Irelia

Bản ghi mới nhất với Irelia

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:45)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:45) Chiến thắng
5 / 5 / 2
167 CS - 10.1k vàng
Tim BăngÁo Choàng BạcGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiÁo Choàng Diệt VongGiáp Lưới
Mắt Kiểm SoátGươm Suy VongGiày Xung KíchBúa Tiến CôngGiáp LụaCung Chạng Vạng
10 / 5 / 6
201 CS - 12k vàng
5 / 8 / 7
168 CS - 9.8k vàng
Hỏa NgọcGiày Pháp SưNgọc Quên Lãng
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoẤn ThépKiếm DàiBụi Lấp Lánh
8 / 3 / 13
156 CS - 10.9k vàng
1 / 8 / 3
151 CS - 8k vàng
Dao Điện StatikkSúng Hải TặcKiếm Dài
Giày Thủy NgânKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGậy Quá KhổGiày Pháp SưSách CũMũ Phù Thủy Rabadon
5 / 1 / 4
234 CS - 11.7k vàng
3 / 6 / 3
180 CS - 9k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriGiày Thép Gai
Cuốc ChimKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranNá Cao Su Trinh SátSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực KiếmSong Kiếm
8 / 2 / 6
179 CS - 10.4k vàng
2 / 6 / 6
23 CS - 6.2k vàng
Trát Lệnh Đế VươngVương Miện ShurelyaCỗ Xe Mùa Đông
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Áo VảiHuyết TrảoGiáp Liệt SĩCung GỗCung GỗGiày Bạc
2 / 5 / 14
15 CS - 6.7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:31)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:31) Chiến thắng
8 / 7 / 5
237 CS - 13.4k vàng
Gươm Suy VongBúa Tiến CôngĐao Tím
Mũi KhoanKiếm DoranGiày Thủy Ngân
Găng Tay Băng GiáNanh NashorSách CũGiày Thép GaiGiáp GaiGiáp Tâm Linh
11 / 10 / 9
187 CS - 13.9k vàng
4 / 5 / 12
235 CS - 12.1k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng Ionia
Phong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenNgọc Quên Lãng
Quyền Trượng Ác ThầnNgọn Giáo ShojinGiày Thủy NgânJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMáy Quét Oracle
7 / 3 / 8
206 CS - 13.4k vàng
11 / 8 / 2
176 CS - 12.1k vàng
Rìu ĐenKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng Ionia
Nguyệt ĐaoCuốc ChimMắt Kiểm Soát
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmGiày Xung KíchGươm Đồ TểKiếm Dài
2 / 9 / 11
192 CS - 11.7k vàng
4 / 8 / 4
169 CS - 10.3k vàng
Thần Kiếm MuramanaKiếm Răng CưaTam Hợp Kiếm
Búa Chiến CaulfieldGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Hư VôGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
10 / 5 / 7
222 CS - 13.8k vàng
6 / 8 / 8
65 CS - 9.4k vàng
Giày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá Khổ
Đai Tên Lửa HextechNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê RylaiNgọc Quên LãngGiày Ma Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryBụi Lấp Lánh
6 / 6 / 14
55 CS - 11k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:59)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:59) Thất bại
10 / 2 / 2
163 CS - 12.5k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmRìu Mãng Xà
Giày Thép GaiMóng Vuốt SterakCuốc Chim
Giày Thép GaiGươm Suy VongBúa Tiến CôngCung GỗRìu Nhanh NhẹnKiếm Doran
4 / 7 / 4
196 CS - 10.6k vàng
4 / 1 / 13
201 CS - 11.1k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũSách CũGiáp Lụa
Lông ĐuôiNguyệt Quế Cao NgạoGiày Khai Sáng IoniaDao Hung TànKiếm DàiMáy Quét Oracle
2 / 7 / 3
114 CS - 7.1k vàng
4 / 8 / 1
