Gnar

Bản ghi mới nhất với Gnar

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:05)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:05) Thất bại
2 / 8 / 7
174 CS - 10.1k vàng
Giày BạcCung Chạng VạngMặt Nạ Ma Ám
Phong Ấn Hắc ÁmÁo Choàng Diệt VongSách Quỷ
Kiếm DoranNguyệt ĐaoGiày Thép GaiGiáo Thiên LyVũ Điệu Tử ThầnÁo Vải
6 / 9 / 0
209 CS - 12k vàng
13 / 6 / 13
236 CS - 15.7k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoVũ Điệu Tử Thần
Giày Xung KíchNgọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Cuồng Đao GuinsooGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 11 / 4
168 CS - 11.3k vàng
6 / 3 / 7
293 CS - 15.1k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiáp Tay Vỡ NátGiày Bạc
Động Cơ Vũ TrụGậy Quá KhổĐuốc Lửa Đen
Mũ Phù Thủy RabadonGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
10 / 7 / 8
188 CS - 13.2k vàng
20 / 5 / 5
210 CS - 17.6k vàng
Huyết KiếmSúng Hải TặcGiày Giáp Sắt
Vô Cực KiếmNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
Lời Nhắc Tử VongCuốc ChimSúng Hải TặcGiày Thép GaiVô Cực KiếmBó Tên Ánh Sáng
7 / 7 / 7
209 CS - 13.7k vàng
1 / 6 / 23
41 CS - 9.8k vàng
Giáp Cai NgụcKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron Solari
Giày Đỏ Khai SángTụ Bão ZekeLá Chắn Mãnh Sư
Dây Chuyền Iron SolariHồng NgọcCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátTim BăngGiày Bạc
0 / 9 / 14
25 CS - 7.7k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:20)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:20) Chiến thắng
6 / 10 / 1
120 CS - 8.3k vàng
Giày BạcCung Chạng VạngLá Chắn Quân Đoàn
Mặt Nạ Ma ÁmĐai Khổng LồKiếm Doran
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngGiáp Liệt SĩKhiên Thái DươngGiày Thép GaiÁo Choàng Gai
5 / 4 / 11
121 CS - 9.1k vàng
3 / 8 / 4
136 CS - 8.6k vàng
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải Tặc
Máy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoChùy Phản KíchKiếm DàiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
8 / 3 / 6
124 CS - 9.6k vàng
0 / 2 / 4
171 CS - 7.4k vàng
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhNước Mắt Nữ Thần
Sách QuỷBí Chương Thất TruyềnGiày Thủy Ngân
Phong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenKính Nhắm Ma PhápMặt Nạ Ma ÁmGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
4 / 1 / 4
199 CS - 9.4k vàng
2 / 7 / 2
148 CS - 7.3k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộDao Điện Statikk
Cuồng Cung RunaanMắt Xanh
Giày Cuồng NộKiếm DoranVô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DàiMũi Tên Yun Tal
11 / 1 / 7
198 CS - 12k vàng
1 / 5 / 5
25 CS - 5.3k vàng
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngLá Chắn Mãnh Sư
Giày Thép GaiMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩGiày Đồng BộMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
3 / 3 / 9
25 CS - 6.8k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:12)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:12) Chiến thắng
5 / 5 / 4
236 CS - 12.5k vàng
Chùy Phản KíchRìu ĐenMóng Vuốt Sterak
Mũi KhoanGiày Thép GaiMắt Xanh
Tam Hợp KiếmMắt Kiểm SoátĐao TímRìu ĐenGiày Thép GaiMóng Vuốt Sterak
7 / 4 / 8
255 CS - 14.8k vàng
8 / 4 / 4
232 CS - 13.8k vàng
Lời Nhắc Tử VongKiếm Ma YoumuuNguyệt Quế Cao Ngạo
Vô Cực KiếmGiàyMắt Kiểm Soát
Kiếm Ác XàKiếm Điện PhongCung XanhÁo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
