Kayle

Bản ghi mới nhất với Kayle

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19) Thất bại
3 / 4 / 8
208 CS - 11.2k vàng
Khiên DoranGiày Giáp SắtGăng Tay Băng Giá
Vòng Sắt Cổ TựÁo Choàng GaiGiáp Lụa
Nanh NashorNgọn Lửa Hắc HóaTrượng Pha Lê RylaiGậy Quá KhổGiày Cuồng NộMắt Xanh
7 / 4 / 4
245 CS - 12.5k vàng
9 / 4 / 5
202 CS - 13.3k vàng
Thương Phục Hận SeryldaNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Kiếm Ác XàMũi KhoanHồng Ngọc
Lá Chắn Mãnh SưGiáp Cai NgụcGiáp Tâm LinhGiáp GaiKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
8 / 5 / 11
150 CS - 12k vàng
11 / 6 / 6
195 CS - 14.3k vàng
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa HextechGiày Khai Sáng Ionia
Động Cơ Vũ TrụQuyền Trượng Ác ThầnSách Cũ
Nhẫn DoranGiày Đồng BộVương Miện ShurelyaGiáp Liệt SĩMặt Nạ Ma ÁmSách Cũ
4 / 9 / 10
128 CS - 9.1k vàng
9 / 8 / 5
173 CS - 13.2k vàng
Cuồng Đao GuinsooMũi Tên Yun TalGươm Suy Vong
Cung GỗGiày Hắc KimMắt Xanh
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộCung XanhKiếm DàiÁo Choàng Tím
6 / 11 / 6
208 CS - 11.3k vàng
1 / 4 / 23
16 CS - 9.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt Thạch
Hỏa NgọcGiày BạcDị Vật Tai Ương
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaHỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
1 / 4 / 18
26 CS - 7.8k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:46)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:46) Chiến thắng
5 / 7 / 1
176 CS - 9.6k vàng
Nhẫn DoranGậy Quá KhổKiếm Tai Ương
Nanh NashorGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày BạcĐộng Cơ Vũ TrụĐao Chớp NavoriMáy Quét Oracle
6 / 8 / 2
172 CS - 10.6k vàng
4 / 5 / 14
95 CS - 8.4k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc Ám
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiày Đỏ Khai SángNguyệt ĐaoNgọn Giáo ShojinKiếm DàiMáy Quét Oracle
6 / 1 / 6
209 CS - 11.6k vàng
3 / 5 / 11
138 CS - 8.6k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưSách CũBụi Lấp Lánh
Cung GỗBúa Tiến CôngGươm Suy VongKiếm DoranGiày Thủy NgânCung Gỗ
10 / 5 / 3
181 CS - 11.8k vàng
13 / 7 / 3
134 CS - 11.9k vàng
Nỏ Thần DominikSúng Hải TặcGiày Thép Gai
Thuốc Tái Sử DụngVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 6
171 CS - 10.9k vàng
3 / 5 / 15
14 CS - 7.1k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Bạc
Hồng NgọcGiáp GaiMắt Kiểm Soát
Giáp Tay Vỡ NátĐai Tên Lửa HextechKhiên Vàng Thượng GiớiGiàySách CũMáy Quét Oracle
3 / 8 / 11
11 CS - 7.4k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:59)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:59) Thất bại
8 / 4 / 6
231 CS - 12.4k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmRìu Mãng Xà
Chùy Gai MalmortiusGiày Thép GaiHồng Ngọc
Nanh NashorTrượng Pha Lê RylaiGậy Quá KhổGiày BạcCuồng Đao GuinsooMũ Phù Thủy Rabadon
5 / 5 / 5
308 CS - 15.2k vàng
14 / 4 / 9
243 CS - 15.2k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaMáy Chuyển Pha HextechMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Ma Pháp SưGậy Quá KhổQuyền Trượng Ác Thần
Súng Hải TặcTam Hợp KiếmGiày Thép GaiNỏ Tử ThủNỏ Thần DominikCuốc Chim
9 / 8 / 2
284 CS - 15.6k vàng
8 / 4 / 17
200 CS - 13.2k vàng
Nguyệt ĐaoChùy Gai MalmortiusGiày Khai Sáng Ionia
Rìu ĐenKiếm Ác XàMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmKhiên Thái DươngÁo Choàng Diệt VongGiáp Lụa
