0.0%
Phổ biến
35.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Build ban đầu


Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 20.8%
Tỷ Lệ Thắng: 20.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.1%
Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Geppetto Jr#EUW
EUW (#1) |
74.1% | ||||
![]()
juleteta uzumaki#PSOE
EUW (#2) |
77.7% | ||||
![]()
Lakristak#RU1
RU (#3) |
81.4% | ||||
![]()
곁 을 떠 나#ccc
KR (#4) |
72.2% | ||||
![]()
Man#One
OCE (#5) |
71.8% | ||||
![]()
GGWPEZ#EUW
EUW (#6) |
71.3% | ||||
![]()
Hin#BR4
BR (#7) |
71.7% | ||||
![]()
Wilachanurt#br1
BR (#8) |
71.0% | ||||
![]()
zMarroc#LAS1
LAS (#9) |
69.7% | ||||
![]()
Circus#NA2
NA (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,545,334 | |
2. | 13,347,889 | |
3. | 10,765,197 | |
4. | 9,745,327 | |
5. | 8,985,995 | |