173 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Kiếm Ác XàHỏa NgọcBúa Gỗ
Gậy Bùng NổTrượng Trường SinhGiày Pháp SưSách QuỷCung GỗMặt Nạ Đọa Đày Liandry
6 / 7 / 1
192 CS - 9.9k vàng
5 / 3 / 4
210 CS - 11.2k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Đồng Bộ
Lưỡi Hái Linh HồnĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Đuốc Lửa ĐenĐộng Cơ Vũ TrụNhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày BạcMáy Chuyển Pha Hextech
2 / 1 / 4
209 CS - 9.6k vàng
3 / 2 / 12
16 CS - 8.2k vàng
Mặt Nạ Vực ThẳmHành Trang Thám HiểmGiày Đồng Bộ
Cỗ Xe Mùa ĐôngBù Nhìn Kỳ Quái
Phong Ấn Hắc ÁmGiày BạcHỏa NgọcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngThú Bông Bảo Mộng
2 / 4 / 7
18 CS - 6.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:13)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:13) Thất bại
4 / 9 / 9
237 CS - 12.9k vàng
Giày Thép GaiGươm Suy VongVũ Điệu Tử Thần
Búa Tiến CôngMắt Xanh
Cuốc ChimMãng Xà KíchTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânRìu ĐenMũi Khoan
10 / 7 / 4
227 CS - 14.4k vàng
11 / 7 / 8
218 CS - 14.5k vàng
Rìu ĐenGiày Thép GaiTam Hợp Kiếm
Móng Vuốt SterakẤn ThépBúa Chiến Caulfield
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGiày Ma Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiMáy Chuyển Pha HextechGậy Quá Khổ
7 / 9 / 6
250 CS - 13.6k vàng
7 / 6 / 14
229 CS - 15.2k vàng
Mũi KhoanKhăn Giải ThuậtMũi Tên Yun Tal
Khiên Băng RanduinVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Bó Tên Ánh SángRìu TiamatKiếm Ma YoumuuDao Điện StatikkGiày Đồng BộKiếm Doran
6 / 12 / 5
172 CS - 10.6k vàng
13 / 5 / 13
175 CS - 14k vàng
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaSúng Lục Luden
Giày Pháp SưKính Nhắm Ma PhápĐá Hắc Hóa
Kiếm B.F.Lưỡi Hái Linh HồnGiày BạcNgọn Giáo ShojinVô Cực KiếmHuyết Trượng
9 / 6 / 9
231 CS - 14.3k vàng
5 / 8 / 14
25 CS - 10k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Bạc
Ngọc Quên LãngHuyết TrảoMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchVọng Âm HeliaNước Mắt Nữ Thần
3 / 6 / 17
55 CS - 9.4k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:34)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (17:34) Chiến thắng
2 / 8 / 2
83 CS - 5.8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKiếm DoranGươm Đồ Tể
Nguyệt ĐaoGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Búa Tiến CôngGươm Suy VongGiày Thép GaiRìu Nhanh NhẹnKiếm DoranMắt Xanh
11 / 4 / 4
169 CS - 11.4k vàng
7 / 5 / 2
132 CS - 8.7k vàng
Đá Hắc HóaĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyGiày XịnMáy Quét Oracle
5 / 2 / 4
115 CS - 8.1k vàng
1 / 4 / 5
108 CS - 5.9k vàng
Cuốc ChimNguyệt Quế Cao NgạoBụi Lấp Lánh
Kiếm DàiKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranKiếm B.F.Giày Cuồng NộMũi Tên Yun TalCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
4 / 1 / 5
136 CS - 8.4k vàng
2 / 3 / 2
151 CS - 6.3k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMũi Tên Yun Tal
Giày Cuồng NộCuốc ChimMắt Xanh
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaTro Tàn Định MệnhTrượng Trường SinhThấu Kính Viễn Thị
2 / 2 / 3
142 CS - 6.5k vàng
0 / 3 / 8
18 CS - 4.4k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiày Thép Gai
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 3 / 7
21 CS - 5.2k vàng
(15.7)