3 / 9 / 6
173 CS - 10.5k vàng
14 / 8 / 11
217 CS - 13.9k vàng
Kiếm DoranCuồng Đao GuinsooKhiên Hextech Thử Nghiệm
Cung Chạng VạngGiày BạcĐai Khổng Lồ
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalNỏ Thần DominikKiếm DoranGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
4 / 12 / 4
205 CS - 11.7k vàng
1 / 2 / 29
27 CS - 9.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Nhanh Nhẹn
Giáp Liệt SĩMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariThú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 11 / 13
45 CS - 8.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:21)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:21) Thất bại
12 / 3 / 9
258 CS - 16k vàng
Tam Hợp KiếmChùy Phản KíchNgọn Giáo Shojin
Giày Thép GaiĐao TímMắt Xanh
Trượng Pha Lê RylaiNanh NashorGiày BạcNgọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
2 / 9 / 2
235 CS - 10.5k vàng
13 / 3 / 9
210 CS - 14.6k vàng
Súng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm Ma Youmuu
GiàyNỏ Thần DominikMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiChùy Phản KíchNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátHỏa NgọcMáy Quét Oracle
3 / 9 / 5
158 CS - 9.5k vàng
4 / 6 / 11
189 CS - 11.6k vàng
Đai Khổng LồĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Gậy Bùng NổNhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hỏa KhuẩnKính Nhắm Ma PhápNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưĐá Hắc Hóa
6 / 4 / 9
224 CS - 12.1k vàng
13 / 4 / 9
241 CS - 16.4k vàng
Bó Tên Ánh SángHuyết KiếmGiày Hắc Kim
Súng Hải TặcVô Cực KiếmKiếm Dài
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranSúng Hải TặcNỏ Thần DominikGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
8 / 14 / 5
184 CS - 11.8k vàng
4 / 7 / 26
19 CS - 9.5k vàng
Bụi Lấp LánhCỗ Xe Mùa ĐôngGiáp Liệt Sĩ
Đao TímGiày Nhanh NhẹnMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcGươm Thức ThờiDao Hung TànKiếm Âm UKiếm Dài
4 / 10 / 8
44 CS - 8.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:56)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:56) Chiến thắng
3 / 1 / 5
192 CS - 10.7k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Giáp Tâm LinhGiáp Thiên NhiênHồng Ngọc
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Nhanh NhẹnNanh NashorSách CũThủy KiếmMắt Xanh
6 / 4 / 7
247 CS - 12.7k vàng
11 / 9 / 5
214 CS - 13.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuKiếm Ác Xà
Gươm Thức ThờiÁo Choàng Bóng TốiBúa Chiến Caulfield
Rìu ĐenTam Hợp KiếmMặt Nạ Vực ThẳmGiày Xung KíchĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
11 / 5 / 8
188 CS - 13.9k vàng
9 / 6 / 6
200 CS - 13.8k vàng
Gậy Bùng NổĐồng Hồ Cát ZhonyaĐá Hắc Hóa
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốHỏa KhuẩnGiày Pháp SưDây Chuyền Sự SốngNhẫn DoranGậy Quá Khổ
6 / 9 / 8
156 CS - 10.7k vàng
3 / 5 / 8
222 CS - 12.2k vàng
Áo Choàng TímLưỡi Hái Linh HồnMắt Kiểm Soát
Huyết KiếmNỏ Thần DominikGiày Bạc
Kiếm DoranTam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaCung XanhMắt Kiểm Soát
3 / 3 / 6
229 CS - 11.9k vàng
0 / 5 / 13
51 CS - 7.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng Ionia
Bùa Nguyệt ThạchMắt Kiểm SoátSách Cũ
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchMắt Kiểm SoátGiày Đỏ Khai SángHỏa NgọcDị Vật Tai Ương
0 / 5 / 10
56 CS - 8.2k vàng
(15.7)