0.0%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 48.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MilfHunterSami#E U W
EUW (#1) |
77.1% | ||||
![]()
moon love3105#LTT
VN (#2) |
77.0% | ||||
![]()
mailtaK#ONE
EUW (#3) |
72.3% | ||||
![]()
aucune emotion#ARZK
EUW (#4) |
72.4% | ||||
![]()
jobs not done#JND
EUW (#5) |
71.8% | ||||
![]()
heavy backshots#vega
LAN (#6) |
76.2% | ||||
![]()
HUNTERS EYE#9690
EUW (#7) |
70.8% | ||||
![]()
나비보벳따우#2342
TR (#8) |
72.4% | ||||
![]()
LO Chi Tuong#zzz
VN (#9) |
74.0% | ||||
![]()
나에게진짜무기가있었다면어땠겠어#JAX
KR (#10) |
74.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,807,512 | |
2. | 12,132,635 | |
3. | 10,756,752 | |
4. | 9,701,749 | |
5. | 9,267,759 | |