Shen

Bản ghi mới nhất với Shen

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:43) Chiến thắng
0 / 8 / 0
134 CS - 6.6k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMãng Xà KíchGiày Đồng Bộ
Dao Hung TànÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Tim BăngVũ Điệu Tử ThầnGiày Khai Sáng IoniaTam Hợp KiếmKiếm DàiMắt Xanh
9 / 2 / 1
165 CS - 11.1k vàng
3 / 9 / 1
136 CS - 9.5k vàng
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộCung Gỗ
Cuốc ChimMáy Quét Oracle
Đao Chớp NavoriGiày Thủy NgânGăng Tay Băng GiáĐá Vĩnh HằngMắt Xanh
5 / 0 / 14
157 CS - 10k vàng
1 / 1 / 1
209 CS - 9.5k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenĐai Tên Lửa Hextech
Giày BạcGiáp Tay Vỡ NátThấu Kính Viễn Thị
Giày Ma Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGậy Quá KhổMắt Kiểm SoátNhẫn Doran
6 / 0 / 3
208 CS - 9.8k vàng
2 / 1 / 2
173 CS - 9k vàng
Thuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranMắt Xanh
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộLưỡi HáiVô Cực KiếmDao Găm
5 / 3 / 2
180 CS - 9.6k vàng
0 / 6 / 2
21 CS - 5.6k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátGiáp Gai
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Đỏ Khai SángMắt Kiểm SoátBùa TiênLư Hương Sôi SụcHỏa Ngọc
0 / 1 / 15
29 CS - 6.7k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:51)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:51) Chiến thắng
1 / 4 / 2
97 CS - 5.1k vàng
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngKiếm Doran
GiàyKiếm DàiBụi Lấp Lánh
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaMáy Chuyển Pha HextechPhong Ấn Hắc Ám
2 / 5 / 5
123 CS - 6.1k vàng
5 / 3 / 2
123 CS - 7.8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiRìu Đại Mãng XàMắt Kiểm Soát
Linh Hồn Phong HồHồng NgọcGiày Xịn
Kiếm Ma YoumuuMũi KhoanGiày Khai Sáng IoniaKiếm DàiMắt Sứ Giả
8 / 1 / 4
137 CS - 8.7k vàng
3 / 6 / 1
107 CS - 6.1k vàng
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoBúa Gỗ
Khiên DoranMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Khiên DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaÁo Choàng Hắc QuangGiàyGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
5 / 1 / 5
133 CS - 7.4k vàng
1 / 6 / 1
143 CS - 5.8k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày
Tro Tàn Định MệnhMắt Xanh
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 4
143 CS - 7.7k vàng
2 / 4 / 2
6 CS - 4.1k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiVọng Âm HeliaGiày Khai Sáng Ionia
Bùa TiênMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩHuyết TrảoMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
2 / 3 / 11
26 CS - 5.2k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:45)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:45) Thất bại
1 / 7 / 4
244 CS - 10.9k vàng
Búa Tiến CôngGươm Suy VongThuốc Tái Sử Dụng
Ấn ThépKiếm DàiGiày Thủy Ngân
Quyền Trượng Bão TốPhong Ấn Hắc ÁmGậy Bùng NổSúng Lục LudenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
4 / 4 / 10
223 CS - 12.5k vàng
5 / 5 / 10
210 CS - 14.3k vàng
Ấn ThépNguyệt ĐaoGiáp Tâm Linh
Giày Giáp SắtGiáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyChùy Gai MalmortiusVũ Điệu Tử ThầnMắt Kiểm SoátNguyệt Đao
15 / 5 / 7
255 CS - 16.5k vàng
4 / 2 / 9
297 CS - 14.4k vàng
Trượng Trường SinhGiáp Tay SeekerQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Mũ Phù Thủy RabadonGậy Quá KhổGiày Thủy Ngân
Đuốc Lửa ĐenMũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưGậy Quá KhổMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
2 / 6 / 5
278 CS - 12.1k vàng
14 / 11 / 4
228 CS - 19k vàng
Huyết TrượngVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Giày Hắc KimCuồng Cung RunaanLời Nhắc Tử Vong
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiKiếm B.F.Cuồng Đao GuinsooCung Chạng VạngGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
13 / 5 / 4
252 CS - 16.7k vàng
2 / 10 / 14
26 CS - 9.3k vàng
Vọng Âm HeliaLư Hương Sôi SụcThú Bông Bảo Mộng
Bùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngNước Mắt Nữ Thần
Huyết TrảoTim BăngMắt Kiểm SoátGiáp Liệt SĩGiày Thủy NgânĐai Khổng Lồ
1 / 6 / 23
31 CS - 10.1k vàng
(15.13)