Lulu

Bản ghi mới nhất với Lulu

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36) Chiến thắng
4 / 15 / 10
37 CS - 7.6k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiVương Miện ShurelyaGiày Bạc
Giáp Liệt SĩSách CũMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchGiáp LướiGiày Thủy NgânMóng Vuốt SterakBúa Tiến CôngĐai Thanh Thoát
9 / 1 / 4
203 CS - 13.6k vàng
4 / 8 / 8
168 CS - 9.5k vàng
Mắt Kiểm SoátÁo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Ma YoumuuKiếm DàiCuốc Chim
Hỏa KhuẩnNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Bùng NổĐá Hắc Hóa
12 / 5 / 12
179 CS - 12.8k vàng
9 / 6 / 6
180 CS - 11.6k vàng
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaThuốc Tái Sử DụngGậy Quá KhổNhẫn DoranGiày Pháp SưSúng Lục Luden
8 / 7 / 8
113 CS - 9.4k vàng
11 / 8 / 5
209 CS - 11.8k vàng
Súng Hải TặcVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Cung XanhBó Tên Ánh SángCuốc Chim
Kiếm DoranVô Cực KiếmMũi Tên Yun TalĐao Chớp NavoriGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
8 / 11 / 23
189 CS - 13.1k vàng
3 / 6 / 12
30 CS - 7k vàng
Giày Đồng BộGiáp Liệt SĩHuyết Trảo
Áo Choàng BạcÁo Choàng Ám ẢnhMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Đại Thiên SứBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBụi Lấp LánhSách Chiêu Hồn Mejai
6 / 7 / 27
24 CS - 9.1k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:32) Chiến thắng
4 / 5 / 5
246 CS - 12.1k vàng
Nỏ Thần DominikKiếm DàiMãng Xà Kích
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmMáy Quét Oracle
Rìu Đại Mãng XàKhiên DoranTim BăngGiày Xung KíchÁo Choàng Diệt VongMáy Quét Oracle
6 / 5 / 5
209 CS - 11.6k vàng
5 / 5 / 3
143 CS - 9.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaRìu ĐenNguyệt Đao
Hồng NgọcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakGiày Thép GaiMắt Xanh
9 / 2 / 10
213 CS - 12.6k vàng
2 / 9 / 3
174 CS - 8.7k vàng
Trượng Trường SinhTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Tro Tàn Định MệnhSách CũHồng Ngọc
Quyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách QuỷNhẫn DoranGiày Pháp SưSách Quỷ
4 / 3 / 13
190 CS - 10.6k vàng
3 / 13 / 5
183 CS - 12k vàng
Áo Choàng TímGươm Đồ TểCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Cung Chạng VạngCuồng Đao GuinsooĐai Khổng LồGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanGiáp Lụa
13 / 5 / 9
163 CS - 13.3k vàng
3 / 6 / 7
10 CS - 6.8k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo MộngGậy Bùng Nổ
Dị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt ThạchThấu Kính Viễn Thị
Chuông Bảo Hộ MikaelHồng NgọcGương Thần BandleGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi SụcThú Bông Bảo Mộng
5 / 2 / 21
28 CS - 9.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:45)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:45) Thất bại
5 / 1 / 9
215 CS - 11.3k vàng
Giày Thủy NgânKhiên Thái DươngÁo Choàng Ám Ảnh
Quyền Trượng Ác ThầnHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Khiên DoranGiáp Tâm LinhTrái Tim Khổng ThầnÁo Choàng Diệt VongGiày BạcÁo Choàng Bạc
1 / 5 / 0
257 CS - 11.2k vàng
9 / 0 / 17
197 CS - 13.7k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy Ngân
Trượng Pha Lê RylaiSách Chiêu Hồn MejaiHỏa Ngọc
Mặt Nạ Vực ThẳmGiày Thủy NgânÁo Choàng BạcKhiên Thái DươngHồng NgọcÁo Vải
2 / 10 / 4
139 CS - 9.5k vàng
14 / 2 / 18
