 / 15 / 7
204 CS - 12.5k vàng
Chùy Gai MalmortiusGiày Thủy NgânBúa Chiến Caulfield
Thương Phục Hận SeryldaGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐộng Cơ Vũ TrụHoa Tử LinhQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhGiày Đỏ Khai Sáng
14 / 5 / 8
297 CS - 18.7k vàng
22 / 5 / 7
313 CS - 21.2k vàng
Giày Thủy NgânNgọn Giáo ShojinChùy Gai Malmortius
Nguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaVũ Điệu Tử Thần
Rìu ĐenMóng Vuốt SterakGiáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Xanh
10 / 11 / 11
197 CS - 16k vàng
4 / 13 / 16
272 CS - 19.1k vàng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Bạc
Tam Hợp KiếmNỏ Thần DominikNỏ Tử Thủ
Trượng Hư VôNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
14 / 8 / 11
326 CS - 20.4k vàng
6 / 4 / 9
296 CS - 15.4k vàng
Giày Pháp SưQuyền Trượng Đại Thiên SứNgọc Quên Lãng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryKính Nhắm Ma PhápMũ Phù Thủy Rabadon
Huyết KiếmTam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaĐại Bác Liên ThanhGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
5 / 7 / 18
303 CS - 16k vàng
2 / 9 / 20
45 CS - 11.7k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiáp Thiên Nhiên
Giày Đồng BộHành Trang Thám HiểmHỏa Ngọc
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaChuông Bảo Hộ MikaelHuyết TrảoGậy Quá KhổKính Nhắm Ma Pháp
3 / 6 / 24
58 CS - 11.3k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:44)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:44) Chiến thắng
4 / 7 / 3
171 CS - 9k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Ma Pháp SưMắt Kiểm Soát
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn Doran
Chùy Phản KíchCuốc ChimMũi KhoanGiày BạcGiáp Liệt SĩKhiên Doran
6 / 3 / 5
194 CS - 11.6k vàng
7 / 6 / 2
142 CS - 9.9k vàng
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiKiếm Ác Xà
Búa Chiến CaulfieldGiày XịnMáy Quét Oracle
Thương Phục Hận SeryldaGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoNgọn Giáo ShojinÁo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
15 / 1 / 6
209 CS - 14.1k vàng
1 / 3 / 4
203 CS - 8.6k vàng
Nguyệt ĐaoKiếm DàiGiày Bạc
Ngọn Giáo ShojinKhiên DoranThấu Kính Viễn Thị
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Bão TốGậy Quá KhổGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
4 / 1 / 8
218 CS - 11.3k vàng
4 / 5 / 5
224 CS - 10.1k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmCung XanhÁo Choàng Tím
Kiếm DoranVô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộDao GămThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 9
156 CS - 8.7k vàng
0 / 7 / 9
25 CS - 5.7k vàng
Hỏa NgọcChuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo Mộng
Giày Thép GaiGiáp LướiMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátHuyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiHỏa NgọcGiáp Lưới
0 / 5 / 15
23 CS - 6.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:32) Thất bại
6 / 3 / 7
196 CS - 13.8k vàng
Mũi KhoanTam Hợp KiếmNgọn Giáo Shojin
Búa Tiến CôngĐai Khổng LồGiày Thép Gai
Khiên DoranRìu TiamatÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức ThờiGậy Hung ÁcGiày Đồng Bộ
6 / 10 / 7
118 CS - 9.9k vàng
17 / 4 / 7
272 CS - 17k vàng
Đuốc Lửa ĐenNgọn Lửa Hắc HóaSách Chiêu Hồn Mejai
Mũ Phù Thủy RabadonĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Ma Pháp Sư
Rìu ĐenNguyệt ĐaoKiếm DàiNgọn Giáo ShojinKiếm DàiGiày Thủy Ngân
10 / 8 / 8
189 CS - 12.7k vàng
12 / 9 / 5
159 CS - 12.1k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Trường SinhTrượng Hư Vô