8 / 4 / 9
224 CS - 12.9k vàng
1 / 10 / 1
224 CS - 10.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Đồng BộTrượng Trường Sinh
Quyền Trượng Đại Thiên SứTim BăngGậy Quá Khổ
Áo Choàng Hắc QuangTim BăngĐai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổGiày Đồng Bộ
3 / 2 / 12
251 CS - 12.4k vàng
2 / 7 / 3
206 CS - 10.1k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuThần Kiếm Muramana
Áo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaVô Cực KiếmKiếm DoranĐại Bác Liên ThanhGiày Thép Gai
14 / 2 / 9
293 CS - 17.5k vàng
1 / 8 / 8
35 CS - 7.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchDây Chuyền Chuộc Tội
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcDị Vật Tai Ương
Huyết TrảoVọng Âm HeliaGiày BạcBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
2 / 5 / 20
9 CS - 9.3k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:42) Thất bại
10 / 3 / 1
199 CS - 11.3k vàng
Giày BạcKiếm Ma YoumuuNguyên Tố Luân
Gươm Đồ TểGươm Thức ThờiKiếm Dài
Khiên DoranTam Hợp KiếmThuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiHồng NgọcCuốc Chim
0 / 4 / 1
149 CS - 6.8k vàng
4 / 1 / 7
164 CS - 8.8k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác ThầnGiáp Lụa
GiàyMáy Quét Oracle
Kiếm Điện PhongGiày Khai Sáng IoniaRìu ĐenMáy Quét Oracle
5 / 7 / 2
113 CS - 8k vàng
8 / 0 / 6
193 CS - 10.3k vàng
Kiếm Tai ƯơngMáy Chuyển Pha HextechNhẫn Doran
Giày Ma Pháp SưSúng Lục LudenThấu Kính Viễn Thị
Mặt Nạ Ma ÁmHỏa KhuẩnPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 0
149 CS - 6.4k vàng
10 / 4 / 7
114 CS - 9.2k vàng
Súng Hải TặcKiếm DoranVô Cực Kiếm
Giày BạcÁo Choàng TímMắt Xanh
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiáp Cai NgụcGiày Cuồng NộKiếm DoranHồng Ngọc
9 / 8 / 2
150 CS - 9.5k vàng
0 / 7 / 9
14 CS - 4.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão ZekeHồng Ngọc
Giày Cộng SinhMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânHồng NgọcMáy Quét Oracle
0 / 8 / 6
26 CS - 5.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:04)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:04) Thất bại
8 / 5 / 3
231 CS - 15.2k vàng
Khiên Thái DươngGiáp Tâm LinhGiày Thủy Ngân
Áo Choàng Diệt VongGiáp GaiMũi Khoan
Giáp GaiRìu ĐenTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânÁo VảiHồng Ngọc
2 / 11 / 9
198 CS - 11.6k vàng
10 / 6 / 6
258 CS - 16.9k vàng
Gươm Suy VongNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Rìu ĐenGiáo Thiên LyCuốc Chim
Bó Tên Ánh SángNỏ Thần DominikMãng Xà KíchVô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
12 / 7 / 7
285 CS - 17.5k vàng
6 / 5 / 6
301 CS - 17.4k vàng
Đuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiLời Nguyền Huyết Tự
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiày Ma Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonGậy Quá KhổMắt Xanh
7 / 6 / 9
264 CS - 14.6k vàng
7 / 9 / 10
266 CS - 17k vàng
Nanh NashorGiày Cuồng NộĐồng Hồ Cát Zhonya
Cuồng Đao GuinsooGậy Quá KhổMóc Diệt Thủy Quái
Huyết KiếmSúng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmNỏ Thần DominikẤn Thép
9 / 8 / 13
262 CS - 15.9k vàng
7 / 11 / 13
72 CS - 13.4k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Giày Pháp SưDây Chuyền Chữ ThậpGậy Quá Khổ
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Đỏ Khai SángĐuốc Lửa ĐenQuyền Trượng Đại Thiên SứSách Cũ
6 / 6 / 20
61 CS - 12.5k vàng
(15.7)