Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.8
4,209,798 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Ghi lại
Trang Chính
>
Ghi lại
>
Thời gian hạ gục sớm nhất
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Các bản thu chỉ được tính toán qua các trận đấu xếp hạng 5v5
Thời gian hạ gục sớm nhất (Bạch Kim+)
#
Người Chơi
Ngày
Giá trị
1.
Aerondìght#WITCH
Ashe
11 Jan 2025
0phút 28,910 giây
2.
Pavitt#EUW
Dr. Mundo
05 Apr 2025
0phút 29,640 giây
3.
Jasper Yi#EUNE
Fizz
31 Jan 2025
0phút 29,781 giây
4.
Njord#KZL
Lucian
29 Mar 2025
0phút 29,808 giây
5.
Noci#xNoci
Malphite
08 Mar 2025
0phút 30,361 giây
6.
in a cruel world#1651
Vladimir
02 Mar 2025
0phút 30,490 giây
7.
S2준꼬핑S2#PING9
Viego
29 Jan 2025
0phút 30,819 giây
8.
여분의 열쇠를#정 상 수
Corki
02 Apr 2025
0phút 30,871 giây
9.
Kim Kitsuragi#RGM57
Jinx
13 Jan 2025
0phút 31,073 giây
10.
서주명#OwO
Jayce
21 Apr 2025
0phút 31,123 giây
11.
chel2#EUNE
Cho'Gath
31 Mar 2025
0phút 31,157 giây
12.
Geengech#RU1
Vel'Koz
23 Jan 2025
0phút 31,270 giây
13.
JovenLaburador#LAS
Jhin
13 Jan 2025
0phút 31,471 giây
14.
C Zeus#KR19
Zed
29 Mar 2025
0phút 31,476 giây
15.
BibiOlin#EUW
Hwei
02 Mar 2025
0phút 31,490 giây
16.
4396#CHN
Lee Sin
21 Feb 2025
0phút 31,497 giây
17.
VIKTOOOOOOOOOOR#EUW
Gwen
02 Mar 2025
0phút 31,497 giây
18.
Rizizi#ZIZI
Ekko
17 Apr 2025
0phút 31,732 giây
19.
1Kamado Tanjiro1#RU1
Viktor
27 Apr 2025
0phút 31,747 giây
20.
夜刀神#我是你的粉
Smolder
21 Mar 2025
0phút 31,765 giây
21.
멍이의반격#KR1
Sylas
31 Mar 2025
0phút 31,838 giây
22.
FATHER#XYZ
Rengar
28 Feb 2025
0phút 31,839 giây
23.
TNT1167689023#TNTGM
Ekko
28 Mar 2025
0phút 31,841 giây
24.
quique1165#1165
Veigar
09 Mar 2025
0phút 31,990 giây
25.
Jack Cố Đô#VN15
Azir
09 Apr 2025
0phút 32,065 giây
26.
Gimmie My Toast#NA1
Nasus
25 Apr 2025
0phút 32,169 giây
27.
화 니#1004
Lux
10 Jan 2025
0phút 32,183 giây
28.
Ruben Dias#RD4
Taliyah
11 Jan 2025
0phút 32,268 giây
29.
anilpi#TR1
Jarvan IV
07 Feb 2025
0phút 32,298 giây
30.
gotdeliiigi#3000
Viego
14 Mar 2025
0phút 32,308 giây
31.
박치기공룡#두개재
Kayle
08 Apr 2025
0phút 32,314 giây
32.
C est la Kαtα#EUW
Katarina
01 Feb 2025
0phút 32,328 giây
33.
Daze#IZT
Vi
13 Mar 2025
0phút 32,343 giây
34.
Lewanius#EUW
Mel
12 Feb 2025
0phút 32,388 giây
35.
tiny asteroid#NA1
Ahri
06 Apr 2025
0phút 32,397 giây
36.
otan#0001
Diana
22 Apr 2025
0phút 32,465 giây
37.
Soren Sif#NA1
Vex
08 Feb 2025
0phút 32,471 giây
38.
허정배#GOAT
Caitlyn
25 Mar 2025
0phút 32,499 giây
39.
ДИТЯ ГАРЛЕМА#amf
Azir
29 Jan 2025
0phút 32,533 giây
40.
적팀버스기사#KR1
Ezreal
14 Jan 2025
0phút 32,541 giây
41.
ParleyEnjoyer#KEGS
Twisted Fate
14 Apr 2025
0phút 32,542 giây
42.
evilchubro#LAN
Veigar
16 Feb 2025
0phút 32,587 giây
43.
아프니까#청춘이다
Mel
10 Feb 2025
0phút 32,601 giây
44.
baby#守護天使
Sona
28 Apr 2025
0phút 32,609 giây
45.
Ðemøn SÓRÁ#4033
Vel'Koz
14 Apr 2025
0phút 32,634 giây
46.
K4SDEY4#TTV
Vex
28 Feb 2025
0phút 32,655 giây
47.
Exutzero#Exut
Singed
10 Mar 2025
0phút 32,696 giây
48.
Reality Denial#EUW
Jayce
14 Feb 2025
0phút 32,719 giây
49.
