0.0%
Phổ biến
36.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 79.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 64.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
SKRZ#SFX
EUW (#1) |
69.4% | ||||
![]()
Westdoor#SKRZ
EUW (#2) |
68.4% | ||||
![]()
Top 1 Fizz VN#1111
VN (#3) |
66.3% | ||||
![]()
forty seven#47X
TR (#4) |
65.2% | ||||
![]()
JotaPGe#99s
LAN (#5) |
67.1% | ||||
![]()
CC TENACE#FIZZ
EUW (#6) |
66.3% | ||||
![]()
Lakers#EUNE
EUNE (#7) |
69.1% | ||||
![]()
ice fish#물고기
KR (#8) |
63.2% | ||||
![]()
わかない#UwU
VN (#9) |
80.0% | ||||
![]()
phantom#0209
NA (#10) |
62.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,527,850 | |
2. | 8,839,189 | |
3. | 6,965,203 | |
4. | 6,846,809 | |
5. | 6,633,414 | |