Yorick

Bản ghi mới nhất với Yorick

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:42) Thất bại
6 / 3 / 4
253 CS - 12k vàng
Gươm Đồ TểTam Hợp KiếmRìu Mãng Xà
Giày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldCuốc Chim
Giày Thép GaiNgọn Giáo ShojinÁo Choàng GaiTam Hợp KiếmHồng NgọcMắt Xanh
2 / 3 / 2
214 CS - 10.5k vàng
5 / 2 / 13
181 CS - 11.2k vàng
Rìu ĐenGiày Thủy NgânNguyệt Đao
Mũi KhoanHồng NgọcCuốc Chim
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Liệt SĩÁo Choàng Ám ẢnhMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
3 / 7 / 7
160 CS - 9.4k vàng
6 / 5 / 6
169 CS - 10.6k vàng
Giày Pháp SưNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
Nỏ Tử ThủGươm Suy VongCuốc ChimGiày Hắc KimKiếm DàiMáy Quét Oracle
6 / 7 / 5
169 CS - 10.2k vàng
13 / 4 / 9
180 CS - 12.7k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử DụngGiáp Tay Seeker
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaĐuốc Lửa ĐenTrượng Hư VôThấu Kính Viễn Thị
6 / 7 / 2
209 CS - 11.2k vàng
1 / 3 / 20
20 CS - 7.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcTụ Bão Zeke
Hỏa NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânHỏa NgọcGiáp LụaMắt Kiểm Soát
0 / 7 / 8
30 CS - 6.4k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:00)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:00) Thất bại
2 / 4 / 7
238 CS - 11.3k vàng
Gươm Suy VongNỏ Tử ThủGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranÁo Choàng TímGươm Đồ Tể
Khiên Băng RanduinÁo VảiGiày Thép GaiNgọn Giáo ShojinGăng Tay Băng GiáKhiên Doran
3 / 5 / 2
195 CS - 11.4k vàng
10 / 4 / 6
247 CS - 15.4k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Ác ThầnNanh NashorGiày Bạc
Súng Hải TặcMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiNguyệt ĐaoNỏ Thần DominikẤn Thép
4 / 4 / 7
242 CS - 12.3k vàng
4 / 6 / 8
213 CS - 11.2k vàng
Ngọn Giáo ShojinThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng Ionia
Búa GỗKiếm DoranHỏa Ngọc
Mắt Kiểm SoátGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Bão TốKhiên DoranMũ Phù Thủy Rabadon
10 / 9 / 3
199 CS - 12.9k vàng
13 / 3 / 8
255 CS - 16.3k vàng
Mắt Kiểm SoátĐại Bác Liên ThanhSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmGiày BạcNỏ Thần Dominik
Dây Chuyền Iron SolariHành Trang Thám HiểmMắt Kiểm SoátGiày Đồng BộCỗ Xe Mùa ĐôngÁo Choàng Gai
2 / 4 / 12
37 CS - 8k vàng
0 / 5 / 23
28 CS - 8.9k vàng
Trát Lệnh Đế VươngThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai Ương
Giày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốSúng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 6
236 CS - 11.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:59)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:59) Thất bại
11 / 4 / 7
209 CS - 17k vàng
Móng Vuốt SterakHuyết Giáp Chúa TểRìu Đen
Giày BạcBúa Tiến CôngKiếm Doran
Găng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânRìu ĐenHồng NgọcHồng NgọcMắt Xanh
6 / 8 / 3
166 CS - 9.8k vàng
13 / 5 / 6
213 CS - 14.8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Bóng TốiRìu Đen
Nguyệt ĐaoDao Hung TànKiếm Điện Phong
Giáp Tay Vỡ NátMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Ma Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
7 / 6 / 10
189 CS - 10.9k vàng
4 / 7 / 8
201 CS - 10.6k vàng
Gậy Quá KhổTrượng Trường SinhMắt Kiểm Soát
Giày Pháp SưGậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũi Tên Yun TalĐao Chớp NavoriGiày Cuồng NộVô Cực KiếmHuyết TrượngKiếm B.F.
