0.0%
Phổ biến
47.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 13.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 27.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Xin Zhao (AD Carry)
![]()
Smoothie
15 /
10 /
25
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
W
![]()
E
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 62.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
12741638#127
NA (#1) |
81.9% | ||||
![]()
Dutch#2841
TR (#2) |
77.1% | ||||
![]()
Smihsayight#8991
EUW (#3) |
73.5% | ||||
![]()
Carbono#carb
EUW (#4) |
71.4% | ||||
![]()
nicksen#KR1
KR (#5) |
71.7% | ||||
![]()
nina171#EUW
EUW (#6) |
70.0% | ||||
![]()
Manjarres#pum
LAN (#7) |
70.7% | ||||
![]()
慘過翻印度#tw2
TW (#8) |
77.4% | ||||
![]()
TAEB7517#86218
JP (#9) |
68.6% | ||||
![]()
Oasis#Free
KR (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,424,093 | |
2. | 10,219,325 | |
3. | 9,707,338 | |
4. | 8,550,308 | |
5. | 7,987,081 | |