Morgana

Bản ghi mới nhất với Morgana

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:21)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:21) Chiến thắng
5 / 5 / 5
130 CS - 9.7k vàng
Trượng Trường SinhBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thủy Ngân
Sách QuỷMặt Nạ Ma ÁmKhiên Doran
Nhẫn DoranVòng Sắt Cổ TựThuốc Tái Sử DụngGiày Thủy NgânGiáp LướiTàn Tích Bami
1 / 7 / 6
142 CS - 7.9k vàng
7 / 5 / 3
200 CS - 11k vàng
Rìu ĐenGiày Khai Sáng IoniaVũ Điệu Tử Thần
Nguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổGậy Quá KhổMắt Xanh
8 / 3 / 7
166 CS - 10.4k vàng
6 / 5 / 6
198 CS - 11.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcGiày Nhanh NhẹnVô Cực KiếmSong Kiếm
7 / 5 / 3
199 CS - 11.8k vàng
1 / 11 / 3
151 CS - 8k vàng
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaCuốc Chim
Tam Hợp KiếmMũi KhoanHồng Ngọc
Giày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriVô Cực KiếmNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
16 / 5 / 8
199 CS - 13.4k vàng
2 / 8 / 5
30 CS - 7k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Đỏ Khai SángTrát Lệnh Đế VươngDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
2 / 1 / 26
31 CS - 9k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:04)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:04) Thất bại
8 / 5 / 3
231 CS - 15.2k vàng
Khiên Thái DươngGiáp Tâm LinhGiày Thủy Ngân
Áo Choàng Diệt VongGiáp GaiMũi Khoan
Giáp GaiRìu ĐenTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânÁo VảiHồng Ngọc
2 / 11 / 9
198 CS - 11.6k vàng
10 / 6 / 6
258 CS - 16.9k vàng
Gươm Suy VongNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Rìu ĐenGiáo Thiên LyCuốc Chim
Bó Tên Ánh SángNỏ Thần DominikMãng Xà KíchVô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
12 / 7 / 7
285 CS - 17.5k vàng
6 / 5 / 6
301 CS - 17.4k vàng
Đuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiLời Nguyền Huyết Tự
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiày Ma Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonGậy Quá KhổMắt Xanh
7 / 6 / 9
264 CS - 14.6k vàng
7 / 9 / 10
266 CS - 17k vàng
Nanh NashorGiày Cuồng NộĐồng Hồ Cát Zhonya
Cuồng Đao GuinsooGậy Quá KhổMóc Diệt Thủy Quái
Huyết KiếmSúng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmNỏ Thần DominikẤn Thép
9 / 8 / 13
262 CS - 15.9k vàng
7 / 11 / 13
72 CS - 13.4k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Giày Pháp SưDây Chuyền Chữ ThậpGậy Quá Khổ
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Đỏ Khai SángĐuốc Lửa ĐenQuyền Trượng Đại Thiên SứSách Cũ
6 / 6 / 20
61 CS - 12.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:17)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:17) Thất bại
4 / 3 / 5
226 CS - 11.9k vàng
Áo Choàng Hắc QuangGiày Nhanh NhẹnTrái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt VongÁo Choàng GaiMắt Xanh
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày BạcBúa Tiến CôngCuốc ChimMũi Khoan
3 / 7 / 2
229 CS - 10.8k vàng
11 / 3 / 12
171 CS - 12.1k vàng
Rìu ĐenGươm Suy VongGiày Xung Kích
Ấn ThépBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldGươm Suy VongGiày Thép GaiHồng NgọcMắt Xanh
2 / 11 / 0
102 CS - 6.6k vàng
9 / 3 / 7
205 CS - 11.9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonĐuốc Lửa ĐenGiày Bạc
Phong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ TrụMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGậy Quá KhổGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 1
168 CS - 9.8k vàng
8 / 2 / 4
148 CS - 9.6k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuKiếm Manamune
Giày BạcDao Hung TànKiếm Dài
Kiếm DoranHuyết KiếmSúng Hải TặcGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 1
192 CS - 9.1k vàng
0 / 1 / 15
35 CS - 6.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiáp Tay Vỡ NátGiày Bạc
Trát Lệnh Đế VươngNgọc Quên LãngSách Cũ
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcTrát Lệnh Đế VươngMáy Quét Oracle
0 / 0 / 3
26 CS - 5.4k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Linh Hoạt (36:38)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (36:38) Chiến thắng
6 / 8 / 7
215 CS - 13.4k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaRìu Đen
Ngọn Giáo ShojinGiày Thép GaiDao Hung Tàn
Khiên DoranGăng Tay Băng GiáTrái Tim Khổng ThầnVòng Sắt Cổ TựTàn Tích BamiGiày Giáp Sắt
6 / 3 / 8
226 CS - 14.7k vàng
5 / 9 / 9
216 CS - 12.8k vàng
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộRìu Đại Mãng Xà
Đao TímGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Ngọn Giáo ShojinRìu ĐenGiày Giáp SắtVũ Điệu Tử ThầnGươm Đồ TểMáy Quét Oracle
5 / 8 / 9
213 CS - 13k vàng
8 / 5 / 7
281 CS - 14.6k vàng
Trượng Trường SinhĐồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Ác ThầnTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổMắt Xanh
4 / 6 / 14
223 CS - 12.8k vàng
3 / 11 / 4
251 CS - 11.8k vàng
Nỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộDao GămMắt Xanh
Giày Nhanh NhẹnSúng Hải TặcVô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhLời Nhắc Tử VongĐao Thủy Ngân
21 / 5 / 8
283 CS - 20.4k vàng
6 / 7 / 13
34 CS - 10.1k vàng
Lời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron Solari
Giày BạcGiáp Thiên NhiênHồng Ngọc
Đồng Hồ Cát ZhonyaChuông Bảo Hộ MikaelNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcHỏa Ngọc
4 / 6 / 21
45 CS - 12.2k vàng
(15.7)