Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
10
Siêu Thú
1.27
S
7
Băng Đảng
2.31
A
4
Thần Pháp
3.80
A
2
Cơ Điện
3.94
A
1
Bá Chủ Mạng
3.92
A
4
Trùm Giả Lập
3.95
A
2
Trùm Giả Lập
3.91
A
1
Lãnh Chúa
3.99
A
3
A.M.P.
3.93
A
4
Cơ Điện
4.02
A
5
Đao Phủ
4.03
A
1
Diệt Hồn
3.97
A
5
A.M.P.
4.07
B
3
Thần Pháp
4.13
B
1
Virus
4.06
B
3
Cơ Điện
4.13
B
6
Tiên Phong
4.23
B
5
Băng Đảng
4.30
B
5
Quân Sư
4.12
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
2
Thần Pháp
4.24
B
7
Siêu Thú
4.19
B
6
Đồ Tể
4.31
B
2
Kim Ngưu
4.21
B
3
Chiến Đội
4.20
B
2
Xạ Thủ
4.26
B
7
Quỷ Đường Phố
4.26
B
8
Chuyên Viên
4.24
B
4
Robot Bộc Phá
4.25
B
2
Chuyên Viên
4.22
C
6
Robot Bộc Phá
4.27
C
2
Liên Kích
4.35
C
4
Quân Sư
4.26
C
4
Can Trường
4.32
C
7
Công Nghệ Cao
4.36
C
3
Quỷ Đường Phố
4.27
C
6
Đấu Sĩ
4.33
C
1
Thần Pháp
4.38
C
2
Can Trường
4.36
C
3
Siêu Thú
4.45
C
6
Liên Kích
4.38
C
4
Tiên Phong
4.45
C
2
Quân Sư
4.39
C
2
Đao Phủ
4.38
C
2
Tiên Phong
4.42
C
5
Công Nghệ Cao
4.45
C
4
Xạ Thủ
4.50
C
6
Can Trường
4.38
C
2
Robot Bộc Phá
4.51
C
4
Chuyên Viên
4.41
C
4
Đồ Tể
4.51
C
5
Quỷ Đường Phố
4.51
C
4
Thần Pháp
4.51
C
3
Công Nghệ Cao
4.53
D
2
A.M.P.
4.58
D
4
Chiến Đội
4.59
D
3
Mã Hóa
4.64
D
4
Đấu Sĩ
4.70
D
4
Thần Pháp
4.74
D
4
Liên Kích
4.76
D
4
Thần Pháp
4.73
D
2
Đồ Tể
4.74
D
3
Quân Sư
4.69
D
3
Băng Đảng
4.80
D
3
Đao Phủ
4.79
D
6
Chuyên Viên
4.85
D
5
Siêu Thú
5.11
D
4
A.M.P.
5.06
D
4
Kim Ngưu
5.18
D
6
Kim Ngưu
5.30
D
5
Mã Hóa
5.72
D
4
Đao Phủ
5.56
D
4
Mã Hóa
5.83
D
3
Trùm Giả Lập
5.63