Brand

Bản ghi mới nhất với Brand

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:01)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:01) Chiến thắng
1 / 7 / 7
177 CS - 8.9k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongLời Nhắc Tử Vong
Khiên DoranKiếm DàiMắt Xanh
Giày Đỏ Khai SángRìu Mãng XàVũ Điệu Tử ThầnNguyệt ĐaoMắt Xanh
5 / 5 / 2
239 CS - 13.4k vàng
5 / 8 / 7
168 CS - 10.2k vàng
Tam Hợp KiếmSúng Hải TặcGiày Thép Gai
Bó Tên Ánh SángMáy Quét Oracle
Súng Hải TặcKiếm Ma YoumuuKiếm B.F.Giày BạcNỏ Thần DominikÁo Choàng Tím
7 / 5 / 11
239 CS - 13.7k vàng
8 / 7 / 2
213 CS - 11.4k vàng
Gậy Quá KhổNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngNhẫn Doran
Nhẫn DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Ma Pháp SưSách Chiêu Hồn MejaiKiếm Tai ƯơngGậy Quá Khổ
9 / 4 / 6
198 CS - 13k vàng
10 / 9 / 6
206 CS - 12.4k vàng
Kiếm DoranNguyệt Quế Cao NgạoĐại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần DominikMũi KhoanGiày Xịn
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộSúng Hải TặcKiếm DoranĐại Bác Liên Thanh
18 / 5 / 10
199 CS - 16k vàng
6 / 15 / 8
24 CS - 9.3k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê RylaiNgọc Quên Lãng
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryHồng Ngọc
Huyết TrảoĐồng Hồ Cát ZhonyaMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânKiếm Âm UÁo Choàng Bóng Tối
7 / 11 / 17
31 CS - 11.9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Linh Hoạt (25:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (25:42) Thất bại
10 / 2 / 10
161 CS - 12.6k vàng
Kiếm DoranMãng Xà KíchGiày Giáp Sắt
Giáp LụaCung XanhKiếm Điện Phong
Khiên DoranGiáo Thiên LyGiày Thép GaiÁo Choàng BạcÁo VảiMắt Xanh
1 / 8 / 4
130 CS - 6.9k vàng
6 / 3 / 7
168 CS - 11.4k vàng
Giáo Thiên LyGươm Suy VongSúng Hải Tặc
Giày XịnÁo VảiMắt Xanh
Giáp GaiÁo VảiTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng BạcGiày Thép GaiNgọc Lục Bảo
5 / 7 / 6
144 CS - 9.3k vàng
19 / 5 / 4
183 CS - 15.7k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonGiáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Ma Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Ngọn Lửa Hắc HóaGiáp Tay SeekerGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốMắt Xanh
9 / 9 / 4
120 CS - 9.5k vàng
3 / 8 / 9
100 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung RunaanMắt Xanh
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộÁo VảiSúng Hải TặcGươm Đồ Tể
8 / 7 / 3
154 CS - 10.1k vàng
4 / 6 / 7
56 CS - 8.1k vàng
Trượng Pha Lê RylaiNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Ma Pháp Sư
Mặt Nạ Ma ÁmSách CũMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakDây Chuyền Iron SolariÁo Choàng Ám ẢnhGiày Thép GaiHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 11 / 12
37 CS - 6.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (14:14)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (14:14) Thất bại
1 / 2 / 1
117 CS - 4.8k vàng
Kiếm DoranGiàyRìu Mãng Xà
Dao GămMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiMắt Xanh
1 / 2 / 0
131 CS - 5.2k vàng
1 / 0 / 5
97 CS - 5.4k vàng
Vương Miện ShurelyaGiày Đồng BộHồng Ngọc
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnNgọn Giáo ShojinGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
3 / 1 / 1
80 CS - 5.4k vàng
1 / 2 / 2
119 CS - 5.2k vàng
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnSúng Lục Luden
Sách CũMắt Xanh
Nước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhBí Chương Thất TruyềnSách CũMắt Xanh
1 / 1 / 1
100 CS - 4.8k vàng
1 / 2 / 4
109 CS - 5.7k vàng
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm DoranKiếm DàiKiếm DàiGiàyMắt Xanh
0 / 1 / 1
30 CS - 2.7k vàng
5 / 1 / 3
20 CS - 5k vàng
La Bàn Cổ NgữDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Giáp LụaNước Mắt Nữ ThầnMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm SoátGiàyMáy Quét Oracle
2 / 4 / 2
48 CS - 4.6k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:26)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:26) Thất bại
5 / 1 / 1
132 CS - 6.8k vàng
Ngọn Giáo ShojinKhiên DoranNguyệt Đao
Mắt Kiểm SoátGiày XịnMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranGậy Bùng NổThuốc Tái Sử DụngGiày BạcBí Chương Thất TruyềnMắt Xanh
0 / 6 / 2
99 CS - 4.3k vàng
3 / 4 / 7
105 CS - 6.7k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnĐuốc Lửa ĐenTro Tàn Định Mệnh
Giày Pháp SưSách CũMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
7 / 1 / 0
137 CS - 8.1k vàng
2 / 1 / 1
138 CS - 6.7k vàng
Nguyệt ĐaoCuốc ChimBúa Gỗ
Khiên DoranGiàyHỏa Ngọc
Thuốc Tái Sử DụngTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaHồng NgọcHồng NgọcNhẫn Doran
0 / 3 / 4
111 CS - 5k vàng
9 / 4 / 2
125 CS - 7.7k vàng
Giày Cuồng NộSách CũCuốc Chim
Gươm Suy VongKiếm DoranCung Gỗ
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộDao GămKiếm DoranDao GămDao Găm
3 / 5 / 1
106 CS - 5.7k vàng
1 / 1 / 10
20 CS - 4.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưMặt Nạ Ma ÁmSách CũMáy Quét Oracle
1 / 6 / 4
32 CS - 4.6k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:40)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:40) Chiến thắng
6 / 6 / 5
139 CS - 9k vàng
Rìu TiamatKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Trái Tim Khổng ThầnKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Chùy Phản KíchÁo Choàng TímGươm Suy VongNỏ Tử ThủGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 4
217 CS - 12.1k vàng
2 / 4 / 8
134 CS - 8.3k vàng
Ngọn Giáo ShojinGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Ma ÁmGiày Pháp SưBù Nhìn Kỳ Quái
3 / 3 / 12
162 CS - 9.2k vàng
3 / 3 / 2
154 CS - 7.7k vàng
Trượng Trường SinhGiày Pháp SưSách Quỷ
Nhẫn DoranMặt Nạ Ma ÁmPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Trường SinhNanh NashorGiàyGậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 5
217 CS - 10k vàng
0 / 4 / 2
199 CS - 8k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộKiếm Doran
Súng Hải TặcÁo Choàng TímKiếm B.F.
Kiếm DoranVô Cực KiếmLời Nhắc Tử VongLưỡi Hái Linh HồnGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
8 / 2 / 7
191 CS - 10.8k vàng
3 / 5 / 5
46 CS - 7.5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Tro Tàn Định MệnhMặt Nạ Ma ÁmMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
1 / 1 / 15
22 CS - 6.5k vàng
(15.7)