203 CS - 13.1k vàng
Giày BạcVương Miện ShurelyaQuyền Trượng Ác Thần
Giáp Liệt SĩÁo Choàng BạcNhẫn Doran
Giáp Thiên NhiênGiày Thủy NgânTam Hợp KiếmÁo Choàng BạcGiáp LướiHồng Ngọc
2 / 10 / 2
181 CS - 10.8k vàng
7 / 0 / 12
216 CS - 12.7k vàng
Lời Nhắc Tử VongHuyết KiếmGiày Thủy Ngân
Lưỡi Hái Linh HồnMắt Xanh
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonBụi Lấp LánhMắt Xanh
2 / 7 / 1
197 CS - 10.1k vàng
2 / 5 / 23
38 CS - 8.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariVương Miện Shurelya
Hỏa NgọcGiày Vĩnh TiếnMáy Quét Oracle
Giày BạcDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngBùa Tiên
1 / 5 / 4
31 CS - 7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (48:13) Thất bại
22 / 7 / 15
269 CS - 22.7k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiRìu ĐenGiáp Gai
Giày BạcMóng Vuốt SterakHuyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàTam Hợp KiếmVũ Điệu Tử ThầnGiày Giáp SắtNgọn Giáo Shojin
9 / 13 / 9
280 CS - 19.4k vàng
12 / 13 / 20
291 CS - 19.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư VôTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Giáp SắtQuyền Trượng Ác ThầnMũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ Thập
13 / 14 / 8
319 CS - 21.3k vàng
4 / 6 / 27
240 CS - 18.4k vàng
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhMũ Phù Thủy Rabadon
Đao Thủy NgânGươm Suy VongNỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Hắc KimGiáp Thiên Thần
9 / 14 / 9
378 CS - 22.9k vàng
19 / 11 / 16
275 CS - 21.7k vàng
Huyết KiếmKiếm Ma YoumuuĐại Bác Liên Thanh
Giáp Thiên ThầnVô Cực KiếmSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmHuyết KiếmGươm Suy VongNỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
13 / 13 / 15
336 CS - 21.8k vàng
4 / 11 / 33
98 CS - 15k vàng
Kính Nhắm Ma PhápNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưSúng Lục LudenQuyền Trượng Bão Tố
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiChuông Bảo Hộ MikaelĐá Tỏa Sáng - Bảo HộBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
4 / 7 / 25
37 CS - 13.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Chiến thắng
2 / 4 / 3
184 CS - 8.5k vàng
Áo VảiKhiên Thái DươngGiáp Tâm Linh
Giáp LụaGiày Thủy NgânKhiên Doran
Khiên DoranÁo VảiÁo Choàng Hắc QuangÁo Choàng BạcGiày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
2 / 5 / 10
205 CS - 9.8k vàng
6 / 6 / 8
174 CS - 10.6k vàng
Giày Thủy NgânNguyệt ĐaoRìu Đen
Ấn ThépKiếm DàiCuốc Chim
Mãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuNỏ Thần DominikGiày Khai Sáng IoniaMũi KhoanKiếm Dài
11 / 1 / 12
197 CS - 13.5k vàng
4 / 6 / 9
166 CS - 9.6k vàng
Mặt Nạ Ma ÁmTro Tàn Định MệnhKính Nhắm Ma Pháp
Đuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Trượng Pha Lê RylaiPhong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá Khổ
10 / 8 / 11
199 CS - 13.1k vàng
10 / 9 / 2
175 CS - 11.5k vàng
Nỏ Tử ThủSúng Hải TặcMắt Kiểm Soát
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcKiếm DàiGiày BạcKiếm DoranCung Xanh
8 / 3 / 9
188 CS - 10.8k vàng
0 / 6 / 12
27 CS - 6.7k vàng
Giày Đỏ Khai SángVương Miện ShurelyaThú Bông Bảo Mộng
Mắt Kiểm SoátHỏa NgọcDị Vật Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaThú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngPhong Ấn Hắc ÁmBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
0 / 5 / 23
16 CS - 7.1k vàng
(15.7)