하 랑#3677
Urgot
27 Mar 2025
0phút 32,727 giây
50.
GOD AURA 1000000#RWALK
Kassadin
12 Jan 2025
0phút 32,736 giây
51.
1evilavenger#EUW
Karma
15 Feb 2025
0phút 32,740 giây
52.
Schorle Kletti#EUW
Zed
11 Jan 2025
0phút 32,741 giây
53.
T1 Binz#2509
Mel
07 Feb 2025
0phút 32,743 giây
54.
TheBaGarReuR#EUW
Annie
20 Apr 2025
0phút 32,762 giây
55.
William#eqeq
Veigar
31 Mar 2025
0phút 32,789 giây
56.
다이아찍기 프로젝트#사랑해
Sylas
06 Mar 2025
0phút 32,817 giây
57.
natahaaaaaaaaaaa#EUW
Naafiri
05 Mar 2025
0phút 32,836 giây
58.
개백정정글조련사#KR1
Graves
20 Jan 2025
0phút 32,840 giây
59.
pussinni sushini#meoow
Zoe
17 Jan 2025
0phút 32,846 giây
60.
Stεklσ#EUW
Anivia
16 Feb 2025
0phút 32,847 giây
61.
DaReK ES#EUNE
Sylas
06 Feb 2025
0phút 32,847 giây
62.
EmoKiciaa69#EUNE
Poppy
15 Apr 2025
0phút 32,848 giây
63.
Belgian Waffle#1083
Corki
21 Jan 2025
0phút 32,855 giây
64.
HokkobaZ#1V9
Draven
07 Feb 2025
0phút 32,858 giây
65.
채르스#KR1
Mordekaiser
17 Feb 2025
0phút 32,865 giây
66.
Kat#2523
Orianna
28 Feb 2025
0phút 32,868 giây
67.
theDNB#NA1
Malzahar
11 Mar 2025
0phút 32,869 giây
68.
Zae#Gen
Corki
16 Feb 2025
0phút 32,870 giây
69.
AllezVousFaireE#EUW97
Viktor
14 Feb 2025
0phút 32,895 giây
70.
SCHIZØ#0999
Pantheon
18 Feb 2025
0phút 32,913 giây
71.
괴물 백승범#KR5
Lee Sin
25 Jan 2025
0phút 32,917 giây
72.
żżżżżżżżżżżżżżżż#huh
Cho'Gath
12 Feb 2025
0phút 32,929 giây
73.
Eleved#br1
Rumble
24 Apr 2025
0phút 32,946 giây
74.
Koalafication#4545
Lux
20 Feb 2025
0phút 32,946 giây
75.
Mick Blue#EnY
Kayn
11 Feb 2025
0phút 32,949 giây
76.
넨 네#020
Kha'Zix
05 Apr 2025
0phút 32,953 giây
77.
치와와 짱돌이#KR1
Lee Sin
03 Mar 2025
0phút 32,954 giây
78.
Sora#XXOO
Jayce
26 Feb 2025
0phút 32,962 giây
79.
막둥잉#KR1
Viego
13 Jan 2025
0phút 32,984 giây
80.
france blanche#EUWW
Ezreal
13 Jan 2025
0phút 32,995 giây
81.
Tim337#EUW
Caitlyn
11 Mar 2025
0phút 32,996 giây
82.
mmustonen#1337
Mel
19 Apr 2025
0phút 33,003 giây
83.
Onije#noice
Warwick
13 Mar 2025
0phút 33,006 giây
84.
속보입니다#ADC
Miss Fortune
18 Apr 2025
0phút 33,009 giây
85.
아기람머스#KR1
Blitzcrank
31 Jan 2025
0phút 33,016 giây
86.
08미드프로지망생#flua
Sylas
01 Mar 2025
0phút 33,017 giây
87.
Trixlar#Trix2
Darius
19 Apr 2025
0phút 33,026 giây
88.
CΛBΛNE#EUW
Riven
10 Mar 2025
0phút 33,032 giây
89.
Marcocha#EUW
Samira
01 Apr 2025
0phút 33,036 giây
90.
ObsidianFlare#3131
Sylas
21 Apr 2025
0phút 33,038 giây
91.
Priapo#Priap
Karma
24 Feb 2025
0phút 33,045 giây
92.
NITO#EXE
Galio
06 Apr 2025
0phút 33,057 giây
93.
StarvingAfro#1337
Cho'Gath
14 Apr 2025
0phút 33,062 giây
94.
AdelaBenson1#EUW
Lulu
20 Mar 2025
0phút 33,069 giây
95.
我在ob你别管我了#CNM
Briar
27 Mar 2025
0phút 33,071 giây
96.
Polar Føx#EUW
Aurora
25 Jan 2025
0phút 33,075 giây
97.
NeTeZe#KCWIN
Ahri
26 Mar 2025
0phút 33,075 giây
98.
최현 도구#KR1
Blitzcrank
28 Jan 2025
0phút 33,079 giây
99.
Felis#7402
Vi
13 Mar 2025
0phút 33,080 giây
100.
조마유시#5793
Jhin
10 Feb 2025
0phút 33,083 giây
1
2
3
4
5
6
>