5 / 9 / 7
208 CS - 12.6k vàng
3 / 6 / 9
166 CS - 10.4k vàng
Nỏ Thần DominikGiày BạcKiếm Doran
Huyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Xung KíchCung Chạng VạngHồng Ngọc
11 / 6 / 8
204 CS - 13.6k vàng
3 / 10 / 12
29 CS - 8k vàng
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiáp Thiên Nhiên
Hồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩChuông Bảo Hộ MikaelGiày Thủy NgânÁo VảiMáy Quét Oracle
3 / 5 / 18
20 CS - 7.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:51)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:51) Thất bại
5 / 3 / 2
166 CS - 10.3k vàng
Khiên DoranGiáp Liệt SĩÁo Choàng Gai
Giày Thép GaiÁo Choàng Hắc QuangThủy Kiếm
Tam Hợp KiếmBúa Tiến CôngGiáp Tâm LinhGiày Thép GaiCuốc ChimMắt Kiểm Soát
1 / 5 / 2
240 CS - 12.1k vàng
4 / 1 / 22
186 CS - 13.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaDây Chuyền Chuộc TộiĐộng Cơ Vũ Trụ
Sách Chiêu Hồn MejaiBùa Nguyệt ThạchMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc HóaGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmDây Chuyền Chữ Thập
6 / 6 / 8
229 CS - 12.6k vàng
16 / 5 / 9
251 CS - 16.9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưSách Chiêu Hồn Mejai
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc Hóa
Giày Thủy NgânNguyệt ĐaoKiếm Ác XàRìu ĐenMắt Xanh
4 / 9 / 4
184 CS - 10.2k vàng
5 / 6 / 4
269 CS - 12.5k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkNỏ Tử Thủ
Giày Cuồng NộĐao Chớp NavoriThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalKiếm DoranCuồng Cung RunaanGươm Đồ TểGiày Cuồng Nộ
7 / 7 / 1
202 CS - 12.1k vàng
2 / 4 / 15
20 CS - 8.6k vàng
Huyết TrảoQuyền Trượng Đại Thiên SứVọng Âm Helia
Giày BạcHỏa NgọcBùa Tiên
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátHỏa NgọcGiáp LướiGiày Giáp Sắt
1 / 5 / 12
35 CS - 7.6k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:08) Thất bại
1 / 3 / 10
139 CS - 7.8k vàng
Rìu Đại Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiKhiên DoranÁo Vải
Hỏa NgọcGiáp Tâm LinhGiày Thủy NgânGăng Tay Băng GiáBúa GỗKhiên Doran
4 / 4 / 1
203 CS - 10k vàng
16 / 0 / 6
245 CS - 14.6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Thủy Ngân
Sách Chiêu Hồn MejaiQuyền Trượng Ác ThầnMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Ác ThầnNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày XịnMáy Quét Oracle
2 / 10 / 3
145 CS - 7.9k vàng
6 / 0 / 10
178 CS - 10.6k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkVô Cực Kiếm
Cung XanhÁo Choàng TímGiày Bạc
Giày Khai Sáng IoniaKhiên DoranMãng Xà KíchKiếm Ác XàMắt Xanh
0 / 8 / 1
184 CS - 7.6k vàng
5 / 1 / 7
225 CS - 11.1k vàng
Cung XanhKiếm DoranÁo Choàng Tím
Lưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriGiày Cuồng Nộ
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách CũGiày Pháp SưSách Cũ
2 / 4 / 2
189 CS - 8.8k vàng
1 / 4 / 17
29 CS - 7k vàng
Huyết TrảoHành Trang Thám HiểmHỏa Ngọc
Giáp LụaGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày BạcHồng NgọcMáy Quét Oracle
0 / 3 / 2
24 CS - 4.9k vàng
(15.7)