Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.01
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
10
Siêu Thú
1.32
S
7
Băng Đảng
2.36
S
4
Trùm Giả Lập
3.50
S
3
Thần Pháp
3.71
S
6
Robot Bộc Phá
3.70
S
4
Thần Pháp
3.76
S
4
Thần Pháp
3.76
S
5
A.M.P.
3.80
S
3
Cơ Điện
3.82
A
1
Bá Chủ Mạng
3.80
A
1
Lãnh Chúa
3.85
A
6
Tiên Phong
3.90
A
6
Đồ Tể
3.94
A
1
Virus
3.96
A
2
Cơ Điện
4.02
A
1
Diệt Hồn
3.98
A
5
Đao Phủ
4.05
A
6
Liên Kích
4.08
B
8
Chuyên Viên
4.06
B
4
Cơ Điện
4.08
B
3
Siêu Thú
4.11
B
4
Quân Sư
4.09
B
4
Tiên Phong
4.14
B
5
Băng Đảng
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
7
Công Nghệ Cao
4.17
B
5
Công Nghệ Cao
4.16
B
7
Quỷ Đường Phố
4.17
B
2
Đao Phủ
4.18
B
5
Quân Sư
4.18
B
3
Đao Phủ
4.21
B
4
Thần Pháp
4.23
B
4
Can Trường
4.22
B
2
Liên Kích
4.26
B
4
Đồ Tể
4.25
B
4
Chuyên Viên
4.25
C
3
Quân Sư
4.27
C
2
Trùm Giả Lập
4.32
C
2
Kim Ngưu
4.33
C
2
Thần Pháp
4.34
C
6
Can Trường
4.28
C
3
Quỷ Đường Phố
4.34
C
4
Robot Bộc Phá
4.38
C
5
Siêu Thú
4.38
C
6
Chuyên Viên
4.29
C
2
Chuyên Viên
4.36
C
2
Xạ Thủ
4.38
C
4
Xạ Thủ
4.46
C
4
Liên Kích
4.48
C
4
Thần Pháp
4.44
C
5
Quỷ Đường Phố
4.49
C
2
Can Trường
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.53
C
1
Thần Pháp
4.51
C
2
A.M.P.
4.48
C
3
Băng Đảng
4.56
C
2
Quân Sư
4.53
D
2
Tiên Phong
4.59
D
6
Đấu Sĩ
4.60
D
3
Mã Hóa
4.60
D
3
Công Nghệ Cao
4.60
D
4
Chiến Đội
4.63
D
7
Siêu Thú
4.66
D
3
Chiến Đội
4.68
D
6
Kim Ngưu
4.57
D
4
Đấu Sĩ
4.77
D
2
Đồ Tể
4.79
D
3
A.M.P.
4.82
D
4
A.M.P.
5.09
D
4
Đao Phủ
5.23
D
5
Mã Hóa
5.59
D
3
Trùm Giả Lập
5.44
D
4
Mã Hóa
5.83
D
4
Kim Ngưu
5.90