Nidalee thắng khi đi đường đánh với
Tên | Chênh lệch Vàng @15 |
---|
Nidalee thua khi đi đường đánh với
Tên | Chênh lệch Vàng @15 |
---|
Nidalee nên đi cùng…
Tên | Tỷ Lệ Thắng |
---|
Nidalee thắng nhiều hơn khi đánh với
Tên | Tỷ Lệ Thắng | |
---|---|---|
![]()
Darius
Đường trên |
|
|
![]()
Jax
Đường trên |
|
|
![]()
Ambessa
Đường trên |
|
|
![]()
Gangplank
Đường trên |
|
|
![]()
Yone
Đường trên |
|
|
![]()
Jayce
Đường trên |
|
|
![]()
Aatrox
Đường trên |
|
|
![]()
Sett
Đường trên |
|
|
Nidalee thua nhiều hơn khi đánh với
Tên | Tỷ Lệ Thắng | |
---|---|---|
![]()
Renekton
Đường trên |
|
|
![]()
Sion
Đường trên |
|
|
![]()
Yorick
Đường trên |
|
|
![]()
Shen
Đường trên |
|
|
![]()
Irelia
Đường trên |
|
|
![]()
Nasus
Đường trên |
|
|
![]()
Malphite
Đường trên |
|
|