Giày Khai Sáng IoniaSách CũGiáp Lụa
Ngọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổGiày Pháp SưSúng Lục LudenMặt Nạ Ma ÁmPhong Ấn Hắc Ám
6 / 13 / 11
205 CS - 10.8k vàng
9 / 8 / 10
186 CS - 13k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhKiếm Dài
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmKiếm DoranCuồng Cung RunaanBó Tên Ánh SángGiày Cuồng Nộ
7 / 8 / 10
211 CS - 13.5k vàng
4 / 8 / 26
17 CS - 10k vàng
Thú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngLinh Hồn Lạc Lõng
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiTim BăngĐai Tên Lửa HextechGiày Đồng BộMắt Kiểm SoátSách Cũ
3 / 9 / 14
20 CS - 7.7k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:42)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:42) Chiến thắng
5 / 9 / 9
215 CS - 12.5k vàng
Giày BạcKiếm Tai ƯơngBăng Giáp Vĩnh Cửu
Gậy Quá KhổĐộng Cơ Vũ TrụPhong Ấn Hắc Ám
Nguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaKiếm Điện PhongGiày Đỏ Khai SángÁo Choàng Bóng TốiDao Hung Tàn
6 / 6 / 13
252 CS - 15.5k vàng
4 / 6 / 8
270 CS - 14.4k vàng
Thương Phục Hận SeryldaGiày Khai Sáng IoniaCưa Xích Hóa Kỹ
Nguyệt ĐaoKiếm DàiNgọn Giáo Shojin
Giày Giáp SắtJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiÁo Choàng BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryTim BăngSách Chiêu Hồn Mejai
11 / 3 / 25
239 CS - 16.3k vàng
6 / 6 / 9
302 CS - 16.2k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Thủy NgânTrượng Hư VôDây Chuyền Sự Sống
Quyền Trượng Bão TốSách Chiêu Hồn MejaiĐai Tên Lửa HextechGiày Vĩnh TiếnÁo Choàng Hắc QuangDây Chuyền Chữ Thập
4 / 2 / 24
251 CS - 16.9k vàng
9 / 10 / 12
304 CS - 16.3k vàng
Cuồng Đao GuinsooDao Điện StatikkĐá Hắc Hóa
Nanh NashorGiày Cuồng NộMũ Phù Thủy Rabadon
Huyết KiếmGiày Nhanh NhẹnSúng Hải TặcVô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongĐại Bác Liên Thanh
18 / 7 / 10
281 CS - 19.8k vàng
3 / 12 / 16
28 CS - 9.2k vàng
Dây Chuyền Iron SolariTụ Bão ZekeCỗ Xe Mùa Đông
Áo Choàng GaiMắt Kiểm SoátGiày Đồng Bộ
Giày Khai Sáng IoniaDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmLõi Bình MinhThú Bông Bảo Mộng
4 / 9 / 25
27 CS - 10.6k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:05) Thất bại
7 / 4 / 8
240 CS - 13.5k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoRìu Đen
Giày BạcThần Kiếm MuramanaMũi Khoan
Giáp Tay Vỡ NátGậy Quá KhổGiày Thép GaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranMắt Xanh
1 / 5 / 7
156 CS - 8.3k vàng
9 / 5 / 12
217 CS - 13.8k vàng
Ngọn Giáo ShojinCung XanhKiếm Dài
Nguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ác Xà
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thủy NgânPhong Ấn Hắc ÁmTim BăngMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
10 / 7 / 13
133 CS - 11.2k vàng
2 / 8 / 9
210 CS - 9.8k vàng
Giáp Tay Vỡ NátTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng Ionia
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoKiếm Điện PhongMắt Kiểm SoátRìu ĐenDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
6 / 5 / 5
238 CS - 12.1k vàng
10 / 4 / 10
208 CS - 13.3k vàng
Kiếm DoranGiày BạcLời Nhắc Tử Vong
Lưỡi Hái Linh HồnHuyết KiếmDao Găm
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmMắt Kiểm SoátĐao Chớp NavoriGiày Cuồng Nộ
9 / 6 / 7
181 CS - 11.7k vàng
1 / 7 / 17
15 CS - 7.9k vàng
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩNgọc Quên Lãng
Giáp LướiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariHồng Ngọc
2 / 6 / 18
22 CS - 7.4k vàng
(15.8)